Vòng bi 05062/05175 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05062/05175
Bearing SKF 336, | Bearings SKF 336, | Vòng bi côn SKF 336, |
Bearing SKF 3378, | Bearings SKF 3378, | Vòng bi côn SKF 3378, |
Bearing SKF 4274A, | Bearings SKF 4274A, | Vòng bi côn SKF 4274A, |
Bearing SKF 4274A, | Bearings SKF 4274A, | Vòng bi côn SKF 4274A, |
Bearing SKF 4320, | Bearings SKF 4320, | Vòng bi côn SKF 4320, |
Bearing SKF 4328, | Bearings SKF 4328, | Vòng bi côn SKF 4328, |
Bearing SKF 4335, | Bearings SKF 4335, | Vòng bi côn SKF 4335, |
Bearing SKF 4395, | Bearings SKF 4395, | Vòng bi côn SKF 4395, |
Bearing SKF 4395, | Bearings SKF 4395, | Vòng bi côn SKF 4395, |
Bearing SKF 4395, | Bearings SKF 4395, | Vòng bi côn SKF 4395, |
Bearing SKF 452, | Bearings SKF 452, | Vòng bi côn SKF 452, |
Bearing SKF 453, | Bearings SKF 453, | Vòng bi côn SKF 453, |
Bearing SKF 454, | Bearings SKF 454, | Vòng bi côn SKF 454, |
Bearing SKF 461, | Bearings SKF 461, | Vòng bi côn SKF 461, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05062/05175
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05062/05175
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05062/05175
Vòng bi 15119 – 5250X SKF, | Bạc đạn 15119 – 5250X SKF, | Ổ bi 15119 – 5250X SKF, |
Vòng bi 15120 – 250RB SKF, | Bạc đạn 15120 – 250RB SKF, | Ổ bi 15120 – 250RB SKF, |
Vòng bi 15120 – 5250X SKF, | Bạc đạn 15120 – 5250X SKF, | Ổ bi 15120 – 5250X SKF, |
Vòng bi 17580 – 17520 SKF, | Bạc đạn 17580 – 17520 SKF, | Ổ bi 17580 – 17520 SKF, |
Vòng bi 18200 – 8335E SKF, | Bạc đạn 18200 – 8335E SKF, | Ổ bi 18200 – 8335E SKF, |
Vòng bi 18200 – 8335X SKF, | Bạc đạn 18200 – 8335X SKF, | Ổ bi 18200 – 8335X SKF, |
Vòng bi 18200 – 18337 SKF, | Bạc đạn 18200 – 18337 SKF, | Ổ bi 18200 – 18337 SKF, |
Vòng bi 18790 – 18720 SKF, | Bạc đạn 18790 – 18720 SKF, | Ổ bi 18790 – 18720 SKF, |
Vòng bi 18790 – 18721 SKF, | Bạc đạn 18790 – 18721 SKF, | Ổ bi 18790 – 18721 SKF, |
Vòng bi 18790 – 18723 SKF, | Bạc đạn 18790 – 18723 SKF, | Ổ bi 18790 – 18723 SKF, |
Vòng bi 18790 – 18724 SKF, | Bạc đạn 18790 – 18724 SKF, | Ổ bi 18790 – 18724 SKF, |
Vòng bi 21063 – 21212 SKF, | Bạc đạn 21063 – 21212 SKF, | Ổ bi 21063 – 21212 SKF, |
Vòng bi 21063 – 21213 SKF, | Bạc đạn 21063 – 21213 SKF, | Ổ bi 21063 – 21213 SKF, |
Vòng bi 22168 – 22325 SKF, | Bạc đạn 22168 – 22325 SKF, | Ổ bi 22168 – 22325 SKF, |
Vòng bi 22780 – 22720 SKF, | Bạc đạn 22780 – 22720 SKF, | Ổ bi 22780 – 22720 SKF, |
Vòng bi 22780 – 22721 SKF, | Bạc đạn 22780 – 22721 SKF, | Ổ bi 22780 – 22721 SKF, |
Vòng bi 25576 – 25518 SKF, | Bạc đạn 25576 – 25518 SKF, | Ổ bi 25576 – 25518 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05062/05175
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG