Bạc đạn 16143/16283 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 16143/16283
Vòng bi côn KOYO 3431, | Bạc đạn côn KOYO 3431, | Ổ bi côn KOYO 3431, |
Vòng bi côn KOYO 3479, | Bạc đạn côn KOYO 3479, | Ổ bi côn KOYO 3479, |
Vòng bi côn KOYO 3520, | Bạc đạn côn KOYO 3520, | Ổ bi côn KOYO 3520, |
Vòng bi côn KOYO 3525, | Bạc đạn côn KOYO 3525, | Ổ bi côn KOYO 3525, |
Vòng bi côn KOYO 3526, | Bạc đạn côn KOYO 3526, | Ổ bi côn KOYO 3526, |
Vòng bi côn KOYO 3530, | Bạc đạn côn KOYO 3530, | Ổ bi côn KOYO 3530, |
Vòng bi côn KOYO 3579, | Bạc đạn côn KOYO 3579, | Ổ bi côn KOYO 3579, |
Vòng bi côn KOYO 362, | Bạc đạn côn KOYO 362, | Ổ bi côn KOYO 362, |
Vòng bi côn KOYO 3621A, | Bạc đạn côn KOYO 3621A, | Ổ bi côn KOYO 3621A, |
Vòng bi côn KOYO 3623X, | Bạc đạn côn KOYO 3623X, | Ổ bi côn KOYO 3623X, |
Vòng bi côn KOYO 362A, | Bạc đạn côn KOYO 362A, | Ổ bi côn KOYO 362A, |
Vòng bi côn KOYO 362X, | Bạc đạn côn KOYO 362X, | Ổ bi côn KOYO 362X, |
Vòng bi côn KOYO 363, | Bạc đạn côn KOYO 363, | Ổ bi côn KOYO 363, |
Vòng bi côn KOYO 368A, | Bạc đạn côn KOYO 368A, | Ổ bi côn KOYO 368A, |
Vòng bi côn KOYO 368W, | Bạc đạn côn KOYO 368W, | Ổ bi côn KOYO 368W, |
Vòng bi côn KOYO 370A, | Bạc đạn côn KOYO 370A, | Ổ bi côn KOYO 370A, |
Vòng bi côn KOYO 372, | Bạc đạn côn KOYO 372, | Ổ bi côn KOYO 372, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 16143/16283
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 16143/16283
Vòng bi KOYO 05075/05186, | Bạc đạn KOYO 05075/05186, | Ổ bi KOYO 05075/05186, |
Vòng bi KOYO 05075X/05175, | Bạc đạn KOYO 05075X/05175, | Ổ bi KOYO 05075X/05175, |
Vòng bi KOYO 05075X/05185, | Bạc đạn KOYO 05075X/05185, | Ổ bi KOYO 05075X/05185, |
Vòng bi KOYO 05075X/05185A, | Bạc đạn KOYO 05075X/05185A, | Ổ bi KOYO 05075X/05185A, |
Vòng bi KOYO 05075X/05185-S, | Bạc đạn KOYO 05075X/05185-S, | Ổ bi KOYO 05075X/05185-S, |
Vòng bi KOYO 05075X/05186, | Bạc đạn KOYO 05075X/05186, | Ổ bi KOYO 05075X/05186, |
Vòng bi KOYO 08125/08231, | Bạc đạn KOYO 08125/08231, | Ổ bi KOYO 08125/08231, |
Vòng bi KOYO 08125/08237, | Bạc đạn KOYO 08125/08237, | Ổ bi KOYO 08125/08237, |
Vòng bi KOYO 09067/09194, | Bạc đạn KOYO 09067/09194, | Ổ bi KOYO 09067/09194, |
Vòng bi KOYO 09067/09194-S, | Bạc đạn KOYO 09067/09194-S, | Ổ bi KOYO 09067/09194-S, |
Vòng bi KOYO 09067/09195, | Bạc đạn KOYO 09067/09195, | Ổ bi KOYO 09067/09195, |
Vòng bi KOYO 09067/09196, | Bạc đạn KOYO 09067/09196, | Ổ bi KOYO 09067/09196, |
Vòng bi KOYO 09067/09201, | Bạc đạn KOYO 09067/09201, | Ổ bi KOYO 09067/09201, |
Vòng bi KOYO 09070/09195, | Bạc đạn KOYO 09070/09195, | Ổ bi KOYO 09070/09195, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 16143/16283
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG