ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 07087 – 07205X, | 7/8 trong22,225 mm | 2,0467 trong51,986 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5118 in13.000 mm | 0,6398 in16,251 mm |
Vòng bi 07087X – 07210X, | 7/8 trong22,225 mm | 2 trong50,8 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07087 – 07210X, | 7/8 trong22,225 mm | 2 trong50,8 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 1280 – 1220, | 7/8 trong22,225 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi 1380 – 1328, | 7/8 trong22,225 mm | 2,0625 in52,388 mm | 0,7940 in20,168 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1380H – 1328, | 7/8 trong22,225 mm | 2,0625 in52,388 mm | 0,7940 in20,168 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,7626 trong19.370 mm |
Vòng bi 1380H – 1328X, | 7/8 trong22,225 mm | 2,0625 in52,388 mm | 0,7940 in20,168 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1380 – 1328X, | 7/8 trong22,225 mm | 2,0625 in52,388 mm | 0,7940 in20,168 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,7626 trong19.370 mm |
Vòng bi 1380 – 1329, | 7/8 trong22,225 mm | 2.125 in53,975 mm | 0,7940 in20,168 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1380H – 1329, | 7/8 trong22,225 mm | 2.125 in53,975 mm | 0,7940 in20,168 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,7626 trong19.370 mm |
Vòng bi 1755 – 1729, | 7/8 trong22,225 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1755 – 1729X, | 7/8 trong22,225 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1755 – 1730, | 7/8 trong22,225 mm | 2.125 in53,975 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1755 – 1738X, | 7/8 trong22,225 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6910 in17,551 mm | 0,7961 trong20.221 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN 2:
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 1975-1922, | 7/8 trong22,225 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1975-1929, | 7/8 trong22,225 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,5937 trong15.080 mm | 0,7501 in19,053 mm |
Vòng bi 1975-1930, | 7/8 trong22,225 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7814 trong19,848 mm |
Vòng bi 1975-1931, | 7/8 trong22,225 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1975-1932, | 7/8 trong22,225 mm | 2,3125 in58,738 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,5937 trong15.080 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 2380 – 2320, | 7/8 trong22,225 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,9750 in24,765 mm | 0,8125 in20,638 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2380 – 2330, | 7/8 trong22,225 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,9750 in24,765 mm | 0,8125 in20,638 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2684 – 2620, | 7/8 trong22,225 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2684 – 2630, | 7/8 trong22,225 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2684 – 2631, | 7/8 trong22,225 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi LL52549 – LL52510, | 7/8 trong22,225 mm | 1,6563 trong42.070 mm | 0,4400 in11,176 mm | 0,3400 in8,636 mm | 0,4400 in11,176 mm |
Vòng bi M12648 – M12610, | 7/8 trong22,225 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,7200 in18,288 mm | 0,5500 in13,970 mm | 0,6900 in17,526 mm |
Vòng bi M12648A – M12610, | 7/8 trong22,225 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,7200 in18,288 mm | 0,5500 in13,970 mm | 0,6900 in17,526 mm |
Vòng bi LM72849 – LM72810, | 0,8900 trong22,606 mm | 1.8504 in47 mm | 0,6102 in15,499 mm | 0,4724 trong11,999 mm | 0,6102 in15,499 mm |
Vòng bi 07093 – 07196, | 15/16 trong23,813 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
Vòng bi 07093 – 07204, | 15/16 trong23,813 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
3. Thông tin liên hệ ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN, gối đỡ bạc đạn Timken
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…