Vòng bi 05066/05186- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05066/05186
Bearing 14119A/14274A SKF, | Bearings 14119A/14274A SKF, | Vòng bi côn 14119A/14274A SKF, |
Bearing 14119A/14276 SKF, | Bearings 14119A/14276 SKF, | Vòng bi côn 14119A/14276 SKF, |
Bearing 14119A/14277 SKF, | Bearings 14119A/14277 SKF, | Vòng bi côn 14119A/14277 SKF, |
Bearing 14119A/14282 SKF, | Bearings 14119A/14282 SKF, | Vòng bi côn 14119A/14282 SKF, |
Bearing 14119A/14283 SKF, | Bearings 14119A/14283 SKF, | Vòng bi côn 14119A/14283 SKF, |
Bearing 14120/14273 SKF, | Bearings 14120/14273 SKF, | Vòng bi côn 14120/14273 SKF, |
Bearing 14120/14282 SKF, | Bearings 14120/14282 SKF, | Vòng bi côn 14120/14282 SKF, |
Bearing 14121/14273 SKF, | Bearings 14121/14273 SKF, | Vòng bi côn 14121/14273 SKF, |
Bearing 14121/14274 SKF, | Bearings 14121/14274 SKF, | Vòng bi côn 14121/14274 SKF, |
Bearing 14121/14274A SKF, | Bearings 14121/14274A SKF, | Vòng bi côn 14121/14274A SKF, |
Bearing 14121/14276 SKF, | Bearings 14121/14276 SKF, | Vòng bi côn 14121/14276 SKF, |
Bearing 14121/14277 SKF, | Bearings 14121/14277 SKF, | Vòng bi côn 14121/14277 SKF, |
Bearing 14121/14282 SKF, | Bearings 14121/14282 SKF, | Vòng bi côn 14121/14282 SKF, |
Bearing 15118/15250RB SKF, | Bearings 15118/15250RB SKF, | Vòng bi côn 15118/15250RB SKF, |
Bearing 15118/15250X SKF, | Bearings 15118/15250X SKF, | Vòng bi côn 15118/15250X SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05066/05186
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05066/05186
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05066/05186
Bearing 17580 – 17520 SKF, | Bearings 17580 – 17520 SKF, | Vòng bi côn 17580 – 17520 SKF, |
Bearing 18200 – 8335E SKF, | Bearings 18200 – 8335E SKF, | Vòng bi côn 18200 – 8335E SKF, |
Bearing 18200 – 8335X SKF, | Bearings 18200 – 8335X SKF, | Vòng bi côn 18200 – 8335X SKF, |
Bearing 18200 – 18337 SKF, | Bearings 18200 – 18337 SKF, | Vòng bi côn 18200 – 18337 SKF, |
Bearing 18790 – 18720 SKF, | Bearings 18790 – 18720 SKF, | Vòng bi côn 18790 – 18720 SKF, |
Bearing 18790 – 18721 SKF, | Bearings 18790 – 18721 SKF, | Vòng bi côn 18790 – 18721 SKF, |
Bearing 18790 – 18723 SKF, | Bearings 18790 – 18723 SKF, | Vòng bi côn 18790 – 18723 SKF, |
Bearing 18790 – 18724 SKF, | Bearings 18790 – 18724 SKF, | Vòng bi côn 18790 – 18724 SKF, |
Bearing 21063 – 21212 SKF, | Bearings 21063 – 21212 SKF, | Vòng bi côn 21063 – 21212 SKF, |
Bearing 21063 – 21213 SKF, | Bearings 21063 – 21213 SKF, | Vòng bi côn 21063 – 21213 SKF, |
Bearing 22168 – 22325 SKF, | Bearings 22168 – 22325 SKF, | Vòng bi côn 22168 – 22325 SKF, |
Bearing 22780 – 22720 SKF, | Bearings 22780 – 22720 SKF, | Vòng bi côn 22780 – 22720 SKF, |
Bearing 22780 – 22721 SKF, | Bearings 22780 – 22721 SKF, | Vòng bi côn 22780 – 22721 SKF, |
Bearing 25576 – 25518 SKF, | Bearings 25576 – 25518 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25518 SKF, |
Bearing 25576 – 25519 SKF, | Bearings 25576 – 25519 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25519 SKF, |
Bearing 25576 – 25520 SKF, | Bearings 25576 – 25520 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25520 SKF, |
Bearing 25576 – 25521 SKF, | Bearings 25576 – 25521 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25521 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05066/05186
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG