Bạc đạn 14119A/14299- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14119A/14299
Vòng bi KOYO 28580/28523, | Bạc đạn KOYO 28580/28523, | Ổ bi KOYO 28580/28523, |
Vòng bi KOYO 28580/28526, | Bạc đạn KOYO 28580/28526, | Ổ bi KOYO 28580/28526, |
Vòng bi KOYO 28580/28527RB, | Bạc đạn KOYO 28580/28527RB, | Ổ bi KOYO 28580/28527RB, |
Vòng bi KOYO 28580A/28521, | Bạc đạn KOYO 28580A/28521, | Ổ bi KOYO 28580A/28521, |
Vòng bi KOYO 28580A/28523, | Bạc đạn KOYO 28580A/28523, | Ổ bi KOYO 28580A/28523, |
Vòng bi KOYO 28580A/28527RB, | Bạc đạn KOYO 28580A/28527RB, | Ổ bi KOYO 28580A/28527RB, |
Vòng bi KOYO 28678/28621, | Bạc đạn KOYO 28678/28621, | Ổ bi KOYO 28678/28621, |
Vòng bi KOYO 28678/28622, | Bạc đạn KOYO 28678/28622, | Ổ bi KOYO 28678/28622, |
Vòng bi KOYO 28678/28622A, | Bạc đạn KOYO 28678/28622A, | Ổ bi KOYO 28678/28622A, |
Vòng bi KOYO 28678/28622P, | Bạc đạn KOYO 28678/28622P, | Ổ bi KOYO 28678/28622P, |
Vòng bi KOYO 28678/28623, | Bạc đạn KOYO 28678/28623, | Ổ bi KOYO 28678/28623, |
Vòng bi KOYO 29168/29334, | Bạc đạn KOYO 29168/29334, | Ổ bi KOYO 29168/29334, |
Vòng bi KOYO 2973/2924, | Bạc đạn KOYO 2973/2924, | Ổ bi KOYO 2973/2924, |
Vòng bi KOYO 2973/2925, | Bạc đạn KOYO 2973/2925, | Ổ bi KOYO 2973/2925, |
Vòng bi KOYO 31597/31520, | Bạc đạn KOYO 31597/31520, | Ổ bi KOYO 31597/31520, |
Vòng bi KOYO 31597/31521, | Bạc đạn KOYO 31597/31521, | Ổ bi KOYO 31597/31521, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14119A/14299
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14119A/14299
Vòng bi 65383/65320 KOYO, | Bạc đạn 65383/65320 KOYO, | Ổ bi 65383/65320 KOYO, |
Vòng bi 65383/65321 KOYO, | Bạc đạn 65383/65321 KOYO, | Ổ bi 65383/65321 KOYO, |
Vòng bi HM89249/HM89210 KOYO, | Bạc đạn HM89249/HM89210 KOYO, | Ổ bi HM89249/HM89210 KOYO, |
Vòng bi M86648/M86610 KOYO, | Bạc đạn M86648/M86610 KOYO, | Ổ bi M86648/M86610 KOYO, |
Vòng bi M86648A/M86610 KOYO, | Bạc đạn M86648A/M86610 KOYO, | Ổ bi M86648A/M86610 KOYO, |
Vòng bi 02475-02419 KOYO, | Bạc đạn 02475-02419 KOYO, | Ổ bi 02475-02419 KOYO, |
Vòng bi 02475-02420 KOYO, | Bạc đạn 02475-02420 KOYO, | Ổ bi 02475-02420 KOYO, |
Vòng bi 02475-2420A KOYO, | Bạc đạn 02475-2420A KOYO, | Ổ bi 02475-2420A KOYO, |
Vòng bi 02475-02421 KOYO, | Bạc đạn 02475-02421 KOYO, | Ổ bi 02475-02421 KOYO, |
Vòng bi 02476-02419 KOYO, | Bạc đạn 02476-02419 KOYO, | Ổ bi 02476-02419 KOYO, |
Vòng bi 02476-02420 KOYO, | Bạc đạn 02476-02420 KOYO, | Ổ bi 02476-02420 KOYO, |
Vòng bi 02476-2420A KOYO, | Bạc đạn 02476-2420A KOYO, | Ổ bi 02476-2420A KOYO, |
Vòng bi 02476-02421 KOYO, | Bạc đạn 02476-02421 KOYO, | Ổ bi 02476-02421 KOYO, |
Vòng bi 02875-02820 KOYO, | Bạc đạn 02875-02820 KOYO, | Ổ bi 02875-02820 KOYO, |
Vòng bi 02875-02830 KOYO, | Bạc đạn 02875-02830 KOYO, | Ổ bi 02875-02830 KOYO, |
Vòng bi 02875-02831 KOYO, | Bạc đạn 02875-02831 KOYO, | Ổ bi 02875-02831 KOYO, |
Vòng bi 02876-02820 KOYO, | Bạc đạn 02876-02820 KOYO, | Ổ bi 02876-02820 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14119A/14299
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG