Ổ bi 938/932 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – Ổ bi 938/932
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 07097 – 07204, | 0,9843 in25,001 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07097 – 07205, | 0,9843 in25,001 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07097 – 07205X, | 0,9843 in25,001 mm | 2,0467 trong51,986 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5118 in13.000 mm | 0,6398 in16,251 mm |
Vòng bi 07097 – 07210X, | 0,9843 in25,001 mm | 2 trong50,8 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 17098X – 17244, | 0,9843 in25,001 mm | 2.4409 in61,999 mm | 0,6522 trong16,566 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,6300 in16,002 mm |
Vòng bi 17098X – 17244A, | 0,9843 in25,001 mm | 2.4402 in61,981 mm | 0,6522 trong16,566 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,6300 in16,002 mm |
Vòng bi 247 – 244X, | 0,9843 in25,001 mm | 2,4375 in61,913 mm | 0,7480 in18,999 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8275 in21.019 mm |
Vòng bi 07096 – 07196, | 0,9905 trong25,159 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
Vòng bi 07096 – 07204, | 0,9905 trong25,159 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07096 – 07205, | 0,9905 trong25,159 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07096 – 07205X, | 0,9905 trong25,159 mm | 2,0467 trong51,986 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5118 in13.000 mm | 0,6398 in16,251 mm |
Vòng bi 07096 – 07210X, | 0,9905 trong25,159 mm | 2 trong50,8 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN – Ổ bi 938/932
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 07099 – 07204, | 0,9950 in25,273 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 02473 – 02419, | 1 trong25.400 mm | 2,6373 trong66,987 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6299 in15,999 mm | 0,8072 in20,503 mm |
Vòng bi 02473 – 02420, | 1 trong25.400 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi 02473 – 02420A, | 1 trong25.400 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6393 trong16,238 mm | 0,8269 in21,003 mm |
Vòng bi 02473 – 02421, | 1 trong25.400 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8751 trong22.228 mm |
Vòng bi 07100 – 07196, | 1 trong25.400 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
Vòng bi 07100-S – 07196, | 1 trong25.400 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
Vòng bi 07100 – 07204, | 1 trong25.400 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07100-SA – 07205, | 1 trong25.400 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07100 – 07205, | 1 trong25.400 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
3. Thông tin liên hệ mua hàng Ổ bi 938/932, gối đỡ bạc đạn Timken
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…