Vòng bi 05070XS/05185-S – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05070XS/05185-S
Bearing TIMKEN 02476-02419, | Bearings TIMKEN 02476-02419, | Vòng bi côn TIMKEN 02476-02419, |
Bearing TIMKEN 02476-02420, | Bearings TIMKEN 02476-02420, | Vòng bi côn TIMKEN 02476-02420, |
Bearing TIMKEN 02476-2420A, | Bearings TIMKEN 02476-2420A, | Vòng bi côn TIMKEN 02476-2420A, |
Bearing TIMKEN 02476-02421, | Bearings TIMKEN 02476-02421, | Vòng bi côn TIMKEN 02476-02421, |
Bearing TIMKEN 02875-02820, | Bearings TIMKEN 02875-02820, | Vòng bi côn TIMKEN 02875-02820, |
Bearing TIMKEN 02875-02830, | Bearings TIMKEN 02875-02830, | Vòng bi côn TIMKEN 02875-02830, |
Bearing TIMKEN 02875-02831, | Bearings TIMKEN 02875-02831, | Vòng bi côn TIMKEN 02875-02831, |
Bearing TIMKEN 02876-02820, | Bearings TIMKEN 02876-02820, | Vòng bi côn TIMKEN 02876-02820, |
Bearing TIMKEN 02876-02830, | Bearings TIMKEN 02876-02830, | Vòng bi côn TIMKEN 02876-02830, |
Bearing TIMKEN 02876-02831, | Bearings TIMKEN 02876-02831, | Vòng bi côn TIMKEN 02876-02831, |
Bearing TIMKEN 05070XS-5175, | Bearings TIMKEN 05070XS-5175, | Vòng bi côn TIMKEN 05070XS-5175, |
Bearing TIMKEN 05070XS-5185, | Bearings TIMKEN 05070XS-5185, | Vòng bi côn TIMKEN 05070XS-5185, |
Bearing TIMKEN 05070XS-05185A, | Bearings TIMKEN 05070XS-05185A, | Vòng bi côn TIMKEN 05070XS-05185A, |
Bearing TIMKEN 05070XS-05185-S, | Bearings TIMKEN 05070XS-05185-S, | Vòng bi côn TIMKEN 05070XS-05185-S, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05070XS/05185-S
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05070XS/05185-S
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05070XS/05185-S
Bearing TIMKEN 46143-46368, | Bearings TIMKEN 46143-46368, | Vòng bi côn TIMKEN 46143-46368, |
Bearing TIMKEN 46143-46369, | Bearings TIMKEN 46143-46369, | Vòng bi côn TIMKEN 46143-46369, |
Bearing TIMKEN 65383-65320, | Bearings TIMKEN 65383-65320, | Vòng bi côn TIMKEN 65383-65320, |
Bearing TIMKEN 65383-65321, | Bearings TIMKEN 65383-65321, | Vòng bi côn TIMKEN 65383-65321, |
Bearing TIMKEN HM89249-HM89210, | Bearings TIMKEN HM89249-HM89210, | Vòng bi côn TIMKEN HM89249-HM89210, |
Bearing TIMKEN M86648-M86610, | Bearings TIMKEN M86648-M86610, | Vòng bi côn TIMKEN M86648-M86610, |
Bearing TIMKEN M86648A-M86610, | Bearings TIMKEN M86648A-M86610, | Vòng bi côn TIMKEN M86648A-M86610, |
Bearing TIMKEN 362, | Bearings TIMKEN 362, | Vòng bi côn TIMKEN 362, |
Bearing TIMKEN 363, | Bearings TIMKEN 363, | Vòng bi côn TIMKEN 363, |
Bearing TIMKEN 3720, | Bearings TIMKEN 3720, | Vòng bi côn TIMKEN 3720, |
Bearing TIMKEN 3820, | Bearings TIMKEN 3820, | Vòng bi côn TIMKEN 3820, |
Bearing TIMKEN 3821, | Bearings TIMKEN 3821, | Vòng bi côn TIMKEN 3821, |
Bearing TIMKEN 5175, | Bearings TIMKEN 5175, | Vòng bi côn TIMKEN 5175, |
Bearing TIMKEN 5185, | Bearings TIMKEN 5185, | Vòng bi côn TIMKEN 5185, |
Bearing TIMKEN 5186, | Bearings TIMKEN 5186, | Vòng bi côn TIMKEN 5186, |
Bearing TIMKEN 14272, | Bearings TIMKEN 14272, | Vòng bi côn TIMKEN 14272, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05070XS/05185-S
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG