Vòng bi 05062/05186- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05062/05186
Bearing SKF HM81649, | Bearings SKF HM81649, | Vòng bi côn SKF HM81649, |
Bearing SKF HM88610A, | Bearings SKF HM88610A, | Vòng bi côn SKF HM88610A, |
Bearing SKF HM88610P, | Bearings SKF HM88610P, | Vòng bi côn SKF HM88610P, |
Bearing SKF HM88611, | Bearings SKF HM88611, | Vòng bi côn SKF HM88611, |
Bearing SKF HM88612, | Bearings SKF HM88612, | Vòng bi côn SKF HM88612, |
Bearing SKF HM88613, | Bearings SKF HM88613, | Vòng bi côn SKF HM88613, |
Bearing SKF HM88648, | Bearings SKF HM88648, | Vòng bi côn SKF HM88648, |
Bearing SKF HM88648X, | Bearings SKF HM88648X, | Vòng bi côn SKF HM88648X, |
Bearing SKF KLM11710, | Bearings SKF KLM11710, | Vòng bi côn SKF KLM11710, |
Bearing SKF KLM11749, | Bearings SKF KLM11749, | Vòng bi côn SKF KLM11749, |
Bearing SKF L21511, | Bearings SKF L21511, | Vòng bi côn SKF L21511, |
Bearing SKF L21549, | Bearings SKF L21549, | Vòng bi côn SKF L21549, |
Bearing SKF LM11710, | Bearings SKF LM11710, | Vòng bi côn SKF LM11710, |
Bearing SKF LM11749, | Bearings SKF LM11749, | Vòng bi côn SKF LM11749, |
Bearing SKF M88610A, | Bearings SKF M88610A, | Vòng bi côn SKF M88610A, |
Bearing SKF M88610P, | Bearings SKF M88610P, | Vòng bi côn SKF M88610P, |
Bearing SKF M88611AS, | Bearings SKF M88611AS, | Vòng bi côn SKF M88611AS, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05062/05186
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05062/05186
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05062/05186
Vòng bi 2794 – 2720 SKF, | Bạc đạn 2794 – 2720 SKF, | Ổ bi 2794 – 2720 SKF, |
Vòng bi 2794 – 2726 SKF, | Bạc đạn 2794 – 2726 SKF, | Ổ bi 2794 – 2726 SKF, |
Vòng bi 2794 – 2729 SKF, | Bạc đạn 2794 – 2729 SKF, | Ổ bi 2794 – 2729 SKF, |
Vòng bi 2794 – 729X SKF, | Bạc đạn 2794 – 729X SKF, | Ổ bi 2794 – 729X SKF, |
Vòng bi 2794 – 2731 SKF, | Bạc đạn 2794 – 2731 SKF, | Ổ bi 2794 – 2731 SKF, |
Vòng bi 2794 – 2732 SKF, | Bạc đạn 2794 – 2732 SKF, | Ổ bi 2794 – 2732 SKF, |
Vòng bi 2794 – 2734 SKF, | Bạc đạn 2794 – 2734 SKF, | Ổ bi 2794 – 2734 SKF, |
Vòng bi 2794 – 735X SKF, | Bạc đạn 2794 – 735X SKF, | Ổ bi 2794 – 735X SKF, |
Vòng bi 2794 – 2736 SKF, | Bạc đạn 2794 – 2736 SKF, | Ổ bi 2794 – 2736 SKF, |
Vòng bi 28580 – 28520 SKF, | Bạc đạn 28580 – 28520 SKF, | Ổ bi 28580 – 28520 SKF, |
Vòng bi 28580A – 28520 SKF, | Bạc đạn 28580A – 28520 SKF, | Ổ bi 28580A – 28520 SKF, |
Vòng bi 28678 – 28623 SKF, | Bạc đạn 28678 – 28623 SKF, | Ổ bi 28678 – 28623 SKF, |
Vòng bi 332 – 32 SKF, | Bạc đạn 332 – 32 SKF, | Ổ bi 332 – 32 SKF, |
Vòng bi 336 – 3AS SKF, | Bạc đạn 336 – 3AS SKF, | Ổ bi 336 – 3AS SKF, |
Vòng bi 3378 – 3320 SKF, | Bạc đạn 3378 – 3320 SKF, | Ổ bi 3378 – 3320 SKF, |
Vòng bi 3378 – 3321 SKF, | Bạc đạn 3378 – 3321 SKF, | Ổ bi 3378 – 3321 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05062/05186
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG