Vòng bi 4595-4535 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – Vòng bi 4595-4535
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 2581 – 2525, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8355 trong72.022 mm | 0,9983 in25,357 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 2585 - 2525, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8355 trong72.022 mm | 0,9983 in25,357 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 2585 - 2526X, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8346 in71,999 mm | 0,9983 in25,357 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 2581 – 2526X, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8346 in71,999 mm | 0,9983 in25,357 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 2581 – 2530, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,6150 in66,421 mm | 0,9983 in25,357 mm | 0,8125 in20,638 mm | 1,0000 in25.400 mm |
Vòng bi 2585 - 2530, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,6150 in66,421 mm | 0,9983 in25,357 mm | 0,8125 in20,638 mm | 1,0000 in25.400 mm |
Vòng bi 26131 – 26274, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,7450 in69,723 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 26132 – 26274, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,7450 in69,723 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 26131 – 26283, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8346 in71,999 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26132 – 26283, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8346 in71,999 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26131 – 26283-S, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8346 in71,999 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN -Vòng bi 4595-4535
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 26132 – 26300, | 1 5/16 trong33,338 mm | 3 trong76,2 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26131 – 26300, | 1 5/16 trong33,338 mm | 3 trong76,2 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26132 – 26334, | 1 5/16 trong33,338 mm | 3.3465 in85,001 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26131H – 26334, | 1 5/16 trong33,338 mm | 3.3465 in85,001 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 26131 – 26334, | 1 5/16 trong33,338 mm | 3.3465 in85,001 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 2785 – 2720, | 1 5/16 trong33,338 mm | 3 trong76,2 mm | 1.0100 trong25,654 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 2790 – 2720, | 1 5/16 trong33,338 mm | 3 trong76,2 mm | 1.0100 trong25,654 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 2790 – 2726, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8750 in73.025 mm | 1.0100 trong25,654 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9361 in23,777 mm |
Vòng bi 2785 – 2726, | 1 5/16 trong33,338 mm | 2,8750 in73.025 mm | 1.0100 trong25,654 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9361 in23,777 mm |
Vòng bi 2785 – 2729, | 1 5/16 trong33,338 mm | 3 trong76,2 mm | 1.0100 trong25,654 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
3. Thông tin liên hệ mua hàng Vòng bi 4595-4535
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…