Vòng bi 396/394XS – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 396/394XS
Bearing Timken 5185A, | Bearings Timken 5185A, | Vòng bi côn Timken 5185A, |
Bearing Timken 5185A, | Bearings Timken 5185A, | Vòng bi côn Timken 5185A, |
Bearing Timken 520X, | Bearings Timken 520X, | Vòng bi côn Timken 520X, |
Bearing Timken 522A, | Bearings Timken 522A, | Vòng bi côn Timken 522A, |
Bearing Timken 523-S, | Bearings Timken 523-S, | Vòng bi côn Timken 523-S, |
Bearing Timken 52400, | Bearings Timken 52400, | Vòng bi côn Timken 52400, |
Bearing Timken 5250X, | Bearings Timken 5250X, | Vòng bi côn Timken 5250X, |
Bearing Timken 52618, | Bearings Timken 52618, | Vòng bi côn Timken 52618, |
Bearing Timken 529A, | Bearings Timken 529A, | Vòng bi côn Timken 529A, |
Bearing Timken 52A, | Bearings Timken 52A, | Vòng bi côn Timken 52A, |
Bearing Timken 530RB, | Bearings Timken 530RB, | Vòng bi côn Timken 530RB, |
Bearing Timken 53A, | Bearings Timken 53A, | Vòng bi côn Timken 53A, |
Bearing Timken 53E, | Bearings Timken 53E, | Vòng bi côn Timken 53E, |
Bearing Timken 53X, | Bearings Timken 53X, | Vòng bi côn Timken 53X, |
Bearing Timken 54X, | Bearings Timken 54X, | Vòng bi côn Timken 54X, |
Bearing Timken 6157A, | Bearings Timken 6157A, | Vòng bi côn Timken 6157A, |
Bearing Timken 62X, | Bearings Timken 62X, | Vòng bi côn Timken 62X, |
Bearing Timken 729X, | Bearings Timken 729X, | Vòng bi côn Timken 729X, |
Bearing Timken 735X, | Bearings Timken 735X, | Vòng bi côn Timken 735X, |
Bearing Timken 74525, | Bearings Timken 74525, | Vòng bi côn Timken 74525, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 396/394XS
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 396/394XS
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 396/394XS
Bearing Timken 366/362AX, | Bearings Timken 366/362AX, | Vòng bi côn Timken 366/362AX, |
Bearing Timken 366/362X, | Bearings Timken 366/362X, | Vòng bi côn Timken 366/362X, |
Bearing Timken 366/363, | Bearings Timken 366/363, | Vòng bi côn Timken 366/363, |
Bearing Timken 396/393, | Bearings Timken 396/393, | Vòng bi côn Timken 396/393, |
Bearing Timken 396/393A, | Bearings Timken 396/393A, | Vòng bi côn Timken 396/393A, |
Bearing Timken 396/393AS, | Bearings Timken 396/393AS, | Vòng bi côn Timken 396/393AS, |
Bearing Timken 396/393C, | Bearings Timken 396/393C, | Vòng bi côn Timken 396/393C, |
Bearing Timken 396/393WE, | Bearings Timken 396/393WE, | Vòng bi côn Timken 396/393WE, |
Bearing Timken 396/394, | Bearings Timken 396/394, | Vòng bi côn Timken 396/394, |
Bearing Timken 396/394A, | Bearings Timken 396/394A, | Vòng bi côn Timken 396/394A, |
Bearing Timken 396/394ARB, | Bearings Timken 396/394ARB, | Vòng bi côn Timken 396/394ARB, |
Bearing Timken 396/394AS, | Bearings Timken 396/394AS, | Vòng bi côn Timken 396/394AS, |
Bearing Timken 396/394CS, | Bearings Timken 396/394CS, | Vòng bi côn Timken 396/394CS, |
Bearing Timken 396/394XS, | Bearings Timken 396/394XS, | Vòng bi côn Timken 396/394XS, |
Bearing Timken 4395/4320, | Bearings Timken 4395/4320, | Vòng bi côn Timken 4395/4320, |
Bearing Timken 4395/4328, | Bearings Timken 4395/4328, | Vòng bi côn Timken 4395/4328, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 396/394XS
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG