Vòng bi 2794/2729X- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 2794/2729X
Bearing NSK 14274A, | Bearings NSK 14274A, | Vòng bi côn NSK 14274A, |
Bearing NSK 14276, | Bearings NSK 14276, | Vòng bi côn NSK 14276, |
Bearing NSK 14277, | Bearings NSK 14277, | Vòng bi côn NSK 14277, |
Bearing NSK 14282, | Bearings NSK 14282, | Vòng bi côn NSK 14282, |
Bearing NSK 14283, | Bearings NSK 14283, | Vòng bi côn NSK 14283, |
Bearing NSK 15118, | Bearings NSK 15118, | Vòng bi côn NSK 15118, |
Bearing NSK 15119, | Bearings NSK 15119, | Vòng bi côn NSK 15119, |
Bearing NSK 15120, | Bearings NSK 15120, | Vòng bi côn NSK 15120, |
Bearing NSK 17520, | Bearings NSK 17520, | Vòng bi côn NSK 17520, |
Bearing NSK 17580, | Bearings NSK 17580, | Vòng bi côn NSK 17580, |
Bearing NSK 18200, | Bearings NSK 18200, | Vòng bi côn NSK 18200, |
Bearing NSK 18337, | Bearings NSK 18337, | Vòng bi côn NSK 18337, |
Bearing NSK 18720, | Bearings NSK 18720, | Vòng bi côn NSK 18720, |
Bearing NSK 18721, | Bearings NSK 18721, | Vòng bi côn NSK 18721, |
Bearing NSK 18723, | Bearings NSK 18723, | Vòng bi côn NSK 18723, |
Bearing NSK 18724, | Bearings NSK 18724, | Vòng bi côn NSK 18724, |
Bearing NSK 18790, | Bearings NSK 18790, | Vòng bi côn NSK 18790, |
Bearing NSK 21063, | Bearings NSK 21063, | Vòng bi côn NSK 21063, |
Bearing NSK 21212, | Bearings NSK 21212, | Vòng bi côn NSK 21212, |
Bearing NSK 21213, | Bearings NSK 21213, | Vòng bi côn NSK 21213, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 2794/2729X
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 2794/2729X
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 2794/2729X
Vòng bi 2794 – 2729 NSK, | Bạc đạn 2794 – 2729 NSK, | Ổ bi 2794 – 2729 NSK, |
Vòng bi 2794 – 729X NSK, | Bạc đạn 2794 – 729X NSK, | Ổ bi 2794 – 729X NSK, |
Vòng bi 2794 – 2731 NSK, | Bạc đạn 2794 – 2731 NSK, | Ổ bi 2794 – 2731 NSK, |
Vòng bi 2794 – 2732 NSK, | Bạc đạn 2794 – 2732 NSK, | Ổ bi 2794 – 2732 NSK, |
Vòng bi 2794 – 2734 NSK, | Bạc đạn 2794 – 2734 NSK, | Ổ bi 2794 – 2734 NSK, |
Vòng bi 2794 – 735X NSK, | Bạc đạn 2794 – 735X NSK, | Ổ bi 2794 – 735X NSK, |
Vòng bi 2794 – 2736 NSK, | Bạc đạn 2794 – 2736 NSK, | Ổ bi 2794 – 2736 NSK, |
Vòng bi 28580 – 28520 NSK, | Bạc đạn 28580 – 28520 NSK, | Ổ bi 28580 – 28520 NSK, |
Vòng bi 28580A – 28520 NSK, | Bạc đạn 28580A – 28520 NSK, | Ổ bi 28580A – 28520 NSK, |
Vòng bi 28678 – 28623 NSK, | Bạc đạn 28678 – 28623 NSK, | Ổ bi 28678 – 28623 NSK, |
Vòng bi 332 – 32 NSK, | Bạc đạn 332 – 32 NSK, | Ổ bi 332 – 32 NSK, |
Vòng bi 336 – 3AS NSK, | Bạc đạn 336 – 3AS NSK, | Ổ bi 336 – 3AS NSK, |
Vòng bi 3378 – 3320 NSK, | Bạc đạn 3378 – 3320 NSK, | Ổ bi 3378 – 3320 NSK, |
Vòng bi 3378 – 3321 NSK, | Bạc đạn 3378 – 3321 NSK, | Ổ bi 3378 – 3321 NSK, |
Vòng bi 3378 – 3324 NSK, | Bạc đạn 3378 – 3324 NSK, | Ổ bi 3378 – 3324 NSK, |
Vòng bi 3378 – 3325 NSK, | Bạc đạn 3378 – 3325 NSK, | Ổ bi 3378 – 3325 NSK, |
Vòng bi 3378 – 3328 NSK, | Bạc đạn 3378 – 3328 NSK, | Ổ bi 3378 – 3328 NSK, |
Vòng bi 3378 – 3329 NSK, | Bạc đạn 3378 – 3329 NSK, | Ổ bi 3378 – 3329 NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 2794/2729X
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG