Bạc đạn 14124/14284- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14124/14284
Vòng bi KOYO 28678-8622P, | Bạc đạn KOYO 28678-8622P, | Ổ bi KOYO 28678-8622P, |
Vòng bi KOYO 28678-28623, | Bạc đạn KOYO 28678-28623, | Ổ bi KOYO 28678-28623, |
Vòng bi KOYO 29168-29334, | Bạc đạn KOYO 29168-29334, | Ổ bi KOYO 29168-29334, |
Vòng bi KOYO 2973-2924, | Bạc đạn KOYO 2973-2924, | Ổ bi KOYO 2973-2924, |
Vòng bi KOYO 2973-2925, | Bạc đạn KOYO 2973-2925, | Ổ bi KOYO 2973-2925, |
Vòng bi KOYO 31597-31520, | Bạc đạn KOYO 31597-31520, | Ổ bi KOYO 31597-31520, |
Vòng bi KOYO 31597-31521, | Bạc đạn KOYO 31597-31521, | Ổ bi KOYO 31597-31521, |
Vòng bi KOYO 31597-523RB, | Bạc đạn KOYO 31597-523RB, | Ổ bi KOYO 31597-523RB, |
Vòng bi KOYO 33889-33821, | Bạc đạn KOYO 33889-33821, | Ổ bi KOYO 33889-33821, |
Vòng bi KOYO 33889-33822, | Bạc đạn KOYO 33889-33822, | Ổ bi KOYO 33889-33822, |
Vòng bi KOYO 33889N-/33822, | Bạc đạn KOYO 33889N-/33822, | Ổ bi KOYO 33889N-/33822, |
Vòng bi KOYO 342-332, | Bạc đạn KOYO 342-332, | Ổ bi KOYO 342-332, |
Vòng bi KOYO 342-32A, | Bạc đạn KOYO 342-32A, | Ổ bi KOYO 342-32A, |
Vòng bi KOYO 342-32A, | Bạc đạn KOYO 342-32A, | Ổ bi KOYO 342-32A, |
Vòng bi KOYO 342-32A, | Bạc đạn KOYO 342-32A, | Ổ bi KOYO 342-32A, |
Vòng bi KOYO 342-32A, | Bạc đạn KOYO 342-32A, | Ổ bi KOYO 342-32A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14124/14284
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14124/14284
Vòng bi KOYO 8622A, | Bạc đạn KOYO 8622A, | Ổ bi KOYO 8622A, |
Vòng bi KOYO 8622P, | Bạc đạn KOYO 8622P, | Ổ bi KOYO 8622P, |
Vòng bi KOYO 9283X, | Bạc đạn KOYO 9283X, | Ổ bi KOYO 9283X, |
Vòng bi KOYO HM89210, | Bạc đạn KOYO HM89210, | Ổ bi KOYO HM89210, |
Vòng bi KOYO HM89249, | Bạc đạn KOYO HM89249, | Ổ bi KOYO HM89249, |
Vòng bi KOYO M86610, | Bạc đạn KOYO M86610, | Ổ bi KOYO M86610, |
Vòng bi KOYO M86648, | Bạc đạn KOYO M86648, | Ổ bi KOYO M86648, |
Vòng bi KOYO M86648A, | Bạc đạn KOYO M86648A, | Ổ bi KOYO M86648A, |
Vòng bi 02475/02419 KOYO, | Bạc đạn 02475/02419 KOYO, | Ổ bi 02475/02419 KOYO, |
Vòng bi 02475/02420 KOYO, | Bạc đạn 02475/02420 KOYO, | Ổ bi 02475/02420 KOYO, |
Vòng bi 02475/02420A KOYO, | Bạc đạn 02475/02420A KOYO, | Ổ bi 02475/02420A KOYO, |
Vòng bi 02475/02421 KOYO, | Bạc đạn 02475/02421 KOYO, | Ổ bi 02475/02421 KOYO, |
Vòng bi 02476/02419 KOYO, | Bạc đạn 02476/02419 KOYO, | Ổ bi 02476/02419 KOYO, |
Vòng bi 02476/02420 KOYO, | Bạc đạn 02476/02420 KOYO, | Ổ bi 02476/02420 KOYO, |
Vòng bi 02476/02420A KOYO, | Bạc đạn 02476/02420A KOYO, | Ổ bi 02476/02420A KOYO, |
Vòng bi 02476/02421 KOYO, | Bạc đạn 02476/02421 KOYO, | Ổ bi 02476/02421 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14124/14284
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG