Vòng bi 15120A/15249 TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 15120A/15249
Vòng bi NTN M802048CP /802011, | Bạc đạn NTN M802048CP /802011, | Ổ bi NTN M802048CP /802011, |
Vòng bi NTN M802048CP /802011AP, | Bạc đạn NTN M802048CP /802011AP, | Ổ bi NTN M802048CP /802011AP, |
Vòng bi NTN M802048CP -802011, | Bạc đạn NTN M802048CP -802011, | Ổ bi NTN M802048CP -802011, |
Vòng bi NTN M802048CP -802011AP, | Bạc đạn NTN M802048CP -802011AP, | Ổ bi NTN M802048CP -802011AP, |
Vòng bi NTN M802048-M802011, | Bạc đạn NTN M802048-M802011, | Ổ bi NTN M802048-M802011, |
Vòng bi NTN M802048-M802011AP, | Bạc đạn NTN M802048-M802011AP, | Ổ bi NTN M802048-M802011AP, |
Vòng bi NTN M86610, | Bạc đạn NTN M86610, | Ổ bi NTN M86610, |
Vòng bi NTN M86610P, | Bạc đạn NTN M86610P, | Ổ bi NTN M86610P, |
Vòng bi NTN M86649, | Bạc đạn NTN M86649, | Ổ bi NTN M86649, |
Vòng bi NTN M86649/M86610, | Bạc đạn NTN M86649/M86610, | Ổ bi NTN M86649/M86610, |
Vòng bi NTN M86649-M86610, | Bạc đạn NTN M86649-M86610, | Ổ bi NTN M86649-M86610, |
Vòng bi NTN M86649P, | Bạc đạn NTN M86649P, | Ổ bi NTN M86649P, |
Vòng bi NTN M86649P/M86610P, | Bạc đạn NTN M86649P/M86610P, | Ổ bi NTN M86649P/M86610P, |
Vòng bi NTN M86649P-M86610P, | Bạc đạn NTN M86649P-M86610P, | Ổ bi NTN M86649P-M86610P, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 15120A/15249
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 15120A/15249
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 15120A/15249
Vòng bi NTN LM501349-LM501310P, | Bạc đạn NTN LM501349-LM501310P, | Ổ bi NTN LM501349-LM501310P, |
Vòng bi NTN LM501349-LM501311, | Bạc đạn NTN LM501349-LM501311, | Ổ bi NTN LM501349-LM501311, |
Vòng bi NTN LM501349-LM501314, | Bạc đạn NTN LM501349-LM501314, | Ổ bi NTN LM501349-LM501314, |
Vòng bi NTN M802011, | Bạc đạn NTN M802011, | Ổ bi NTN M802011, |
Vòng bi NTN M802011AP, | Bạc đạn NTN M802011AP, | Ổ bi NTN M802011AP, |
Vòng bi NTN M802047, | Bạc đạn NTN M802047, | Ổ bi NTN M802047, |
Vòng bi NTN M802047/M802011, | Bạc đạn NTN M802047/M802011, | Ổ bi NTN M802047/M802011, |
Vòng bi NTN M802047/M802011AP, | Bạc đạn NTN M802047/M802011AP, | Ổ bi NTN M802047/M802011AP, |
Vòng bi NTN M802047-M802011, | Bạc đạn NTN M802047-M802011, | Ổ bi NTN M802047-M802011, |
Vòng bi NTN M802047-M802011AP, | Bạc đạn NTN M802047-M802011AP, | Ổ bi NTN M802047-M802011AP, |
Vòng bi NTN M802048, | Bạc đạn NTN M802048, | Ổ bi NTN M802048, |
Vòng bi NTN M802048/M802011, | Bạc đạn NTN M802048/M802011, | Ổ bi NTN M802048/M802011, |
Vòng bi NTN M802048/M802011AP, | Bạc đạn NTN M802048/M802011AP, | Ổ bi NTN M802048/M802011AP, |
Vòng bi NTN M802048CP , | Bạc đạn NTN M802048CP , | Ổ bi NTN M802048CP , |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 15120A/15249
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG