Vòng bi 02884/02820- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02884/02820
Bearing SKF 05175, | Bearings SKF 05175, | Vòng bi côn SKF 05175, |
Bearing SKF 05185, | Bearings SKF 05185, | Vòng bi côn SKF 05185, |
Bearing SKF 05186, | Bearings SKF 05186, | Vòng bi côn SKF 05186, |
Bearing SKF 09062, | Bearings SKF 09062, | Vòng bi côn SKF 09062, |
Bearing SKF 09070, | Bearings SKF 09070, | Vòng bi côn SKF 09070, |
Bearing SKF 09194, | Bearings SKF 09194, | Vòng bi côn SKF 09194, |
Bearing SKF 09195, | Bearings SKF 09195, | Vòng bi côn SKF 09195, |
Bearing SKF 09196, | Bearings SKF 09196, | Vòng bi côn SKF 09196, |
Bearing SKF 09201, | Bearings SKF 09201, | Vòng bi côn SKF 09201, |
Bearing SKF 11165X, | Bearings SKF 11165X, | Vòng bi côn SKF 11165X, |
Bearing SKF 11520, | Bearings SKF 11520, | Vòng bi côn SKF 11520, |
Bearing SKF 11590, | Bearings SKF 11590, | Vòng bi côn SKF 11590, |
Bearing SKF 11590A, | Bearings SKF 11590A, | Vòng bi côn SKF 11590A, |
Bearing SKF 12168, | Bearings SKF 12168, | Vòng bi côn SKF 12168, |
Bearing SKF 12303, | Bearings SKF 12303, | Vòng bi côn SKF 12303, |
Bearing SKF 14116, | Bearings SKF 14116, | Vòng bi côn SKF 14116, |
Bearing SKF 14116W, | Bearings SKF 14116W, | Vòng bi côn SKF 14116W, |
Bearing SKF 14119A, | Bearings SKF 14119A, | Vòng bi côn SKF 14119A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02884/02820
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc bình thường Với kí hiệu chữ sau đuôi là JR )32900JR … 30200JR, 32000JR …32200JR, 33000JR … 33200JR , 33100JR , 30300JR , 32300JR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02884/02820
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi )
(Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02884/02820
Vòng bi HM88648/HM88612 SKF, | Bạc đạn HM88648/HM88612 SKF, | Ổ bi HM88648/HM88612 SKF, |
Vòng bi HM88648/HM88613 SKF, | Bạc đạn HM88648/HM88613 SKF, | Ổ bi HM88648/HM88613 SKF, |
Vòng bi HM88648X/HM88610A SKF, | Bạc đạn HM88648X/HM88610A SKF, | Ổ bi HM88648X/HM88610A SKF, |
Vòng bi HM88648X/HM88610P SKF, | Bạc đạn HM88648X/HM88610P SKF, | Ổ bi HM88648X/HM88610P SKF, |
Vòng bi HM88648X/HM88611 SKF, | Bạc đạn HM88648X/HM88611 SKF, | Ổ bi HM88648X/HM88611 SKF, |
Vòng bi HM88648X/HM88611AS SKF, | Bạc đạn HM88648X/HM88611AS SKF, | Ổ bi HM88648X/HM88611AS SKF, |
Vòng bi HM88648X/HM88612 SKF, | Bạc đạn HM88648X/HM88612 SKF, | Ổ bi HM88648X/HM88612 SKF, |
Vòng bi HM88648X/HM88613 SKF, | Bạc đạn HM88648X/HM88613 SKF, | Ổ bi HM88648X/HM88613 SKF, |
Vòng bi KLM11749/KLM11710 SKF, | Bạc đạn KLM11749/KLM11710 SKF, | Ổ bi KLM11749/KLM11710 SKF, |
Vòng bi L21549/L21511 SKF, | Bạc đạn L21549/L21511 SKF, | Ổ bi L21549/L21511 SKF, |
Vòng bi LM11749/LM11710 SKF, | Bạc đạn LM11749/LM11710 SKF, | Ổ bi LM11749/LM11710 SKF, |
Vòng bi 02884 – 02820 SKF, | Bạc đạn 02884 – 02820 SKF, | Ổ bi 02884 – 02820 SKF, |
Vòng bi 03062 – 3157X SKF, | Bạc đạn 03062 – 3157X SKF, | Ổ bi 03062 – 3157X SKF, |
Vòng bi 03062 – 03162 SKF, | Bạc đạn 03062 – 03162 SKF, | Ổ bi 03062 – 03162 SKF, |
Vòng bi 03066X – 03157X SKF, | Bạc đạn 03066X – 03157X SKF, | Ổ bi 03066X – 03157X SKF, |
Vòng bi 03066X – 3162 SKF, | Bạc đạn 03066X – 3162 SKF, | Ổ bi 03066X – 3162 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02884/02820
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG