Vòng bi 03062/03162- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 03062/03162
Bearing SKF 18720, | Bearings SKF 18720, | Vòng bi côn SKF 18720, |
Bearing SKF 18721, | Bearings SKF 18721, | Vòng bi côn SKF 18721, |
Bearing SKF 18723, | Bearings SKF 18723, | Vòng bi côn SKF 18723, |
Bearing SKF 18724, | Bearings SKF 18724, | Vòng bi côn SKF 18724, |
Bearing SKF 18790, | Bearings SKF 18790, | Vòng bi côn SKF 18790, |
Bearing SKF 21063, | Bearings SKF 21063, | Vòng bi côn SKF 21063, |
Bearing SKF 21212, | Bearings SKF 21212, | Vòng bi côn SKF 21212, |
Bearing SKF 21213, | Bearings SKF 21213, | Vòng bi côn SKF 21213, |
Bearing SKF 22168, | Bearings SKF 22168, | Vòng bi côn SKF 22168, |
Bearing SKF 22325, | Bearings SKF 22325, | Vòng bi côn SKF 22325, |
Bearing SKF 22720, | Bearings SKF 22720, | Vòng bi côn SKF 22720, |
Bearing SKF 22721, | Bearings SKF 22721, | Vòng bi côn SKF 22721, |
Bearing SKF 22780, | Bearings SKF 22780, | Vòng bi côn SKF 22780, |
Bearing SKF 250RB, | Bearings SKF 250RB, | Vòng bi côn SKF 250RB, |
Bearing SKF 25518, | Bearings SKF 25518, | Vòng bi côn SKF 25518, |
Bearing SKF 25519, | Bearings SKF 25519, | Vòng bi côn SKF 25519, |
Bearing SKF 25520, | Bearings SKF 25520, | Vòng bi côn SKF 25520, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 03062/03162
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 03062/03162
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 03062/03162
Vòng bi 09062 – 09196 SKF, | Bạc đạn 09062 – 09196 SKF, | Ổ bi 09062 – 09196 SKF, |
Vòng bi 09062 – 09201 SKF, | Bạc đạn 09062 – 09201 SKF, | Ổ bi 09062 – 09201 SKF, |
Vòng bi 09070 – 09194 SKF, | Bạc đạn 09070 – 09194 SKF, | Ổ bi 09070 – 09194 SKF, |
Vòng bi 11165X – /11300 SKF, | Bạc đạn 11165X – /11300 SKF, | Ổ bi 11165X – /11300 SKF, |
Vòng bi 11165X – /11315 SKF, | Bạc đạn 11165X – /11315 SKF, | Ổ bi 11165X – /11315 SKF, |
Vòng bi 11590 – 11520 SKF, | Bạc đạn 11590 – 11520 SKF, | Ổ bi 11590 – 11520 SKF, |
Vòng bi 11590A – /11520 SKF, | Bạc đạn 11590A – /11520 SKF, | Ổ bi 11590A – /11520 SKF, |
Vòng bi 12168 – 12303 SKF, | Bạc đạn 12168 – 12303 SKF, | Ổ bi 12168 – 12303 SKF, |
Vòng bi 14116 – 14272 SKF, | Bạc đạn 14116 – 14272 SKF, | Ổ bi 14116 – 14272 SKF, |
Vòng bi 14116 – 14273 SKF, | Bạc đạn 14116 – 14273 SKF, | Ổ bi 14116 – 14273 SKF, |
Vòng bi 14116 – 14274 SKF, | Bạc đạn 14116 – 14274 SKF, | Ổ bi 14116 – 14274 SKF, |
Vòng bi 14116 – 4274A SKF, | Bạc đạn 14116 – 4274A SKF, | Ổ bi 14116 – 4274A SKF, |
Vòng bi 14116 – 14276 SKF, | Bạc đạn 14116 – 14276 SKF, | Ổ bi 14116 – 14276 SKF, |
Vòng bi 14116 – 14277 SKF, | Bạc đạn 14116 – 14277 SKF, | Ổ bi 14116 – 14277 SKF, |
Vòng bi 14116 – 14282 SKF, | Bạc đạn 14116 – 14282 SKF, | Ổ bi 14116 – 14282 SKF, |
Vòng bi 14116 – 14283 SKF, | Bạc đạn 14116 – 14283 SKF, | Ổ bi 14116 – 14283 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 03062/03162
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG