Bạc đạn 44143/44348- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 44143/44348
Ổ bi NTN 26886-26824, | Bearing NTN 26886-26824, | Bearings NTN 26886-26824, |
Ổ bi NTN 26886-26830, | Bearing NTN 26886-26830, | Bearings NTN 26886-26830, |
Ổ bi NTN 28580-28521, | Bearing NTN 28580-28521, | Bearings NTN 28580-28521, |
Ổ bi NTN 28580-28523, | Bearing NTN 28580-28523, | Bearings NTN 28580-28523, |
Ổ bi NTN 28580-28526, | Bearing NTN 28580-28526, | Bearings NTN 28580-28526, |
Ổ bi NTN 28580-527RB, | Bearing NTN 28580-527RB, | Bearings NTN 28580-527RB, |
Ổ bi NTN 28580A-28521, | Bearing NTN 28580A-28521, | Bearings NTN 28580A-28521, |
Ổ bi NTN 28580A-28523, | Bearing NTN 28580A-28523, | Bearings NTN 28580A-28523, |
Ổ bi NTN 28580A-8527RB, | Bearing NTN 28580A-8527RB, | Bearings NTN 28580A-8527RB, |
Ổ bi NTN 28678-28621, | Bearing NTN 28678-28621, | Bearings NTN 28678-28621, |
Ổ bi NTN 28678-28622, | Bearing NTN 28678-28622, | Bearings NTN 28678-28622, |
Ổ bi NTN 28678-8622A, | Bearing NTN 28678-8622A, | Bearings NTN 28678-8622A, |
Ổ bi NTN 28678-8622P, | Bearing NTN 28678-8622P, | Bearings NTN 28678-8622P, |
Ổ bi NTN 28678-28623, | Bearing NTN 28678-28623, | Bearings NTN 28678-28623, |
Ổ bi NTN 29168-29334, | Bearing NTN 29168-29334, | Bearings NTN 29168-29334, |
Ổ bi NTN 2973-2924, | Bearing NTN 2973-2924, | Bearings NTN 2973-2924, |
Ổ bi NTN 2973-2925, | Bearing NTN 2973-2925, | Bearings NTN 2973-2925, |
Ổ bi NTN 31597-31520, | Bearing NTN 31597-31520, | Bearings NTN 31597-31520, |
Ổ bi NTN 31597-31521, | Bearing NTN 31597-31521, | Bearings NTN 31597-31521, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 44143/44348
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 44143/44348
Ổ bi NTN 25577/25527, | Bearing NTN 25577/25527, | Bearings NTN 25577/25527, |
Ổ bi NTN 25577/25528, | Bearing NTN 25577/25528, | Bearings NTN 25577/25528, |
Ổ bi NTN 25577/25530RB, | Bearing NTN 25577/25530RB, | Bearings NTN 25577/25530RB, |
Ổ bi NTN 25577/25547RB, | Bearing NTN 25577/25547RB, | Bearings NTN 25577/25547RB, |
Ổ bi NTN 25578/25547RB, | Bearing NTN 25578/25547RB, | Bearings NTN 25578/25547RB, |
Ổ bi NTN 26877/26820, | Bearing NTN 26877/26820, | Bearings NTN 26877/26820, |
Ổ bi NTN 26877/26821, | Bearing NTN 26877/26821, | Bearings NTN 26877/26821, |
Ổ bi NTN 26877/26822, | Bearing NTN 26877/26822, | Bearings NTN 26877/26822, |
Ổ bi NTN 26877/26822A, | Bearing NTN 26877/26822A, | Bearings NTN 26877/26822A, |
Ổ bi NTN 26877/26823, | Bearing NTN 26877/26823, | Bearings NTN 26877/26823, |
Ổ bi NTN 26877/26824, | Bearing NTN 26877/26824, | Bearings NTN 26877/26824, |
Ổ bi NTN 26877/26830, | Bearing NTN 26877/26830, | Bearings NTN 26877/26830, |
Ổ bi NTN 26884/26820, | Bearing NTN 26884/26820, | Bearings NTN 26884/26820, |
Ổ bi NTN 26884/26821, | Bearing NTN 26884/26821, | Bearings NTN 26884/26821, |
Ổ bi NTN 26884/26822, | Bearing NTN 26884/26822, | Bearings NTN 26884/26822, |
Ổ bi NTN 26884/26822A, | Bearing NTN 26884/26822A, | Bearings NTN 26884/26822A, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 44143/44348
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG