Bạc đạn 14124/14274- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14124/14274
Vòng bi KOYO 14124-14276, | Bạc đạn KOYO 14124-14276, | Ổ bi KOYO 14124-14276, |
Vòng bi KOYO 14124-14277, | Bạc đạn KOYO 14124-14277, | Ổ bi KOYO 14124-14277, |
Vòng bi KOYO 14124-14282, | Bạc đạn KOYO 14124-14282, | Ổ bi KOYO 14124-14282, |
Vòng bi KOYO 14124-14283, | Bạc đạn KOYO 14124-14283, | Ổ bi KOYO 14124-14283, |
Vòng bi KOYO 14124-14284, | Bạc đạn KOYO 14124-14284, | Ổ bi KOYO 14124-14284, |
Vòng bi KOYO 14125A-14272, | Bạc đạn KOYO 14125A-14272, | Ổ bi KOYO 14125A-14272, |
Vòng bi KOYO 14125A-14273, | Bạc đạn KOYO 14125A-14273, | Ổ bi KOYO 14125A-14273, |
Vòng bi KOYO 14125A-14274, | Bạc đạn KOYO 14125A-14274, | Ổ bi KOYO 14125A-14274, |
Vòng bi KOYO 14125A-14274A, | Bạc đạn KOYO 14125A-14274A, | Ổ bi KOYO 14125A-14274A, |
Vòng bi KOYO 14125A-14276, | Bạc đạn KOYO 14125A-14276, | Ổ bi KOYO 14125A-14276, |
Vòng bi KOYO 14125A-14277, | Bạc đạn KOYO 14125A-14277, | Ổ bi KOYO 14125A-14277, |
Vòng bi KOYO 14125A-14282, | Bạc đạn KOYO 14125A-14282, | Ổ bi KOYO 14125A-14282, |
Vòng bi KOYO 14125A-14283, | Bạc đạn KOYO 14125A-14283, | Ổ bi KOYO 14125A-14283, |
Vòng bi KOYO 14125A-14284, | Bạc đạn KOYO 14125A-14284, | Ổ bi KOYO 14125A-14284, |
Vòng bi KOYO 16143-16282, | Bạc đạn KOYO 16143-16282, | Ổ bi KOYO 16143-16282, |
Vòng bi KOYO 16143-16283, | Bạc đạn KOYO 16143-16283, | Ổ bi KOYO 16143-16283, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14124/14274
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14124/14274
Vòng bi 14125A/14282 KOYO, | Bạc đạn 14125A/14282 KOYO, | Ổ bi 14125A/14282 KOYO, |
Vòng bi 14125A/14283 KOYO, | Bạc đạn 14125A/14283 KOYO, | Ổ bi 14125A/14283 KOYO, |
Vòng bi 14125A/14284 KOYO, | Bạc đạn 14125A/14284 KOYO, | Ổ bi 14125A/14284 KOYO, |
Vòng bi 16143/16282 KOYO, | Bạc đạn 16143/16282 KOYO, | Ổ bi 16143/16282 KOYO, |
Vòng bi 16143/16283 KOYO, | Bạc đạn 16143/16283 KOYO, | Ổ bi 16143/16283 KOYO, |
Vòng bi 16143/16284 KOYO, | Bạc đạn 16143/16284 KOYO, | Ổ bi 16143/16284 KOYO, |
Vòng bi 1674/1620 KOYO, | Bạc đạn 1674/1620 KOYO, | Ổ bi 1674/1620 KOYO, |
Vòng bi 16986/16929 KOYO, | Bạc đạn 16986/16929 KOYO, | Ổ bi 16986/16929 KOYO, |
Vòng bi 1774/1729 KOYO, | Bạc đạn 1774/1729 KOYO, | Ổ bi 1774/1729 KOYO, |
Vòng bi 1774/1729X KOYO, | Bạc đạn 1774/1729X KOYO, | Ổ bi 1774/1729X KOYO, |
Vòng bi 1774/1730 KOYO, | Bạc đạn 1774/1730 KOYO, | Ổ bi 1774/1730 KOYO, |
Vòng bi 1774/1738X KOYO, | Bạc đạn 1774/1738X KOYO, | Ổ bi 1774/1738X KOYO, |
Vòng bi 1775/1729 KOYO, | Bạc đạn 1775/1729 KOYO, | Ổ bi 1775/1729 KOYO, |
Vòng bi 1775/1729X KOYO, | Bạc đạn 1775/1729X KOYO, | Ổ bi 1775/1729X KOYO, |
Vòng bi 1775/1730 KOYO, | Bạc đạn 1775/1730 KOYO, | Ổ bi 1775/1730 KOYO, |
Vòng bi 1775/1738X KOYO, | Bạc đạn 1775/1738X KOYO, | Ổ bi 1775/1738X KOYO, |
Vòng bi 17886/17830 KOYO, | Bạc đạn 17886/17830 KOYO, | Ổ bi 17886/17830 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14124/14274
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG