Gối đỡ UKF206, Cụm Gối đỡ vòng bi có nắp chắn bao gồm một cụm vòng bi đạt tiêu chuẩn
và 2 nắp chắn phụ trợ bên ngoài nhằm tăng khả năng bảo vệ cụm ổ bi không bị bụi bẩn.
Các vòng bi này được sử dụng trong các ứng dụng có nhiều bụi bản hơn bình thường.
Hệ nắp chặn phụ trợ bảo vệ cả vòng bi và ổ đỡ NTN, cho phép tổ hợp này có thể hoạt động tốt ngay cả
trong môi trường bất lợi như máy xay bột, máy cán thép, xưởng đúc, nhà máy mạ kẽm và nhà máy hoá học
nơi có nhiều bụi và / hoặc có sử dụng chất lỏng.
Chúng cũng rất phù hợp với môi trường bên ngoài đầy bụi, dễ bị mưa và trong các máy móc công nghiệp nặng
như thiết bị xây dựng và vận tải.
Nắp chặn phụ trợ tiếp xúc với trục bằng 2 môi cao su. Bằng cách tra mỡ vào đầy rãnh giữa hai môi,
ta sẽ có được một nắp chặn rất hiệu quả và đồng thời, phần tiếp xúc của môi cũng sẽ được bôi trơn.
Hơn nữa, thiết kế này cũng cho phép giữ nguyên tác dụng làm kín khi trục bị lệch tâm.
Khi cụm ổ bi không bị bụi mà bị nước bắn lên thì người ta sẽ tạo ra 1 lỗ thoát dẫn (đường kính 5 – 8mm)
đáy nắp chắn và mỡ nên được bôi lên mặt của chính vòng bi thay vì tra vào trong ổ đỡ.
Gối đỡ UKF206 – NSK
VÒNG BI UKF206, |
BAC DAN UKF206, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI UKF206, |
BẠC ĐẠN UKF206, |
VÒNG BI UKF206 NTN, |
VONG BI UKF206 NTN, |
BẠC ĐẠN UKF206 NTN, |
Ổ ĐỠ UKF206 NTN, |
VÒNG BI NTN UKF206, |
VONG BI NTN UKF206, |
BẠC ĐẠN NTN UKF206, |
Ổ ĐỠ NTN UKF206, |
VÒNG BI UKF206 ASAHI, |
VONG BI UKF206 ASAHI, |
BẠC ĐẠN UKF206 ASAHI, |
Ổ ĐỠ UKF206 ASAHI, |
VÒNG BI ASAHI UKF206, |
VONG BI ASAHI UKF206, |
BẠC ĐẠN ASAHI UKF206, |
Ổ ĐỠ ASAHI UKF206, |
VÒNG BI UKF206 FAG, |
VONG BI UKF206 FAG, |
BẠC ĐẠN UKF206 FAG, |
Ổ ĐỠ UKF206 FAG, |
VÒNG BI FAG UKF206, |
VONG BI FAG UKF206, |
BẠC ĐẠN FAG UKF206, |
Ổ ĐỠ FAG UKF206, |
VÒNG BI UKF206 SKF, |
VONG BI UKF206 SKF, |
BẠC ĐẠN UKF206 SKF, |
Ổ ĐỠ UKF206 SKF, |
VÒNG BI SKF UKF206, |
VONG BI SKF UKF206, |
BẠC ĐẠN SKF UKF206, |
Ổ ĐỠ SKF UKF206, |
VÒNG BI UKF206 NSK , |
VONG BI UKF206 NSK , |
BẠC ĐẠN UKF206 NSK , |
Ổ ĐỠ UKF206 NSK , |
VÒNG BI NSK UKF206, |
VONG BI NSK UKF206, |
BẠC ĐẠN NSK UKF206, |
Ổ ĐỠ NSK UKF206, |
VÒNG BI UKF206 JIB, |
VONG BI UKF206 JIB, |
BẠC ĐẠN UKF206 JIB, |
Ổ ĐỠ UKF206 JIB, |
VÒNG BI JIB UKF206, |
VONG BI JIB UKF206, |
BẠC ĐẠN JIB UKF206, |
Ổ ĐỠ JIB UKF206, |
VÒNG BI UKF206 FYH, |
VONG BI UKF206 JIB, |
BẠC ĐẠN UKF206 FYH, |
Ổ ĐỠ UKF206 FYH, |
VÒNG BI FYH UKF206, |
VONG BI FYH UKF206, |
BẠC ĐẠN FYH UKF206, |
Ổ ĐỠ FYH UKF206, |
VÒNG BI UKF206 KYK , |
VONG BI UKF206 KYK , |
BẠC ĐẠN UKF206 KYK , |
Ổ ĐỠ UKF206 KYK , |
VÒNG BI KYK UKF206, |
VONG BI KYK UKF206, |
BẠC ĐẠN KYK UKF206, |
Ổ ĐỠ KYK UKF206, |
VÒNG BI UKF206 NET, |
VONG BI UKF206 NET, |
BẠC ĐẠN UKF206 NET, |
Ổ ĐỠ UKF206 NET, |
VÒNG BI NET UKF206, |
VONG BI NET UKF206, |
BẠC ĐẠN NET UKF206, |
Ổ ĐỠ NET UKF206, |
VÒNG BI UKF206 NACHI, |
VONG BI UKF206 NACHI, |
BẠC ĐẠN UKF206 NACHI, |
Ổ ĐỠ UKF206 NACHI, |
VÒNG BI NACHI UKF206, |
VONG BI NACHI UKF206, |
BẠC ĐẠN NACHI UKF206, |
Ổ ĐỠ NACHI UKF206, |