Vòng bi 2775/2735X – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 2775/2735X
Bạc đạn 3187/3130 NTN, | Vòng bi 3187/3130 NTN, | Ổ bi 3187/3130 NTN, |
Bạc đạn 334/332 NTN, | Vòng bi 334/332 NTN, | Ổ bi 334/332 NTN, |
Bạc đạn 334/332A NTN, | Vòng bi 334/332A NTN, | Ổ bi 334/332A NTN, |
Bạc đạn 334/332 NTN, | Vòng bi 334/332 NTN, | Ổ bi 334/332 NTN, |
Bạc đạn 334/333 NTN, | Vòng bi 334/333 NTN, | Ổ bi 334/333 NTN, |
Bạc đạn 334/333A NTN, | Vòng bi 334/333A NTN, | Ổ bi 334/333A NTN, |
Bạc đạn 3474/3420 NTN, | Vòng bi 3474/3420 NTN, | Ổ bi 3474/3420 NTN, |
Bạc đạn 3474/3422 NTN, | Vòng bi 3474/3422 NTN, | Ổ bi 3474/3422 NTN, |
Bạc đạn 3474/3426 NTN, | Vòng bi 3474/3426 NTN, | Ổ bi 3474/3426 NTN, |
Bạc đạn 3474/3431 NTN, | Vòng bi 3474/3431 NTN, | Ổ bi 3474/3431 NTN, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514 NTN, | Vòng bi LM48548A/LM48514 NTN, | Ổ bi LM48548A/LM48514 NTN, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514 NTN, | Vòng bi LM48548P/LM48514 NTN, | Ổ bi LM48548P/LM48514 NTN, |
Bạc đạn LM48549X/LM48514XP NTN, | Vòng bi LM48549X/LM48514XP NTN, | Ổ bi LM48549X/LM48514XP NTN, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514XP NTN, | Vòng bi LM48548P/LM48514XP NTN, | Ổ bi LM48548P/LM48514XP NTN, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514XP NTN, | Vòng bi LM48548A/LM48514XP NTN, | Ổ bi LM48548A/LM48514XP NTN, |
Bạc đạn LM48548/LM48514XP NTN, | Vòng bi LM48548/LM48514XP NTN, | Ổ bi LM48548/LM48514XP NTN, |
Bạc đạn LM48549/LM48514XP NTN, | Vòng bi LM48549/LM48514XP NTN, | Ổ bi LM48549/LM48514XP NTN, |
Bạc đạn LM48548C/LM48514XP NTN, | Vòng bi LM48548C/LM48514XP NTN, | Ổ bi LM48548C/LM48514XP NTN, |
Bạc đạn M38549/M38510 NTN, | Vòng bi M38549/M38510 NTN, | Ổ bi M38549/M38510 NTN, |
Bạc đạn M38549H/M38510 NTN, | Vòng bi M38549H/M38510 NTN, | Ổ bi M38549H/M38510 NTN, |
Bạc đạn M38549 /38511 NTN, | Vòng bi M38549 /38511 NTN, | Ổ bi M38549 /38511 NTN, |
Bạc đạn M38549H/M38511 NTN, | Vòng bi M38549H/M38511 NTN, | Ổ bi M38549H/M38511 NTN, |
Bạc đạn M38549/M38512 NTN, | Vòng bi M38549/M38512 NTN, | Ổ bi M38549/M38512 NTN, |
Bạc đạn M38549/M38514 NTN, | Vòng bi M38549/M38514 NTN, | Ổ bi M38549/M38514 NTN, |
Bạc đạn 335/333 NTN, | Vòng bi 335/333 NTN, | Ổ bi 335/333 NTN, |
Bạc đạn 343/333AS NTN, | Vòng bi 343/333AS NTN, | Ổ bi 343/333AS NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 2775/2735X
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)