Ổ bi 09067/09195- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Ổ bi 09067/09195
Ổ bi 05075/05175 FAG, | Bearing 05075/05175 FAG, | Bearings 05075/05175 FAG, |
Ổ bi 05075/05185 FAG, | Bearing 05075/05185 FAG, | Bearings 05075/05185 FAG, |
Ổ bi 05075/05185A FAG, | Bearing 05075/05185A FAG, | Bearings 05075/05185A FAG, |
Ổ bi 05075/05186 FAG, | Bearing 05075/05186 FAG, | Bearings 05075/05186 FAG, |
Ổ bi 05075X/05175 FAG, | Bearing 05075X/05175 FAG, | Bearings 05075X/05175 FAG, |
Ổ bi 05075X/05185 FAG, | Bearing 05075X/05185 FAG, | Bearings 05075X/05185 FAG, |
Ổ bi 05075X/05185A FAG, | Bearing 05075X/05185A FAG, | Bearings 05075X/05185A FAG, |
Ổ bi 05075X/05185-S FAG, | Bearing 05075X/05185-S FAG, | Bearings 05075X/05185-S FAG, |
Ổ bi 05075X/05186 FAG, | Bearing 05075X/05186 FAG, | Bearings 05075X/05186 FAG, |
Ổ bi 08125/08231 FAG, | Bearing 08125/08231 FAG, | Bearings 08125/08231 FAG, |
Ổ bi 08125/08237 FAG, | Bearing 08125/08237 FAG, | Bearings 08125/08237 FAG, |
Ổ bi 09067/09194 FAG, | Bearing 09067/09194 FAG, | Bearings 09067/09194 FAG, |
Ổ bi 09067/09194-S FAG, | Bearing 09067/09194-S FAG, | Bearings 09067/09194-S FAG, |
Ổ bi 09067/09195 FAG, | Bearing 09067/09195 FAG, | Bearings 09067/09195 FAG, |
Ổ bi 09067/09196 FAG, | Bearing 09067/09196 FAG, | Bearings 09067/09196 FAG, |
Ổ bi 09067/09201 FAG, | Bearing 09067/09201 FAG, | Bearings 09067/09201 FAG, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Ổ bi 09067/09195
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Ổ bi 09067/09195
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Ổ bi 09067/09195
Ổ bi FAG 26886/26830, | Bearing FAG 26886/26830, | Bearings FAG 26886/26830, |
Ổ bi FAG 28580/28521, | Bearing FAG 28580/28521, | Bearings FAG 28580/28521, |
Ổ bi FAG 28580/28523, | Bearing FAG 28580/28523, | Bearings FAG 28580/28523, |
Ổ bi FAG 28580/28526, | Bearing FAG 28580/28526, | Bearings FAG 28580/28526, |
Ổ bi FAG 28580/28527RB, | Bearing FAG 28580/28527RB, | Bearings FAG 28580/28527RB, |
Ổ bi FAG 28580A/28521, | Bearing FAG 28580A/28521, | Bearings FAG 28580A/28521, |
Ổ bi FAG 28580A/28523, | Bearing FAG 28580A/28523, | Bearings FAG 28580A/28523, |
Ổ bi FAG 28580A/28527RB, | Bearing FAG 28580A/28527RB, | Bearings FAG 28580A/28527RB, |
Ổ bi FAG 28678/28621, | Bearing FAG 28678/28621, | Bearings FAG 28678/28621, |
Ổ bi FAG 28678/28622, | Bearing FAG 28678/28622, | Bearings FAG 28678/28622, |
Ổ bi FAG 28678/28622A, | Bearing FAG 28678/28622A, | Bearings FAG 28678/28622A, |
Ổ bi FAG 28678/28622P, | Bearing FAG 28678/28622P, | Bearings FAG 28678/28622P, |
Ổ bi FAG 28678/28623, | Bearing FAG 28678/28623, | Bearings FAG 28678/28623, |
Ổ bi FAG 29168/29334, | Bearing FAG 29168/29334, | Bearings FAG 29168/29334, |
Ổ bi FAG 2973/2924, | Bearing FAG 2973/2924, | Bearings FAG 2973/2924, |
5. Phương thức thanh toán – Ổ bi 09067/09195
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG