Vòng bi 5395/5320 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 5395/5320
Ổ bi KOYO M38549H/M38510, | Vòng bi KOYO M38549H/M38510, | Bac dan KOYO M38549H/M38510, |
Ổ bi KOYO M38549 /38511, | Vòng bi KOYO M38549 /38511, | Bac dan KOYO M38549 /38511, |
Ổ bi KOYO M38549H/M38511, | Vòng bi KOYO M38549H/M38511, | Bac dan KOYO M38549H/M38511, |
Ổ bi KOYO M38549/M38512, | Vòng bi KOYO M38549/M38512, | Bac dan KOYO M38549/M38512, |
Ổ bi KOYO M38549/M38514, | Vòng bi KOYO M38549/M38514, | Bac dan KOYO M38549/M38514, |
Ổ bi KOYO 335/333, | Vòng bi KOYO 335/333, | Bac dan KOYO 335/333, |
Ổ bi KOYO 343/333AS, | Vòng bi KOYO 343/333AS, | Bac dan KOYO 343/333AS, |
Ổ bi KOYO 14139/14272, | Vòng bi KOYO 14139/14272, | Bac dan KOYO 14139/14272, |
Ổ bi KOYO 14139/14273, | Vòng bi KOYO 14139/14273, | Bac dan KOYO 14139/14273, |
Ổ bi KOYO 14139/14274, | Vòng bi KOYO 14139/14274, | Bac dan KOYO 14139/14274, |
Ổ bi KOYO 14139/14274A, | Vòng bi KOYO 14139/14274A, | Bac dan KOYO 14139/14274A, |
Ổ bi KOYO 14139/14276, | Vòng bi KOYO 14139/14276, | Bac dan KOYO 14139/14276, |
Ổ bi KOYO 14139/14277, | Vòng bi KOYO 14139/14277, | Bac dan KOYO 14139/14277, |
Ổ bi KOYO 14139/14282, | Vòng bi KOYO 14139/14282, | Bac dan KOYO 14139/14282, |
Ổ bi KOYO 14139/14283, | Vòng bi KOYO 14139/14283, | Bac dan KOYO 14139/14283, |
Ổ bi KOYO 14139/14284, | Vòng bi KOYO 14139/14284, | Bac dan KOYO 14139/14284, |
Ổ bi KOYO 14139/14299, | Vòng bi KOYO 14139/14299, | Bac dan KOYO 14139/14299, |
Ổ bi KOYO 19138/19262, | Vòng bi KOYO 19138/19262, | Bac dan KOYO 19138/19262, |
Ổ bi KOYO 19138/19267X, | Vòng bi KOYO 19138/19267X, | Bac dan KOYO 19138/19267X, |
Ổ bi KOYO 19138/19268, | Vòng bi KOYO 19138/19268, | Bac dan KOYO 19138/19268, |
Ổ bi KOYO 19138/19269, | Vòng bi KOYO 19138/19269, | Bac dan KOYO 19138/19269, |
Ổ bi KOYO 19138/19281, | Vòng bi KOYO 19138/19281, | Bac dan KOYO 19138/19281, |
Ổ bi KOYO 19138/19282, | Vòng bi KOYO 19138/19282, | Bac dan KOYO 19138/19282, |
Ổ bi KOYO 19138/19283, | Vòng bi KOYO 19138/19283, | Bac dan KOYO 19138/19283, |
Ổ bi KOYO 19138/19283X, | Vòng bi KOYO 19138/19283X, | Bac dan KOYO 19138/19283X, |
Ổ bi KOYO 2775/2720, | Vòng bi KOYO 2775/2720, | Bac dan KOYO 2775/2720, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 5395/5320
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)