Vòng bi 2586/2520 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 2586/2520
Bạc đạn 5358/5335 TIMKEN, | Vòng bi 5358/5335 TIMKEN, | Ổ bi 5358/5335 TIMKEN, |
Bạc đạn 5358/5335V TIMKEN, | Vòng bi 5358/5335V TIMKEN, | Ổ bi 5358/5335V TIMKEN, |
Bạc đạn 5361/5335V TIMKEN, | Vòng bi 5361/5335V TIMKEN, | Ổ bi 5361/5335V TIMKEN, |
Bạc đạn 536/533A TIMKEN, | Vòng bi 536/533A TIMKEN, | Ổ bi 536/533A TIMKEN, |
Bạc đạn 536/533X TIMKEN, | Vòng bi 536/533X TIMKEN, | Ổ bi 536/533X TIMKEN, |
Bạc đạn 55187C/55434 TIMKEN, | Vòng bi 55187C/55434 TIMKEN, | Ổ bi 55187C/55434 TIMKEN, |
Bạc đạn 55187/55434 TIMKEN, | Vòng bi 55187/55434 TIMKEN, | Ổ bi 55187/55434 TIMKEN, |
Bạc đạn 55187C/55437 TIMKEN, | Vòng bi 55187C/55437 TIMKEN, | Ổ bi 55187C/55437 TIMKEN, |
Bạc đạn 55187/55437 TIMKEN, | Vòng bi 55187/55437 TIMKEN, | Ổ bi 55187/55437 TIMKEN, |
Bạc đạn 55187C/55443 TIMKEN, | Vòng bi 55187C/55443 TIMKEN, | Ổ bi 55187C/55443 TIMKEN, |
Bạc đạn 55187/55443 TIMKEN, | Vòng bi 55187/55443 TIMKEN, | Ổ bi 55187/55443 TIMKEN, |
Bạc đạn 59188/59412 TIMKEN, | Vòng bi 59188/59412 TIMKEN, | Ổ bi 59188/59412 TIMKEN, |
Bạc đạn 59187/59412 TIMKEN, | Vòng bi 59187/59412 TIMKEN, | Ổ bi 59187/59412 TIMKEN, |
Bạc đạn 59188/59413 TIMKEN, | Vòng bi 59188/59413 TIMKEN, | Ổ bi 59188/59413 TIMKEN, |
Bạc đạn 59187/59413 TIMKEN, | Vòng bi 59187/59413 TIMKEN, | Ổ bi 59187/59413 TIMKEN, |
Bạc đạn 59187/59425 TIMKEN, | Vòng bi 59187/59425 TIMKEN, | Ổ bi 59187/59425 TIMKEN, |
Bạc đạn 59188/59425 TIMKEN, | Vòng bi 59188/59425 TIMKEN, | Ổ bi 59188/59425 TIMKEN, |
Bạc đạn 59187/59429 TIMKEN, | Vòng bi 59187/59429 TIMKEN, | Ổ bi 59187/59429 TIMKEN, |
Bạc đạn 59188/59429 TIMKEN, | Vòng bi 59188/59429 TIMKEN, | Ổ bi 59188/59429 TIMKEN, |
Bạc đạn 59187/59429RB TIMKEN, | Vòng bi 59187/59429RB TIMKEN, | Ổ bi 59187/59429RB TIMKEN, |
Bạc đạn 59188/59429RB TIMKEN, | Vòng bi 59188/59429RB TIMKEN, | Ổ bi 59188/59429RB TIMKEN, |
Bạc đạn 617/612 TIMKEN, | Vòng bi 617/612 TIMKEN, | Ổ bi 617/612 TIMKEN, |
Bạc đạn 617/612A TIMKEN, | Vòng bi 617/612A TIMKEN, | Ổ bi 617/612A TIMKEN, |
Bạc đạn 617/612V TIMKEN, | Vòng bi 617/612V TIMKEN, | Ổ bi 617/612V TIMKEN, |
Bạc đạn 617/614X TIMKEN, | Vòng bi 617/614X TIMKEN, | Ổ bi 617/614X TIMKEN, |
Bạc đạn 66187/66461 TIMKEN, | Vòng bi 66187/66461 TIMKEN, | Ổ bi 66187/66461 TIMKEN, |
Bạc đạn 66187/66462 TIMKEN, | Vòng bi 66187/66462 TIMKEN, | Ổ bi 66187/66462 TIMKEN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 2586/2520
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)