Vòng bi 05070XS/05185A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05070XS/05185A
Bearing TIMKEN 3878A/3820, | Bearings TIMKEN 3878A/3820, | Vòng bi côn TIMKEN 3878A/3820, |
Bearing TIMKEN 3878A/3821, | Bearings TIMKEN 3878A/3821, | Vòng bi côn TIMKEN 3878A/3821, |
Bearing TIMKEN 3878A/3822RB, | Bearings TIMKEN 3878A/3822RB, | Vòng bi côn TIMKEN 3878A/3822RB, |
Bearing TIMKEN 44143/44348, | Bearings TIMKEN 44143/44348, | Vòng bi côn TIMKEN 44143/44348, |
Bearing TIMKEN 44143/44354, | Bearings TIMKEN 44143/44354, | Vòng bi côn TIMKEN 44143/44354, |
Bearing TIMKEN 46143/46368, | Bearings TIMKEN 46143/46368, | Vòng bi côn TIMKEN 46143/46368, |
Bearing TIMKEN 46143/46369, | Bearings TIMKEN 46143/46369, | Vòng bi côn TIMKEN 46143/46369, |
Bearing TIMKEN 65383/65320, | Bearings TIMKEN 65383/65320, | Vòng bi côn TIMKEN 65383/65320, |
Bearing TIMKEN 65383/65321, | Bearings TIMKEN 65383/65321, | Vòng bi côn TIMKEN 65383/65321, |
Bearing TIMKEN HM89249/HM89210, | Bearings TIMKEN HM89249/HM89210, | Vòng bi côn TIMKEN HM89249/HM89210, |
Bearing TIMKEN M86648/M86610, | Bearings TIMKEN M86648/M86610, | Vòng bi côn TIMKEN M86648/M86610, |
Bearing TIMKEN M86648A/M86610, | Bearings TIMKEN M86648A/M86610, | Vòng bi côn TIMKEN M86648A/M86610, |
Bearing TIMKEN 02475-02419, | Bearings TIMKEN 02475-02419, | Vòng bi côn TIMKEN 02475-02419, |
Bearing TIMKEN 02475-02420, | Bearings TIMKEN 02475-02420, | Vòng bi côn TIMKEN 02475-02420, |
Bearing TIMKEN 02475-2420A, | Bearings TIMKEN 02475-2420A, | Vòng bi côn TIMKEN 02475-2420A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05070XS/05185A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05070XS/05185A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05070XS/05185A
Bearing TIMKEN 14273, | Bearings TIMKEN 14273, | Vòng bi côn TIMKEN 14273, |
Bearing TIMKEN 14274, | Bearings TIMKEN 14274, | Vòng bi côn TIMKEN 14274, |
Bearing TIMKEN 14276, | Bearings TIMKEN 14276, | Vòng bi côn TIMKEN 14276, |
Bearing TIMKEN 14277, | Bearings TIMKEN 14277, | Vòng bi côn TIMKEN 14277, |
Bearing TIMKEN 14282, | Bearings TIMKEN 14282, | Vòng bi côn TIMKEN 14282, |
Bearing TIMKEN 14283, | Bearings TIMKEN 14283, | Vòng bi côn TIMKEN 14283, |
Bearing TIMKEN 14284, | Bearings TIMKEN 14284, | Vòng bi côn TIMKEN 14284, |
Bearing TIMKEN 14299, | Bearings TIMKEN 14299, | Vòng bi côn TIMKEN 14299, |
Bearing TIMKEN 28521, | Bearings TIMKEN 28521, | Vòng bi côn TIMKEN 28521, |
Bearing TIMKEN 28523, | Bearings TIMKEN 28523, | Vòng bi côn TIMKEN 28523, |
Bearing TIMKEN 33822, | Bearings TIMKEN 33822, | Vòng bi côn TIMKEN 33822, |
Bearing TIMKEN 02419, | Bearings TIMKEN 02419, | Vòng bi côn TIMKEN 02419, |
Bearing TIMKEN 02420, | Bearings TIMKEN 02420, | Vòng bi côn TIMKEN 02420, |
Bearing TIMKEN 02421, | Bearings TIMKEN 02421, | Vòng bi côn TIMKEN 02421, |
Bearing TIMKEN 02475, | Bearings TIMKEN 02475, | Vòng bi côn TIMKEN 02475, |
Bearing TIMKEN 02476, | Bearings TIMKEN 02476, | Vòng bi côn TIMKEN 02476, |
Bearing TIMKEN 02820, | Bearings TIMKEN 02820, | Vòng bi côn TIMKEN 02820, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05070XS/05185A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG