Vòng bi 461/453A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 461/453A
Bearing Timken 522, | Bearings Timken 522, | Vòng bi côn Timken 522, |
Bearing Timken 2520, | Bearings Timken 2520, | Vòng bi côn Timken 2520, |
Bearing Timken 2523, | Bearings Timken 2523, | Vòng bi côn Timken 2523, |
Bearing Timken 3162, | Bearings Timken 3162, | Vòng bi côn Timken 3162, |
Bearing Timken 11300, | Bearings Timken 11300, | Vòng bi côn Timken 11300, |
Bearing Timken 11315, | Bearings Timken 11315, | Vòng bi côn Timken 11315, |
Bearing Timken 11520, | Bearings Timken 11520, | Vòng bi côn Timken 11520, |
Bearing Timken 14272, | Bearings Timken 14272, | Vòng bi côn Timken 14272, |
Bearing Timken 14273, | Bearings Timken 14273, | Vòng bi côn Timken 14273, |
Bearing Timken 14274, | Bearings Timken 14274, | Vòng bi côn Timken 14274, |
Bearing Timken 14276, | Bearings Timken 14276, | Vòng bi côn Timken 14276, |
Bearing Timken 14277, | Bearings Timken 14277, | Vòng bi côn Timken 14277, |
Bearing Timken 14282, | Bearings Timken 14282, | Vòng bi côn Timken 14282, |
Bearing Timken 14283, | Bearings Timken 14283, | Vòng bi côn Timken 14283, |
Bearing Timken 28520, | Bearings Timken 28520, | Vòng bi côn Timken 28520, |
Bearing Timken 02820, | Bearings Timken 02820, | Vòng bi côn Timken 02820, |
Bearing Timken 02884, | Bearings Timken 02884, | Vòng bi côn Timken 02884, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 461/453A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 461/453A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 461/453A
Bearing Timken 14121 – 14276, | Bearings Timken 14121 – 14276, | Vòng bi côn Timken 14121 – 14276, |
Bearing Timken 14121 – 14277, | Bearings Timken 14121 – 14277, | Vòng bi côn Timken 14121 – 14277, |
Bearing Timken 14121 – 14282, | Bearings Timken 14121 – 14282, | Vòng bi côn Timken 14121 – 14282, |
Bearing Timken 15118 – 250RB, | Bearings Timken 15118 – 250RB, | Vòng bi côn Timken 15118 – 250RB, |
Bearing Timken 15118 – 5250X, | Bearings Timken 15118 – 5250X, | Vòng bi côn Timken 15118 – 5250X, |
Bearing Timken 15119 – 5250X, | Bearings Timken 15119 – 5250X, | Vòng bi côn Timken 15119 – 5250X, |
Bearing Timken 15120 – 250RB, | Bearings Timken 15120 – 250RB, | Vòng bi côn Timken 15120 – 250RB, |
Bearing Timken 15120 – 5250X, | Bearings Timken 15120 – 5250X, | Vòng bi côn Timken 15120 – 5250X, |
Bearing Timken 17580 – 17520, | Bearings Timken 17580 – 17520, | Vòng bi côn Timken 17580 – 17520, |
Bearing Timken 18200 – 8335E, | Bearings Timken 18200 – 8335E, | Vòng bi côn Timken 18200 – 8335E, |
Bearing Timken 18200 – 8335X, | Bearings Timken 18200 – 8335X, | Vòng bi côn Timken 18200 – 8335X, |
Bearing Timken 18200 – 18337, | Bearings Timken 18200 – 18337, | Vòng bi côn Timken 18200 – 18337, |
Bearing Timken 18790 – 18720, | Bearings Timken 18790 – 18720, | Vòng bi côn Timken 18790 – 18720, |
Bearing Timken 18790 – 18721, | Bearings Timken 18790 – 18721, | Vòng bi côn Timken 18790 – 18721, |
Bearing Timken 18790 – 18723, | Bearings Timken 18790 – 18723, | Vòng bi côn Timken 18790 – 18723, |
Bearing Timken 18790 – 18724, | Bearings Timken 18790 – 18724, | Vòng bi côn Timken 18790 – 18724, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 461/453A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG