Vòng bi 419/414X- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 419/414X
Bac dan 617/612-TIMKEN, | Vong bi 617/612-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-617/612, |
Bac dan 617/612A-TIMKEN, | Vong bi 617/612A-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-617/612A, |
Bac dan 617/612V-TIMKEN, | Vong bi 617/612V-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-617/612V, |
Bac dan 617/614X-TIMKEN, | Vong bi 617/614X-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-617/614X, |
Bac dan 66187/66461-TIMKEN, | Vong bi 66187/66461-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-66187/66461, |
Bac dan 66187/66462-TIMKEN, | Vong bi 66187/66462-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-66187/66462, |
Bac dan 72188/72487-TIMKEN, | Vong bi 72188/72487-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-72188/72487, |
Bac dan 72187/72487-TIMKEN, | Vong bi 72187/72487-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-72187/72487, |
Bac dan 72187C/72487-TIMKEN, | Vong bi 72187C/72487-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-72187C/72487, |
Bac dan 72188C/72487-TIMKEN, | Vong bi 72188C/72487-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-72188C/72487, |
Bac dan 72187C/72500-TIMKEN, | Vong bi 72187C/72500-TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN-72187C/72500, |
Bạc đạn 15116/15250RB-TIMKEN, | Vòng bi 15116/15250RB-TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514-TIMKEN, | Vòng bi LM48548A/LM48514-TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514-TIMKEN, | Vòng bi LM48548P/LM48514-TIMKEN, |
Bạc đạn LM48549X/LM48514XP-TIMKEN, | Vòng bi LM48549X/LM48514XP-TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514XP-TIMKEN, | Vòng bi LM48548P/LM48514XP-TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514XP-TIMKEN, | Vòng bi LM48548A/LM48514XP-TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548/LM48514XP-TIMKEN, | Vòng bi LM48548/LM48514XP-TIMKEN, |
Bạc đạn LM48549/LM48514XP-TIMKEN, | Vòng bi LM48549/LM48514XP-TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548C/LM48514XP-TIMKEN, | Vòng bi LM48548C/LM48514XP-TIMKEN, |
Bạc đạn M38549/M38510-TIMKEN, | Vòng bi M38549/M38510-TIMKEN, |
Ổ bi 15116/15250RB-TIMKEN, | Bac dan 15116/15250RB-TIMKEN, |
Ổ bi LM48548A/LM48514-TIMKEN, | Bac dan LM48548A/LM48514-TIMKEN, |
Ổ bi LM48548P/LM48514-TIMKEN, | Bac dan LM48548P/LM48514-TIMKEN, |
Ổ bi LM48549X/LM48514XP-TIMKEN, | Bac dan LM48549X/LM48514XP-TIMKEN, |
Ổ bi LM48548P/LM48514XP-TIMKEN, | Bac dan LM48548P/LM48514XP-TIMKEN, |
Ổ bi LM48548A/LM48514XP-TIMKEN, | Bac dan LM48548A/LM48514XP-TIMKEN, |
Ổ bi LM48548/LM48514XP-TIMKEN, | Bac dan LM48548/LM48514XP-TIMKEN, |
Ổ bi LM48549/LM48514XP-TIMKEN, | Bac dan LM48549/LM48514XP-TIMKEN, |
Ổ bi LM48548C/LM48514XP-TIMKEN, | Bac dan LM48548C/LM48514XP-TIMKEN, |
Ổ bi M38549/M38510-TIMKEN, | Bac dan M38549/M38510-TIMKEN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 419/414X
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)