Vòng bi 09070/09194- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 09070/09194
Vòng bi FBJ 05062 – 5185A, | Bạc đạn FBJ 05062 – 5185A, | Ổ bi FBJ 05062 – 5185A, |
Vòng bi FBJ 05062 – 05186, | Bạc đạn FBJ 05062 – 05186, | Ổ bi FBJ 05062 – 05186, |
Vòng bi FBJ 05066 – 05175, | Bạc đạn FBJ 05066 – 05175, | Ổ bi FBJ 05066 – 05175, |
Vòng bi FBJ 05066 – 05185, | Bạc đạn FBJ 05066 – 05185, | Ổ bi FBJ 05066 – 05185, |
Vòng bi FBJ 05066 – 5185A, | Bạc đạn FBJ 05066 – 5185A, | Ổ bi FBJ 05066 – 5185A, |
Vòng bi FBJ 05066 – 05186, | Bạc đạn FBJ 05066 – 05186, | Ổ bi FBJ 05066 – 05186, |
Vòng bi FBJ 05068 – 05175, | Bạc đạn FBJ 05068 – 05175, | Ổ bi FBJ 05068 – 05175, |
Vòng bi FBJ 05068 – 05185, | Bạc đạn FBJ 05068 – 05185, | Ổ bi FBJ 05068 – 05185, |
Vòng bi FBJ 05068 – 5185A, | Bạc đạn FBJ 05068 – 5185A, | Ổ bi FBJ 05068 – 5185A, |
Vòng bi FBJ 05068 – 05186, | Bạc đạn FBJ 05068 – 05186, | Ổ bi FBJ 05068 – 05186, |
Vòng bi FBJ 09062 – 09194, | Bạc đạn FBJ 09062 – 09194, | Ổ bi FBJ 09062 – 09194, |
Vòng bi FBJ 09062 – 09195, | Bạc đạn FBJ 09062 – 09195, | Ổ bi FBJ 09062 – 09195, |
Vòng bi FBJ 09062 – 09196, | Bạc đạn FBJ 09062 – 09196, | Ổ bi FBJ 09062 – 09196, |
Vòng bi FBJ 09062 – 09201, | Bạc đạn FBJ 09062 – 09201, | Ổ bi FBJ 09062 – 09201, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 09070/09194
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 09070/09194
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 09070/09194
Bearing SKF HM88648 – HM88612, | Bearings SKF HM88648 – HM88612, | Vòng bi côn SKF HM88648 – HM88612, |
Bearing SKF HM88648 – HM88613, | Bearings SKF HM88648 – HM88613, | Vòng bi côn SKF HM88648 – HM88613, |
Bearing SKF HM88648X – HM88610A, | Bearings SKF HM88648X – HM88610A, | Vòng bi côn SKF HM88648X – HM88610A, |
Bearing SKF HM88648X – HM88610P, | Bearings SKF HM88648X – HM88610P, | Vòng bi côn SKF HM88648X – HM88610P, |
Bearing SKF HM88648X – HM88611, | Bearings SKF HM88648X – HM88611, | Vòng bi côn SKF HM88648X – HM88611, |
Bearing SKF HM88648X – M88611AS, | Bearings SKF HM88648X – M88611AS, | Vòng bi côn SKF HM88648X – M88611AS, |
Bearing SKF HM88648X – HM88612, | Bearings SKF HM88648X – HM88612, | Vòng bi côn SKF HM88648X – HM88612, |
Bearing SKF HM88648X – HM88613, | Bearings SKF HM88648X – HM88613, | Vòng bi côn SKF HM88648X – HM88613, |
Bearing SKF KLM11749 – KLM11710, | Bearings SKF KLM11749 – KLM11710, | Vòng bi côn SKF KLM11749 – KLM11710, |
Bearing SKF L21549 – L21511, | Bearings SKF L21549 – L21511, | Vòng bi côn SKF L21549 – L21511, |
Bearing SKF LM11749 – LM11710, | Bearings SKF LM11749 – LM11710, | Vòng bi côn SKF LM11749 – LM11710, |
Bearing SKF 522, | Bearings SKF 522, | Vòng bi côn SKF 522, |
Bearing SKF 2520, | Bearings SKF 2520, | Vòng bi côn SKF 2520, |
Bearing SKF 2523, | Bearings SKF 2523, | Vòng bi côn SKF 2523, |
Bearing SKF 3162, | Bearings SKF 3162, | Vòng bi côn SKF 3162, |
Bearing SKF 11300, | Bearings SKF 11300, | Vòng bi côn SKF 11300, |
Bearing SKF 11315, | Bearings SKF 11315, | Vòng bi côn SKF 11315, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 09070/09194
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG