GỐI ĐỠ Ổ BI TIMKEN – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – GỐI ĐỠ Ổ BI TIMKEN
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 15119 – 15243, | 1.1895 in30.213 mm | 2.4375 in61.913 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.5625 in14.288 mm | 0.750 in19.05 mm |
Vòng bi 15119 – 15244, | 1.1895 in30.213 mm | 2.4409 in61.999 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15120 – 15244, | 1.1895 in30.213 mm | 2.4409 in61.999 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15118 – 15244, | 1.1895 in30.213 mm | 2.4409 in61.999 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15118 – 15245, | 1.1895 in30.213 mm | 2.4409 in61.999 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.5625 in14.288 mm | 0.750 in19.05 mm |
Vòng bi 15120 – 15245, | 1.1895 in30.213 mm | 2.4409 in61.999 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.5625 in14.288 mm | 0.750 in19.05 mm |
Vòng bi 15119 – 15245, | 1.1895 in30.213 mm | 2.4409 in61.999 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.5625 in14.288 mm | 0.750 in19.05 mm |
Vòng bi 15119 – 15249, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15118 – 15249, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15120 – 15249, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15119 – 15250, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN – GỐI ĐỠ Ổ BI TIMKEN
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 15120 – 15250, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15118 – 15250, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15119 – 15250RB, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15120 – 15250RB, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15118 – 15250RB, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15118 – 15250X, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15120 – 15250X, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 15119 – 15250X, | 1.1895 in30.213 mm | 2.5000 in63.500 mm | 0.8125 in20.638 mm | 0.6250 in15.875 mm | 0.8125 in20.638 mm |
Vòng bi 2561X – 2520, | 1.1895 in30.213 mm | 2.6150 in66.421 mm | 0.9730 in24.714 mm | 0.8125 in20.638 mm | 1.0000 in25.400 mm |
3. Thông tin liên hệ mua hàng GỐI ĐỠ Ổ BI TIMKEN
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…