Vòng bi 332/28 TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 332/28
Vòng bi 238-1180 KOYO, | Bạc đạn 238-1180 KOYO, | Ổ bi 238-1180 KOYO, | Bearing 238-1180 KOYO, |
Vòng bi 238-500 KOYO, | Bạc đạn 238-500 KOYO, | Ổ bi 238-500 KOYO, | Bearing 238-500 KOYO, |
Vòng bi 239 KOYO, | Bạc đạn 239 KOYO, | Ổ bi 239 KOYO, | Bearing 239 KOYO, |
Vòng bi 239/1120 KOYO, | Bạc đạn 239/1120 KOYO, | Ổ bi 239/1120 KOYO, | Bearing 239/1120 KOYO, |
Vòng bi 239/1180 KOYO, | Bạc đạn 239/1180 KOYO, | Ổ bi 239/1180 KOYO, | Bearing 239/1180 KOYO, |
Vòng bi 239/500 KOYO, | Bạc đạn 239/500 KOYO, | Ổ bi 239/500 KOYO, | Bearing 239/500 KOYO, |
Vòng bi 239/530 KOYO, | Bạc đạn 239/530 KOYO, | Ổ bi 239/530 KOYO, | Bearing 239/530 KOYO, |
Vòng bi 239-1120 KOYO, | Bạc đạn 239-1120 KOYO, | Ổ bi 239-1120 KOYO, | Bearing 239-1120 KOYO, |
Vòng bi 239-1180 KOYO, | Bạc đạn 239-1180 KOYO, | Ổ bi 239-1180 KOYO, | Bearing 239-1180 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 332/28
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 332/28
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 332/28
Vòng bi 23620 KOYO, | Bạc đạn 23620 KOYO, | Ổ bi 23620 KOYO, | Bearing 23620 KOYO, |
Vòng bi 23621 KOYO, | Bạc đạn 23621 KOYO, | Ổ bi 23621 KOYO, | Bearing 23621 KOYO, |
Vòng bi 23691 KOYO, | Bạc đạn 23691 KOYO, | Ổ bi 23691 KOYO, | Bearing 23691 KOYO, |
Vòng bi 23691/23620 KOYO, | Bạc đạn 23691/23620 KOYO, | Ổ bi 23691/23620 KOYO, | Bearing 23691/23620 KOYO, |
Vòng bi 23691/23621 KOYO, | Bạc đạn 23691/23621 KOYO, | Ổ bi 23691/23621 KOYO, | Bearing 23691/23621 KOYO, |
Vòng bi 23691-23620 KOYO, | Bạc đạn 23691-23620 KOYO, | Ổ bi 23691-23620 KOYO, | Bearing 23691-23620 KOYO, |
Vòng bi 23691-23621 KOYO, | Bạc đạn 23691-23621 KOYO, | Ổ bi 23691-23621 KOYO, | Bearing 23691-23621 KOYO, |
Vòng bi 238 KOYO, | Bạc đạn 238 KOYO, | Ổ bi 238 KOYO, | Bearing 238 KOYO, |
Vòng bi 238/1180 KOYO, | Bạc đạn 238/1180 KOYO, | Ổ bi 238/1180 KOYO, | Bearing 238/1180 KOYO, |
Vòng bi 238/500 KOYO, | Bạc đạn 238/500 KOYO, | Ổ bi 238/500 KOYO, | Bearing 238/500 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 332/28
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG