Vòng bi 05066/05185A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05066/05185A
Bearing 14116/14282 SKF, | Bearings 14116/14282 SKF, | Vòng bi côn 14116/14282 SKF, |
Bearing 14116/14283 SKF, | Bearings 14116/14283 SKF, | Vòng bi côn 14116/14283 SKF, |
Bearing 14116W/14272 SKF, | Bearings 14116W/14272 SKF, | Vòng bi côn 14116W/14272 SKF, |
Bearing 14116W/14273 SKF, | Bearings 14116W/14273 SKF, | Vòng bi côn 14116W/14273 SKF, |
Bearing 14116W/14274 SKF, | Bearings 14116W/14274 SKF, | Vòng bi côn 14116W/14274 SKF, |
Bearing 14116W/14274A SKF, | Bearings 14116W/14274A SKF, | Vòng bi côn 14116W/14274A SKF, |
Bearing 14116W/14276 SKF, | Bearings 14116W/14276 SKF, | Vòng bi côn 14116W/14276 SKF, |
Bearing 14116W/14277 SKF, | Bearings 14116W/14277 SKF, | Vòng bi côn 14116W/14277 SKF, |
Bearing 14116W/14282 SKF, | Bearings 14116W/14282 SKF, | Vòng bi côn 14116W/14282 SKF, |
Bearing 14116W/14283 SKF, | Bearings 14116W/14283 SKF, | Vòng bi côn 14116W/14283 SKF, |
Bearing 14119A/14272 SKF, | Bearings 14119A/14272 SKF, | Vòng bi côn 14119A/14272 SKF, |
Bearing 14119A/14273 SKF, | Bearings 14119A/14273 SKF, | Vòng bi côn 14119A/14273 SKF, |
Bearing 14119A/14274 SKF, | Bearings 14119A/14274 SKF, | Vòng bi côn 14119A/14274 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05066/05185A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05066/05185A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05066/05185A
Bearing 25576 – 25522 SKF, | Bearings 25576 – 25522 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25522 SKF, |
Bearing 25576 – 25523 SKF, | Bearings 25576 – 25523 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25523 SKF, |
Bearing 25576 – 25524 SKF, | Bearings 25576 – 25524 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25524 SKF, |
Bearing 25576 – 25526 SKF, | Bearings 25576 – 25526 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25526 SKF, |
Bearing 25576 – 25527 SKF, | Bearings 25576 – 25527 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25527 SKF, |
Bearing 25576 – 25528 SKF, | Bearings 25576 – 25528 SKF, | Vòng bi côn 25576 – 25528 SKF, |
Bearing 25578 – 25518 SKF, | Bearings 25578 – 25518 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25518 SKF, |
Bearing 25578 – 25519 SKF, | Bearings 25578 – 25519 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25519 SKF, |
Bearing 25578 – 25520 SKF, | Bearings 25578 – 25520 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25520 SKF, |
Bearing 25578 – 25521 SKF, | Bearings 25578 – 25521 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25521 SKF, |
Bearing 25578 – 25522 SKF, | Bearings 25578 – 25522 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25522 SKF, |
Bearing 25578 – 25523 SKF, | Bearings 25578 – 25523 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25523 SKF, |
Bearing 25578 – 25524 SKF, | Bearings 25578 – 25524 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25524 SKF, |
Bearing 25578 – 25526 SKF, | Bearings 25578 – 25526 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25526 SKF, |
Bearing 25578 – 25527 SKF, | Bearings 25578 – 25527 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25527 SKF, |
Bearing 25578 – 25528 SKF, | Bearings 25578 – 25528 SKF, | Vòng bi côn 25578 – 25528 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05066/05185A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG