Gối đỡ UKF208, Cụm Gối đỡ vòng bi có nắp chắn bao gồm một cụm vòng bi đạt tiêu chuẩn
và 2 nắp chắn phụ trợ bên ngoài nhằm tăng khả năng bảo vệ cụm ổ bi không bị bụi bẩn.
Các vòng bi này được sử dụng trong các ứng dụng có nhiều bụi bản hơn bình thường.
Hệ nắp chặn phụ trợ bảo vệ cả vòng bi và ổ đỡ NTN, cho phép tổ hợp này có thể hoạt động tốt ngay cả
trong môi trường bất lợi như máy xay bột, máy cán thép, xưởng đúc, nhà máy mạ kẽm và nhà máy hoá học
nơi có nhiều bụi và / hoặc có sử dụng chất lỏng.
Chúng cũng rất phù hợp với môi trường bên ngoài đầy bụi, dễ bị mưa và trong các máy móc công nghiệp nặng
như thiết bị xây dựng và vận tải.
Nắp chặn phụ trợ tiếp xúc với trục bằng 2 môi cao su. Bằng cách tra mỡ vào đầy rãnh giữa hai môi,
ta sẽ có được một nắp chặn rất hiệu quả và đồng thời, phần tiếp xúc của môi cũng sẽ được bôi trơn.
Hơn nữa, thiết kế này cũng cho phép giữ nguyên tác dụng làm kín khi trục bị lệch tâm.
Khi cụm ổ bi không bị bụi mà bị nước bắn lên thì người ta sẽ tạo ra 1 lỗ thoát dẫn (đường kính 5 – 8mm)
đáy nắp chắn và mỡ nên được bôi lên mặt của chính vòng bi thay vì tra vào trong ổ đỡ.
Gối đỡ UKF208 – NSK
VÒNG BI UKF208, |
BAC DAN UKF208, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI UKF208, |
BẠC ĐẠN UKF208, |
VÒNG BI UKF208 NTN, |
VONG BI UKF208 NTN, |
BẠC ĐẠN UKF208 NTN, |
Ổ ĐỠ UKF208 NTN, |
VÒNG BI NTN UKF208, |
VONG BI NTN UKF208, |
BẠC ĐẠN NTN UKF208, |
Ổ ĐỠ NTN UKF208, |
VÒNG BI UKF208 ASAHI, |
VONG BI UKF208 ASAHI, |
BẠC ĐẠN UKF208 ASAHI, |
Ổ ĐỠ UKF208 ASAHI, |
VÒNG BI ASAHI UKF208, |
VONG BI ASAHI UKF208, |
BẠC ĐẠN ASAHI UKF208, |
Ổ ĐỠ ASAHI UKF208, |
VÒNG BI UKF208 FAG, |
VONG BI UKF208 FAG, |
BẠC ĐẠN UKF208 FAG, |
Ổ ĐỠ UKF208 FAG, |
VÒNG BI FAG UKF208, |
VONG BI FAG UKF208, |
BẠC ĐẠN FAG UKF208, |
Ổ ĐỠ FAG UKF208, |
VÒNG BI UKF208 SKF, |
VONG BI UKF208 SKF, |
BẠC ĐẠN UKF208 SKF, |
Ổ ĐỠ UKF208 SKF, |
VÒNG BI SKF UKF208, |
VONG BI SKF UKF208, |
BẠC ĐẠN SKF UKF208, |
Ổ ĐỠ SKF UKF208, |
VÒNG BI UKF208 NSK , |
VONG BI UKF208 NSK , |
BẠC ĐẠN UKF208 NSK , |
Ổ ĐỠ UKF208 NSK , |
VÒNG BI NSK UKF208, |
VONG BI NSK UKF208, |
BẠC ĐẠN NSK UKF208, |
Ổ ĐỠ NSK UKF208, |
VÒNG BI UKF208 JIB, |
VONG BI UKF208 JIB, |
BẠC ĐẠN UKF208 JIB, |
Ổ ĐỠ UKF208 JIB, |
VÒNG BI JIB UKF208, |
VONG BI JIB UKF208, |
BẠC ĐẠN JIB UKF208, |
Ổ ĐỠ JIB UKF208, |
VÒNG BI UKF208 FYH, |
VONG BI UKF208 JIB, |
BẠC ĐẠN UKF208 FYH, |
Ổ ĐỠ UKF208 FYH, |
VÒNG BI FYH UKF208, |
VONG BI FYH UKF208, |
BẠC ĐẠN FYH UKF208, |
Ổ ĐỠ FYH UKF208, |
VÒNG BI UKF208 KYK , |
VONG BI UKF208 KYK , |
BẠC ĐẠN UKF208 KYK , |
Ổ ĐỠ UKF208 KYK , |
VÒNG BI KYK UKF208, |
VONG BI KYK UKF208, |
BẠC ĐẠN KYK UKF208, |
Ổ ĐỠ KYK UKF208, |
VÒNG BI UKF208 NET, |
VONG BI UKF208 NET, |
BẠC ĐẠN UKF208 NET, |
Ổ ĐỠ UKF208 NET, |
VÒNG BI NET UKF208, |
VONG BI NET UKF208, |
BẠC ĐẠN NET UKF208, |
Ổ ĐỠ NET UKF208, |
VÒNG BI UKF208 NACHI, |
VONG BI UKF208 NACHI, |
BẠC ĐẠN UKF208 NACHI, |
Ổ ĐỠ UKF208 NACHI, |
VÒNG BI NACHI UKF208, |
VONG BI NACHI UKF208, |
BẠC ĐẠN NACHI UKF208, |
Ổ ĐỠ NACHI UKF208, |