Bạc đạn 3479/3420 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 3479/3420
Bearings 25570-25519 NSK, | Vòng bi côn 25570-25519 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25519 NSK, |
Bearings 25570-25520 NSK, | Vòng bi côn 25570-25520 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25520 NSK, |
Bearings 25570-25521 NSK, | Vòng bi côn 25570-25521 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25521 NSK, |
Bearings 25570-25522 NSK, | Vòng bi côn 25570-25522 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25522 NSK, |
Bearings 25570-25523 NSK, | Vòng bi côn 25570-25523 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25523 NSK, |
Bearings 25570-25524 NSK, | Vòng bi côn 25570-25524 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25524 NSK, |
Bearings 25570-25526 NSK, | Vòng bi côn 25570-25526 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25526 NSK, |
Bearings 25570-25527 NSK, | Vòng bi côn 25570-25527 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25527 NSK, |
Bearings 25570-25528 NSK, | Vòng bi côn 25570-25528 NSK, | Bạc đạn côn 25570-25528 NSK, |
Bearings 25570-530RB NSK, | Vòng bi côn 25570-530RB NSK, | Bạc đạn côn 25570-530RB NSK, |
Bearings 25570-547RB NSK, | Vòng bi côn 25570-547RB NSK, | Bạc đạn côn 25570-547RB NSK, |
Bearings 25576-530RB NSK, | Vòng bi côn 25576-530RB NSK, | Bạc đạn côn 25576-530RB NSK, |
Bearings 25576-547RB NSK, | Vòng bi côn 25576-547RB NSK, | Bạc đạn côn 25576-547RB NSK, |
Bearings 25577-25518 NSK, | Vòng bi côn 25577-25518 NSK, | Bạc đạn côn 25577-25518 NSK, |
Bearings 25577-25519 NSK, | Vòng bi côn 25577-25519 NSK, | Bạc đạn côn 25577-25519 NSK, |
Bearings 25577-25520 NSK, | Vòng bi côn 25577-25520 NSK, | Bạc đạn côn 25577-25520 NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 3479/3420
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 3479/3420
Vòng bi 3780V/3720V NSK, | Bạc đạn 3780V/3720V NSK, | Ổ bi 3780V/3720V NSK, |
Vòng bi 3784/3720 NSK, | Bạc đạn 3784/3720 NSK, | Ổ bi 3784/3720 NSK, |
Vòng bi 3795/3720 NSK, | Bạc đạn 3795/3720 NSK, | Ổ bi 3795/3720 NSK, |
Vòng bi 3878/3820 NSK, | Bạc đạn 3878/3820 NSK, | Ổ bi 3878/3820 NSK, |
Vòng bi 3878/3821 NSK, | Bạc đạn 3878/3821 NSK, | Ổ bi 3878/3821 NSK, |
Vòng bi 3878/3822RB NSK, | Bạc đạn 3878/3822RB NSK, | Ổ bi 3878/3822RB NSK, |
Vòng bi 3878A/3820 NSK, | Bạc đạn 3878A/3820 NSK, | Ổ bi 3878A/3820 NSK, |
Vòng bi 3878A/3821 NSK, | Bạc đạn 3878A/3821 NSK, | Ổ bi 3878A/3821 NSK, |
Vòng bi 3878A/3822RB NSK, | Bạc đạn 3878A/3822RB NSK, | Ổ bi 3878A/3822RB NSK, |
Vòng bi 44143/44348 NSK, | Bạc đạn 44143/44348 NSK, | Ổ bi 44143/44348 NSK, |
Vòng bi 44143/44354 NSK, | Bạc đạn 44143/44354 NSK, | Ổ bi 44143/44354 NSK, |
Vòng bi 46143/46368 NSK, | Bạc đạn 46143/46368 NSK, | Ổ bi 46143/46368 NSK, |
Vòng bi 46143/46369 NSK, | Bạc đạn 46143/46369 NSK, | Ổ bi 46143/46369 NSK, |
Vòng bi 65383/65320 NSK, | Bạc đạn 65383/65320 NSK, | Ổ bi 65383/65320 NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 3479/3420
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG