Vòng bi 26886/26820 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26886/26820
Bearings 13175-13318 SKF, | Vòng bi côn 13175-13318 SKF, | Bạc đạn côn 13175-13318 SKF, |
Bearings 1351-1328 SKF, | Vòng bi côn 1351-1328 SKF, | Bạc đạn côn 1351-1328 SKF, |
Bearings 1351-328X SKF, | Vòng bi côn 1351-328X SKF, | Bạc đạn côn 1351-328X SKF, |
Bearings 1351-1329 SKF, | Vòng bi côn 1351-1329 SKF, | Bạc đạn côn 1351-1329 SKF, |
Bearings 13682-13621 SKF, | Vòng bi côn 13682-13621 SKF, | Bạc đạn côn 13682-13621 SKF, |
Bearings 13682-3621A SKF, | Vòng bi côn 13682-3621A SKF, | Bạc đạn côn 13682-3621A SKF, |
Bearings 13682-3623X SKF, | Vòng bi côn 13682-3623X SKF, | Bạc đạn côn 13682-3623X SKF, |
Bearings 14116-14284 SKF, | Vòng bi côn 14116-14284 SKF, | Bạc đạn côn 14116-14284 SKF, |
Bearings 14116-14299 SKF, | Vòng bi côn 14116-14299 SKF, | Bạc đạn côn 14116-14299 SKF, |
Bearings 14116W-14284 SKF, | Vòng bi côn 14116W-14284 SKF, | Bạc đạn côn 14116W-14284 SKF, |
Bearings 14116W-14299 SKF, | Vòng bi côn 14116W-14299 SKF, | Bạc đạn côn 14116W-14299 SKF, |
Bearings 14119-14284 SKF, | Vòng bi côn 14119-14284 SKF, | Bạc đạn côn 14119-14284 SKF, |
Bearings 14119A-14299 SKF, | Vòng bi côn 14119A-14299 SKF, | Bạc đạn côn 14119A-14299 SKF, |
Bearings 14120-14283 SKF, | Vòng bi côn 14120-14283 SKF, | Bạc đạn côn 14120-14283 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26886/26820
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26886/26820
Vòng bi 16143-16282 SKF, | Bạc đạn 16143-16282 SKF, | Ổ bi 16143-16282 SKF, |
Vòng bi 16143-16283 SKF, | Bạc đạn 16143-16283 SKF, | Ổ bi 16143-16283 SKF, |
Vòng bi 16143-16284 SKF, | Bạc đạn 16143-16284 SKF, | Ổ bi 16143-16284 SKF, |
Vòng bi 1674-1620 SKF, | Bạc đạn 1674-1620 SKF, | Ổ bi 1674-1620 SKF, |
Vòng bi 16986-16929 SKF, | Bạc đạn 16986-16929 SKF, | Ổ bi 16986-16929 SKF, |
Vòng bi 1774-1729 SKF, | Bạc đạn 1774-1729 SKF, | Ổ bi 1774-1729 SKF, |
Vòng bi 1774-729X SKF, | Bạc đạn 1774-729X SKF, | Ổ bi 1774-729X SKF, |
Vòng bi 1774-1730 SKF, | Bạc đạn 1774-1730 SKF, | Ổ bi 1774-1730 SKF, |
Vòng bi 1774-738X SKF, | Bạc đạn 1774-738X SKF, | Ổ bi 1774-738X SKF, |
Vòng bi 1775-1729 SKF, | Bạc đạn 1775-1729 SKF, | Ổ bi 1775-1729 SKF, |
Vòng bi 1775-729X SKF, | Bạc đạn 1775-729X SKF, | Ổ bi 1775-729X SKF, |
Vòng bi 1775-1730 SKF, | Bạc đạn 1775-1730 SKF, | Ổ bi 1775-1730 SKF, |
Vòng bi 1775-738X SKF, | Bạc đạn 1775-738X SKF, | Ổ bi 1775-738X SKF, |
Vòng bi 17886-17830 SKF, | Bạc đạn 17886-17830 SKF, | Ổ bi 17886-17830 SKF, |
Vòng bi 19143-19262 SKF, | Bạc đạn 19143-19262 SKF, | Ổ bi 19143-19262 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26886/26820
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG