Vòng bi A6067/A6157A – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi A6067/A6157A
Bearing KOYO 17580 – 17520, | Bearings KOYO 17580 – 17520, | Vòng bi côn KOYO 17580 – 17520, |
Bearing KOYO 18200 – 8335E, | Bearings KOYO 18200 – 8335E, | Vòng bi côn KOYO 18200 – 8335E, |
Bearing KOYO 18200 – 8335X, | Bearings KOYO 18200 – 8335X, | Vòng bi côn KOYO 18200 – 8335X, |
Bearing KOYO 18200 – 18337, | Bearings KOYO 18200 – 18337, | Vòng bi côn KOYO 18200 – 18337, |
Bearing KOYO 18790 – 18720, | Bearings KOYO 18790 – 18720, | Vòng bi côn KOYO 18790 – 18720, |
Bearing KOYO 18790 – 18721, | Bearings KOYO 18790 – 18721, | Vòng bi côn KOYO 18790 – 18721, |
Bearing KOYO 18790 – 18723, | Bearings KOYO 18790 – 18723, | Vòng bi côn KOYO 18790 – 18723, |
Bearing KOYO 18790 – 18724, | Bearings KOYO 18790 – 18724, | Vòng bi côn KOYO 18790 – 18724, |
Bearing KOYO 21063 – 21212, | Bearings KOYO 21063 – 21212, | Vòng bi côn KOYO 21063 – 21212, |
Bearing KOYO 21063 – 21213, | Bearings KOYO 21063 – 21213, | Vòng bi côn KOYO 21063 – 21213, |
Bearing KOYO 22168 – 22325, | Bearings KOYO 22168 – 22325, | Vòng bi côn KOYO 22168 – 22325, |
Bearing KOYO 22780 – 22720, | Bearings KOYO 22780 – 22720, | Vòng bi côn KOYO 22780 – 22720, |
Bearing KOYO 22780 – 22721, | Bearings KOYO 22780 – 22721, | Vòng bi côn KOYO 22780 – 22721, |
Bearing KOYO 25576 – 25518, | Bearings KOYO 25576 – 25518, | Vòng bi côn KOYO 25576 – 25518, |
Bearing KOYO 25576 – 25519, | Bearings KOYO 25576 – 25519, | Vòng bi côn KOYO 25576 – 25519, |
Bearing KOYO 25576 – 25520, | Bearings KOYO 25576 – 25520, | Vòng bi côn KOYO 25576 – 25520, |
Bearing KOYO 25576 – 25521, | Bearings KOYO 25576 – 25521, | Vòng bi côn KOYO 25576 – 25521, |
Bearing KOYO 25576 – 25522, | Bearings KOYO 25576 – 25522, | Vòng bi côn KOYO 25576 – 25522, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi A6067/A6157A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi A6067/A6157A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi A6067/A6157A
Vòng bi KOYO A5069 – A5144, | Bạc đạn KOYO A5069 – A5144, | Ổ bi KOYO A5069 – A5144, |
Vòng bi KOYO A6062 – A6157, | Bạc đạn KOYO A6062 – A6157, | Ổ bi KOYO A6062 – A6157, |
Vòng bi KOYO A6062 – 6157A, | Bạc đạn KOYO A6062 – 6157A, | Ổ bi KOYO A6062 – 6157A, |
Vòng bi KOYO A6062 – A6162, | Bạc đạn KOYO A6062 – A6162, | Ổ bi KOYO A6062 – A6162, |
Vòng bi KOYO A6067 – A6157, | Bạc đạn KOYO A6067 – A6157, | Ổ bi KOYO A6067 – A6157, |
Vòng bi KOYO A6067 – 6157A, | Bạc đạn KOYO A6067 – 6157A, | Ổ bi KOYO A6067 – 6157A, |
Vòng bi KOYO A6067 – A6162, | Bạc đạn KOYO A6067 – A6162, | Ổ bi KOYO A6067 – A6162, |
Vòng bi KOYO HM81649 – HM81610, | Bạc đạn KOYO HM81649 – HM81610, | Ổ bi KOYO HM81649 – HM81610, |
Vòng bi KOYO HM88648 – M88610A, | Bạc đạn KOYO HM88648 – M88610A, | Ổ bi KOYO HM88648 – M88610A, |
Vòng bi KOYO HM88648 – M88610P, | Bạc đạn KOYO HM88648 – M88610P, | Ổ bi KOYO HM88648 – M88610P, |
Vòng bi KOYO HM88648 – HM88611, | Bạc đạn KOYO HM88648 – HM88611, | Ổ bi KOYO HM88648 – HM88611, |
Vòng bi KOYO HM88648 – 88611AS, | Bạc đạn KOYO HM88648 – 88611AS, | Ổ bi KOYO HM88648 – 88611AS, |
Vòng bi KOYO HM88648 – HM88612, | Bạc đạn KOYO HM88648 – HM88612, | Ổ bi KOYO HM88648 – HM88612, |
Vòng bi KOYO HM88648 – HM88613, | Bạc đạn KOYO HM88648 – HM88613, | Ổ bi KOYO HM88648 – HM88613, |
Vòng bi KOYO HM88648X – HM88610A, | Bạc đạn KOYO HM88648X – HM88610A, | Ổ bi KOYO HM88648X – HM88610A, |
Vòng bi KOYO HM88648X – HM88610P, | Bạc đạn KOYO HM88648X – HM88610P, | Ổ bi KOYO HM88648X – HM88610P, |
Vòng bi KOYO HM88648X – HM88611, | Bạc đạn KOYO HM88648X – HM88611, | Ổ bi KOYO HM88648X – HM88611, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi A6067/A6157A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG