Ổ bi 938 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – Ổ bi 938
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 15101 – 15250X, | 1 trong25.400 mm | 2,5000 in63.500 mm | 0,8125 in20,638 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,8125 in20,638 mm |
Vòng bi 15578 – 15520, | 1 trong25.400 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,5313 in13,495 mm | 0,6875 in17,463 mm |
Vòng bi 15578 – 15520RB, | 1 trong25.400 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,5313 in13,495 mm | 0,6876 trong17,465 mm |
Vòng bi 15578 – 15522A, | 1 trong25.400 mm | 2,3437 trong59,530 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,5938 trong15,083 mm | 0,7657 in19,449 mm |
Vòng bi 15578 – 15523, | 1 trong25.400 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7812 in19,842 mm |
Vòng bi 15578 – 15523RB, | 1 trong25.400 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1780 – 1729, | 1 trong25.400 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1780 – 1729X, | 1 trong25.400 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1780 – 1730, | 1 trong25.400 mm | 2.125 in53,975 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1780 – 1738X, | 1 trong25.400 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6910 in17,551 mm | 0,7960 in20,188 mm |
Vòng bi 1994X – 1922, | 1 trong25.400 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1986 – 1922, | 1 trong25.400 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1994X – 1929, | 1 trong25.400 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,5937 trong15.080 mm | 0,7501 in19,053 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN – Ổ bi 938
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 1986-1929, | 1 trong25.400 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,5937 trong15.080 mm | 0,7501 in19,053 mm |
Vòng bi 1994X – 1930, | 1 trong25.400 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7814 trong19,848 mm |
Vòng bi 1986 – 1930, | 1 trong25.400 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7814 trong19,848 mm |
Vòng bi 1994X – 1931, | 1 trong25.400 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1986-1931, | 1 trong25.400 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1994X – 1932, | 1 trong25.400 mm | 2,3125 in58,738 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,5937 trong15.080 mm | 0,7501 in19,053 mm |
Vòng bi 1986-1932, | 1 trong25.400 mm | 2,3125 in58,738 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,5937 trong15.080 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 2382 – 2320, | 1 trong25.400 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,9750 in24,765 mm | 0,8125 in20,638 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 23101X – 23250X, | 1 trong25.400 mm | 2,5000 in63.500 mm | 0,8130 in20,650 mm | 0,5780 in14,681 mm | 0,8125 in20,638 mm |
3. Thông tin liên hệ mua hàng Ổ bi 938 , gối đỡ bạc đạn Timken
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…