Vòng bi 02476/02419- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02476/02419
Bearing TIMKEN 09075/09201, | Bearings TIMKEN 09075/09201, | Vòng bi côn TIMKEN 09075/09201, |
Bearing TIMKEN 09076/09194, | Bearings TIMKEN 09076/09194, | Vòng bi côn TIMKEN 09076/09194, |
Bearing TIMKEN 09076/09195, | Bearings TIMKEN 09076/09195, | Vòng bi côn TIMKEN 09076/09195, |
Bearing TIMKEN 09076/09196, | Bearings TIMKEN 09076/09196, | Vòng bi côn TIMKEN 09076/09196, |
Bearing TIMKEN 09076/09201, | Bearings TIMKEN 09076/09201, | Vòng bi côn TIMKEN 09076/09201, |
Bearing TIMKEN 09078/09194, | Bearings TIMKEN 09078/09194, | Vòng bi côn TIMKEN 09078/09194, |
Bearing TIMKEN 09078/09195, | Bearings TIMKEN 09078/09195, | Vòng bi côn TIMKEN 09078/09195, |
Bearing TIMKEN 09078/09196, | Bearings TIMKEN 09078/09196, | Vòng bi côn TIMKEN 09078/09196, |
Bearing TIMKEN 09078/09201, | Bearings TIMKEN 09078/09201, | Vòng bi côn TIMKEN 09078/09201, |
Bearing TIMKEN 12175/12303, | Bearings TIMKEN 12175/12303, | Vòng bi côn TIMKEN 12175/12303, |
Bearing TIMKEN 13175/13318, | Bearings TIMKEN 13175/13318, | Vòng bi côn TIMKEN 13175/13318, |
Bearing TIMKEN 1351/1328, | Bearings TIMKEN 1351/1328, | Vòng bi côn TIMKEN 1351/1328, |
Bearing TIMKEN 1351/1328X, | Bearings TIMKEN 1351/1328X, | Vòng bi côn TIMKEN 1351/1328X, |
Bearing TIMKEN 1351/1329, | Bearings TIMKEN 1351/1329, | Vòng bi côn TIMKEN 1351/1329, |
Bearing TIMKEN 13682/13621, | Bearings TIMKEN 13682/13621, | Vòng bi côn TIMKEN 13682/13621, |
Bearing TIMKEN 13682/13621A, | Bearings TIMKEN 13682/13621A, | Vòng bi côn TIMKEN 13682/13621A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02476/02419
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02476/02419
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02476/02419
Bearing TIMKEN 65383, | Bearings TIMKEN 65383, | Vòng bi côn TIMKEN 65383, |
Bearing TIMKEN 6822A, | Bearings TIMKEN 6822A, | Vòng bi côn TIMKEN 6822A, |
Bearing TIMKEN 720V, | Bearings TIMKEN 720V, | Vòng bi côn TIMKEN 720V, |
Bearing TIMKEN 720V, | Bearings TIMKEN 720V, | Vòng bi côn TIMKEN 720V, |
Bearing TIMKEN 729X, | Bearings TIMKEN 729X, | Vòng bi côn TIMKEN 729X, |
Bearing TIMKEN 738X, | Bearings TIMKEN 738X, | Vòng bi côn TIMKEN 738X, |
Bearing TIMKEN 822RB, | Bearings TIMKEN 822RB, | Vòng bi côn TIMKEN 822RB, |
Bearing TIMKEN 8527RB, | Bearings TIMKEN 8527RB, | Vòng bi côn TIMKEN 8527RB, |
Bearing TIMKEN 8622A, | Bearings TIMKEN 8622A, | Vòng bi côn TIMKEN 8622A, |
Bearing TIMKEN 8622P, | Bearings TIMKEN 8622P, | Vòng bi côn TIMKEN 8622P, |
Bearing TIMKEN 9283X, | Bearings TIMKEN 9283X, | Vòng bi côn TIMKEN 9283X, |
Bearing TIMKEN HM89210, | Bearings TIMKEN HM89210, | Vòng bi côn TIMKEN HM89210, |
Bearing TIMKEN HM89249, | Bearings TIMKEN HM89249, | Vòng bi côn TIMKEN HM89249, |
Bearing TIMKEN M86610, | Bearings TIMKEN M86610, | Vòng bi côn TIMKEN M86610, |
Bearing TIMKEN M86648, | Bearings TIMKEN M86648, | Vòng bi côn TIMKEN M86648, |
Bearing TIMKEN M86648A, | Bearings TIMKEN M86648A, | Vòng bi côn TIMKEN M86648A, |
Bearing 02475/02419 TIMKEN, | Bearings 02475/02419 TIMKEN, | Vòng bi côn 02475/02419 TIMKEN, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02476/02419
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG