Vòng bi 05070XS/05186- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05070XS/05186
Bearing TIMKEN 05070XS-5186, | Bearings TIMKEN 05070XS-5186, | Vòng bi côn TIMKEN 05070XS-5186, |
Bearing TIMKEN 05075-05175, | Bearings TIMKEN 05075-05175, | Vòng bi côn TIMKEN 05075-05175, |
Bearing TIMKEN 05075-05185, | Bearings TIMKEN 05075-05185, | Vòng bi côn TIMKEN 05075-05185, |
Bearing TIMKEN 05075-5185A, | Bearings TIMKEN 05075-5185A, | Vòng bi côn TIMKEN 05075-5185A, |
Bearing TIMKEN 05075-05186, | Bearings TIMKEN 05075-05186, | Vòng bi côn TIMKEN 05075-05186, |
Bearing TIMKEN 05075X-05175, | Bearings TIMKEN 05075X-05175, | Vòng bi côn TIMKEN 05075X-05175, |
Bearing TIMKEN 05075X-05185, | Bearings TIMKEN 05075X-05185, | Vòng bi côn TIMKEN 05075X-05185, |
Bearing TIMKEN 05075X-05185A, | Bearings TIMKEN 05075X-05185A, | Vòng bi côn TIMKEN 05075X-05185A, |
Bearing TIMKEN 05075X-5185-S, | Bearings TIMKEN 05075X-5185-S, | Vòng bi côn TIMKEN 05075X-5185-S, |
Bearing TIMKEN 05075X-5186, | Bearings TIMKEN 05075X-5186, | Vòng bi côn TIMKEN 05075X-5186, |
Bearing TIMKEN 08125-08231, | Bearings TIMKEN 08125-08231, | Vòng bi côn TIMKEN 08125-08231, |
Bearing TIMKEN 08125-08237, | Bearings TIMKEN 08125-08237, | Vòng bi côn TIMKEN 08125-08237, |
Bearing TIMKEN 09067-09194, | Bearings TIMKEN 09067-09194, | Vòng bi côn TIMKEN 09067-09194, |
Bearing TIMKEN 09067-194-S, | Bearings TIMKEN 09067-194-S, | Vòng bi côn TIMKEN 09067-194-S, |
Bearing TIMKEN 09067-09195, | Bearings TIMKEN 09067-09195, | Vòng bi côn TIMKEN 09067-09195, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05070XS/05186
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05070XS/05186
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05070XS/05186
Bearing TIMKEN 3775-3720, | Bearings TIMKEN 3775-3720, | Vòng bi côn TIMKEN 3775-3720, |
Bearing TIMKEN 3775-720V, | Bearings TIMKEN 3775-720V, | Vòng bi côn TIMKEN 3775-720V, |
Bearing TIMKEN 3780-3720, | Bearings TIMKEN 3780-3720, | Vòng bi côn TIMKEN 3780-3720, |
Bearing TIMKEN 3780-720V, | Bearings TIMKEN 3780-720V, | Vòng bi côn TIMKEN 3780-720V, |
Bearing TIMKEN 3780V-3720, | Bearings TIMKEN 3780V-3720, | Vòng bi côn TIMKEN 3780V-3720, |
Bearing TIMKEN 3780V-3720V, | Bearings TIMKEN 3780V-3720V, | Vòng bi côn TIMKEN 3780V-3720V, |
Bearing TIMKEN 3784-3720, | Bearings TIMKEN 3784-3720, | Vòng bi côn TIMKEN 3784-3720, |
Bearing TIMKEN 3795-3720, | Bearings TIMKEN 3795-3720, | Vòng bi côn TIMKEN 3795-3720, |
Bearing TIMKEN 3878-3820, | Bearings TIMKEN 3878-3820, | Vòng bi côn TIMKEN 3878-3820, |
Bearing TIMKEN 3878-3821, | Bearings TIMKEN 3878-3821, | Vòng bi côn TIMKEN 3878-3821, |
Bearing TIMKEN 3878-22RB, | Bearings TIMKEN 3878-22RB, | Vòng bi côn TIMKEN 3878-22RB, |
Bearing TIMKEN 3878A-3820, | Bearings TIMKEN 3878A-3820, | Vòng bi côn TIMKEN 3878A-3820, |
Bearing TIMKEN 3878A-3821, | Bearings TIMKEN 3878A-3821, | Vòng bi côn TIMKEN 3878A-3821, |
Bearing TIMKEN 3878A-822RB, | Bearings TIMKEN 3878A-822RB, | Vòng bi côn TIMKEN 3878A-822RB, |
Bearing TIMKEN 44143-44348, | Bearings TIMKEN 44143-44348, | Vòng bi côn TIMKEN 44143-44348, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05070XS/05186
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG