ĐẠI LÝ BẠC ĐẠN TIMKEN – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE Ổ BI TIMKEN – ĐẠI LÝ BẠC ĐẠN TIMKEN
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 07079 – 07196, | 0,7874 trong20 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
Vòng bi 07079 – 07204, | 0,7874 trong20 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07079 – 07205, | 0,7874 trong20 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07079 – 07205X, | 0,7874 trong20 mm | 2,0467 trong51,986 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5118 in13.000 mm | 0,6398 in16,251 mm |
Vòng bi 07079 – 07210X, | 0,7874 trong20 mm | 2 trong50,8 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 157 – 153, | 0,7874 trong20 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,6380 in16,205 mm | 0,5900 in14,986 mm | 0,5905 in14,999 mm |
Vòng bi 09081 – 09194, | 0,8120 trong20,625 mm | 1.938 in49,225 mm | 0,8480 in21,539 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,9063 in23.020 mm |
Vòng bi 09081 – 09195, | 0,8120 trong20,625 mm | 1.938 in49,225 mm | 0,8480 in21,539 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 09081 – 09196, | 0,8120 trong20,625 mm | 1.938 in49,225 mm | 0,8480 in21,539 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,9063 in23.020 mm |
Vòng bi 09081 – 09201, | 0,8120 trong20,625 mm | 2 trong50,8 mm | 0,8480 in21,539 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8126 in20,640 mm |
Vòng bi 1778 – 1729, | 0,8121 in20,627 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1778 – 1729X, | 0,8121 in20,627 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1778 – 1730, | 0,8121 in20,627 mm | 2.125 in53,975 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7625 in19,368 mm |
Vòng bi 1778 – 1738X, | 0,8121 in20,627 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,7810 in19,837 mm | 0,6910 in17,551 mm | 0,7961 trong20.221 mm |
Vòng bi 12580 – 12520, | 13/16 trong20,638 mm | 1.938 in49,225 mm | 0,7813 in19,845 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 3660 – 3620, | 13/16 trong20,638 mm | 2,4375 in61,913 mm | 1,1975 trong30,417 mm | 0,9375 in23,813 mm | 1,1250 in28,575 mm |
Vòng bi KM12649 – KM12610, | 0,8437 trong21.430 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,7200 in18,288 mm | 0,5500 in13,970 mm | 0,6900 in17,526 mm |
Vòng bi M12649 – M12610, | 0,8437 trong21.430 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,7200 in18,288 mm | 0,5500 in13,970 mm | 0,6900 in17,526 mm |
2. ĐẠI LÝ BẠC ĐẠN TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN 2:
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi LM12749F – LM12710, | 0,8656 in21,986 mm | 1.781 in45,237 mm | 0,6550 in16,637 mm | 0,4750 in12,065 mm | 0,6100 trong15,494 mm |
Vòng bi LM12749 – LM12710, | 0,8656 in21,986 mm | 1.781 in45,237 mm | 0,6550 in16,637 mm | 0,4750 in12,065 mm | 0,6100 trong15,494 mm |
Vòng bi LM12749 – LM12710P, | 0,8656 in21,986 mm | 1.781 in45,237 mm | 0,6550 in16,637 mm | 0,4750 in12,065 mm | 0,6101 in15,497 mm |
Vòng bi LM12749 – LM12711, | 0,8656 in21,986 mm | 1.8100 in45,974 mm | 0,6550 in16,637 mm | 0,4750 in12,065 mm | 0,6100 trong15,494 mm |
Vòng bi 07087X – 07196, | 7/8 trong22,225 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
Vòng bi 07087 – 07196, | 7/8 trong22,225 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
Vòng bi 07087X – 07204, | 7/8 trong22,225 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07087 – 07204, | 7/8 trong22,225 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07087X – 07205, | 7/8 trong22,225 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07087 – 07205, | 7/8 trong22,225 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07087X – 07205X, | 7/8 trong22,225 mm | 2,0467 trong51,986 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5118 in13.000 mm | 0,6398 in16,251 mm |
3. Thông tin liên hệ ĐẠI LÝ BẠC ĐẠN TIMKEN, gối đỡ bạc đạn Timken
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…