Gối đỡ UKF216, Cụm Gối đỡ vòng bi có nắp chắn bao gồm một cụm vòng bi đạt tiêu chuẩn
và 2 nắp chắn phụ trợ bên ngoài nhằm tăng khả năng bảo vệ cụm ổ bi không bị bụi bẩn.
Các vòng bi này được sử dụng trong các ứng dụng có nhiều bụi bản hơn bình thường.
Hệ nắp chặn phụ trợ bảo vệ cả vòng bi và ổ đỡ NTN, cho phép tổ hợp này có thể hoạt động tốt ngay cả
trong môi trường bất lợi như máy xay bột, máy cán thép, xưởng đúc, nhà máy mạ kẽm và nhà máy hoá học
nơi có nhiều bụi và / hoặc có sử dụng chất lỏng.
Chúng cũng rất phù hợp với môi trường bên ngoài đầy bụi, dễ bị mưa và trong các máy móc công nghiệp nặng
như thiết bị xây dựng và vận tải.
Nắp chặn phụ trợ tiếp xúc với trục bằng 2 môi cao su. Bằng cách tra mỡ vào đầy rãnh giữa hai môi,
ta sẽ có được một nắp chặn rất hiệu quả và đồng thời, phần tiếp xúc của môi cũng sẽ được bôi trơn.
Hơn nữa, thiết kế này cũng cho phép giữ nguyên tác dụng làm kín khi trục bị lệch tâm.
Khi cụm ổ bi không bị bụi mà bị nước bắn lên thì người ta sẽ tạo ra 1 lỗ thoát dẫn (đường kính 5 – 8mm)
đáy nắp chắn và mỡ nên được bôi lên mặt của chính vòng bi thay vì tra vào trong ổ đỡ.
Gối đỡ UKF216 – NSK
VÒNG BI UKF216, |
BAC DAN UKF216, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI UKF216, |
BẠC ĐẠN UKF216, |
VÒNG BI UKF216 NTN, |
VONG BI UKF216 NTN, |
BẠC ĐẠN UKF216 NTN, |
Ổ ĐỠ UKF216 NTN, |
VÒNG BI NTN UKF216, |
VONG BI NTN UKF216, |
BẠC ĐẠN NTN UKF216, |
Ổ ĐỠ NTN UKF216, |
VÒNG BI UKF216 ASAHI, |
VONG BI UKF216 ASAHI, |
BẠC ĐẠN UKF216 ASAHI, |
Ổ ĐỠ UKF216 ASAHI, |
VÒNG BI ASAHI UKF216, |
VONG BI ASAHI UKF216, |
BẠC ĐẠN ASAHI UKF216, |
Ổ ĐỠ ASAHI UKF216, |
VÒNG BI UKF216 FAG, |
VONG BI UKF216 FAG, |
BẠC ĐẠN UKF216 FAG, |
Ổ ĐỠ UKF216 FAG, |
VÒNG BI FAG UKF216, |
VONG BI FAG UKF216, |
BẠC ĐẠN FAG UKF216, |
Ổ ĐỠ FAG UKF216, |
VÒNG BI UKF216 SKF, |
VONG BI UKF216 SKF, |
BẠC ĐẠN UKF216 SKF, |
Ổ ĐỠ UKF216 SKF, |
VÒNG BI SKF UKF216, |
VONG BI SKF UKF216, |
BẠC ĐẠN SKF UKF216, |
Ổ ĐỠ SKF UKF216, |
VÒNG BI UKF216 NSK , |
VONG BI UKF216 NSK , |
BẠC ĐẠN UKF216 NSK , |
Ổ ĐỠ UKF216 NSK , |
VÒNG BI NSK UKF216, |
VONG BI NSK UKF216, |
BẠC ĐẠN NSK UKF216, |
Ổ ĐỠ NSK UKF216, |
VÒNG BI UKF216 JIB, |
VONG BI UKF216 JIB, |
BẠC ĐẠN UKF216 JIB, |
Ổ ĐỠ UKF216 JIB, |
VÒNG BI JIB UKF216, |
VONG BI JIB UKF216, |
BẠC ĐẠN JIB UKF216, |
Ổ ĐỠ JIB UKF216, |
VÒNG BI UKF216 FYH, |
VONG BI UKF216 JIB, |
BẠC ĐẠN UKF216 FYH, |
Ổ ĐỠ UKF216 FYH, |
VÒNG BI FYH UKF216, |
VONG BI FYH UKF216, |
BẠC ĐẠN FYH UKF216, |
Ổ ĐỠ FYH UKF216, |
VÒNG BI UKF216 KYK , |
VONG BI UKF216 KYK , |
BẠC ĐẠN UKF216 KYK , |
Ổ ĐỠ UKF216 KYK , |
VÒNG BI KYK UKF216, |
VONG BI KYK UKF216, |
BẠC ĐẠN KYK UKF216, |
Ổ ĐỠ KYK UKF216, |
VÒNG BI UKF216 NET, |
VONG BI UKF216 NET, |
BẠC ĐẠN UKF216 NET, |
Ổ ĐỠ UKF216 NET, |
VÒNG BI NET UKF216, |
VONG BI NET UKF216, |
BẠC ĐẠN NET UKF216, |
Ổ ĐỠ NET UKF216, |
VÒNG BI UKF216 NACHI, |
VONG BI UKF216 NACHI, |
BẠC ĐẠN UKF216 NACHI, |
Ổ ĐỠ UKF216 NACHI, |
VÒNG BI NACHI UKF216, |
VONG BI NACHI UKF216, |
BẠC ĐẠN NACHI UKF216, |
Ổ ĐỠ NACHI UKF216, |