Bạc đạn 46143/46369- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 46143/46369
Ổ bi NTN 19143-19268, | Bearing NTN 19143-19268, | Bearings NTN 19143-19268, |
Ổ bi NTN 19143-19269, | Bearing NTN 19143-19269, | Bearings NTN 19143-19269, |
Ổ bi NTN 19143-19281, | Bearing NTN 19143-19281, | Bearings NTN 19143-19281, |
Ổ bi NTN 19143-19282, | Bearing NTN 19143-19282, | Bearings NTN 19143-19282, |
Ổ bi NTN 19143-19283, | Bearing NTN 19143-19283, | Bearings NTN 19143-19283, |
Ổ bi NTN 19143-9283X, | Bearing NTN 19143-9283X, | Bearings NTN 19143-9283X, |
Ổ bi NTN 25570-25518, | Bearing NTN 25570-25518, | Bearings NTN 25570-25518, |
Ổ bi NTN 25570-25519, | Bearing NTN 25570-25519, | Bearings NTN 25570-25519, |
Ổ bi NTN 25570-25520, | Bearing NTN 25570-25520, | Bearings NTN 25570-25520, |
Ổ bi NTN 25570-25521, | Bearing NTN 25570-25521, | Bearings NTN 25570-25521, |
Ổ bi NTN 25570-25522, | Bearing NTN 25570-25522, | Bearings NTN 25570-25522, |
Ổ bi NTN 25570-25523, | Bearing NTN 25570-25523, | Bearings NTN 25570-25523, |
Ổ bi NTN 25570-25524, | Bearing NTN 25570-25524, | Bearings NTN 25570-25524, |
Ổ bi NTN 25570-25526, | Bearing NTN 25570-25526, | Bearings NTN 25570-25526, |
Ổ bi NTN 25570-25527, | Bearing NTN 25570-25527, | Bearings NTN 25570-25527, |
Ổ bi NTN 25570-25528, | Bearing NTN 25570-25528, | Bearings NTN 25570-25528, |
Ổ bi NTN 25570-530RB, | Bearing NTN 25570-530RB, | Bearings NTN 25570-530RB, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 46143/46369
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 46143/46369
Ổ bi NTN 342/S/332A, | Bearing NTN 342/S/332A, | Bearings NTN 342/S/332A, |
Ổ bi NTN 342/S/332A, | Bearing NTN 342/S/332A, | Bearings NTN 342/S/332A, |
Ổ bi NTN 342/S/332A, | Bearing NTN 342/S/332A, | Bearings NTN 342/S/332A, |
Ổ bi NTN 342X/332A, | Bearing NTN 342X/332A, | Bearings NTN 342X/332A, |
Ổ bi NTN 342X/333A, | Bearing NTN 342X/333A, | Bearings NTN 342X/333A, |
Ổ bi NTN 342X/V333AS, | Bearing NTN 342X/V333AS, | Bearings NTN 342X/V333AS, |
Ổ bi NTN 3479/3420, | Bearing NTN 3479/3420, | Bearings NTN 3479/3420, |
Ổ bi NTN 3479/3422, | Bearing NTN 3479/3422, | Bearings NTN 3479/3422, |
Ổ bi NTN 3479/3426, | Bearing NTN 3479/3426, | Bearings NTN 3479/3426, |
Ổ bi NTN 3479/3431, | Bearing NTN 3479/3431, | Bearings NTN 3479/3431, |
Ổ bi NTN 3579/3520, | Bearing NTN 3579/3520, | Bearings NTN 3579/3520, |
Ổ bi NTN 3579/3525, | Bearing NTN 3579/3525, | Bearings NTN 3579/3525, |
Ổ bi NTN 3579/3526, | Bearing NTN 3579/3526, | Bearings NTN 3579/3526, |
Ổ bi NTN 3579/3530, | Bearing NTN 3579/3530, | Bearings NTN 3579/3530, |
Ổ bi NTN 368/362, | Bearing NTN 368/362, | Bearings NTN 368/362, |
Ổ bi NTN 368/362A, | Bearing NTN 368/362A, | Bearings NTN 368/362A, |
Ổ bi NTN 368/362AC, | Bearing NTN 368/362AC, | Bearings NTN 368/362AC, |
Ổ bi NTN 368/362AX, | Bearing NTN 368/362AX, | Bearings NTN 368/362AX, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 46143/46369
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG