Vòng bi 19138X/19269 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 19138X/19269
Ổ bi NTN 617/612A, | Vòng bi NTN 617/612A, | Bac dan NTN 617/612A, |
Ổ bi NTN 617/612V, | Vòng bi NTN 617/612V, | Bac dan NTN 617/612V, |
Ổ bi NTN 617/614X, | Vòng bi NTN 617/614X, | Bac dan NTN 617/614X, |
Ổ bi NTN 66187/66461, | Vòng bi NTN 66187/66461, | Bac dan NTN 66187/66461, |
Ổ bi NTN 66187/66462, | Vòng bi NTN 66187/66462, | Bac dan NTN 66187/66462, |
Ổ bi NTN 72188/72487, | Vòng bi NTN 72188/72487, | Bac dan NTN 72188/72487, |
Ổ bi NTN 72187/72487, | Vòng bi NTN 72187/72487, | Bac dan NTN 72187/72487, |
Ổ bi NTN 72187C/72487, | Vòng bi NTN 72187C/72487, | Bac dan NTN 72187C/72487, |
Ổ bi NTN 72188C/72487, | Vòng bi NTN 72188C/72487, | Bac dan NTN 72188C/72487, |
Ổ bi NTN 72187C/72500, | Vòng bi NTN 72187C/72500, | Bac dan NTN 72187C/72500, |
Ổ bi NTN 72188C/72500, | Vòng bi NTN 72188C/72500, | Bac dan NTN 72188C/72500, |
Ổ bi NTN HM804846/HM804810, | Vòng bi NTN HM804846/HM804810, | Bac dan NTN HM804846/HM804810, |
Ổ bi NTN HM804846/HM804811, | Vòng bi NTN HM804846/HM804811, | Bac dan NTN HM804846/HM804811, |
Ổ bi NTN HM907639/HM907614, | Vòng bi NTN HM907639/HM907614, | Bac dan NTN HM907639/HM907614, |
Ổ bi NTN HM907639/HM907616, | Vòng bi NTN HM907639/HM907616, | Bac dan NTN HM907639/HM907616, |
Ổ bi NTN M804049/M804010, | Vòng bi NTN M804049/M804010, | Bac dan NTN M804049/M804010, |
Ổ bi NTN M804048/M804010, | Vòng bi NTN M804048/M804010, | Bac dan NTN M804048/M804010, |
Ổ bi NTN 3781A/3726, | Vòng bi NTN 3781A/3726, | Bac dan NTN 3781A/3726, |
Ổ bi NTN HM804848A/HM804810, | Vòng bi NTN HM804848A/HM804810, | Bac dan NTN HM804848A/HM804810, |
Ổ bi NTN HM80484/ HM804810, | Vòng bi NTN HM80484/ HM804810, | Bac dan NTN HM80484/ HM804810, |
Ổ bi NTN HM80484/ HM804810, | Vòng bi NTN HM80484/ HM804810, | Bac dan NTN HM80484/ HM804810, |
Ổ bi NTN HM80484/ HM804811, | Vòng bi NTN HM80484/ HM804811, | Bac dan NTN HM80484/ HM804811, |
Ổ bi NTN HM804848A/HM804811, | Vòng bi NTN HM804848A/HM804811, | Bac dan NTN HM804848A/HM804811, |
Ổ bi NTN HM80484/ HM804811, | Vòng bi NTN HM80484/ HM804811, | Bac dan NTN HM80484/ HM804811, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 19138X/19269
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)