Bạc đạn 342/S/332A – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 342/S/332A
Bearings 09078-09194 NSK, | Vòng bi côn 09078-09194 NSK, | Bạc đạn côn 09078-09194 NSK, |
Bearings 09078-09195 NSK, | Vòng bi côn 09078-09195 NSK, | Bạc đạn côn 09078-09195 NSK, |
Bearings 09078-09196 NSK, | Vòng bi côn 09078-09196 NSK, | Bạc đạn côn 09078-09196 NSK, |
Bearings 09078-09201 NSK, | Vòng bi côn 09078-09201 NSK, | Bạc đạn côn 09078-09201 NSK, |
Bearings 12175-12303 NSK, | Vòng bi côn 12175-12303 NSK, | Bạc đạn côn 12175-12303 NSK, |
Bearings 13175-13318 NSK, | Vòng bi côn 13175-13318 NSK, | Bạc đạn côn 13175-13318 NSK, |
Bearings 1351-1328 NSK, | Vòng bi côn 1351-1328 NSK, | Bạc đạn côn 1351-1328 NSK, |
Bearings 1351-328X NSK, | Vòng bi côn 1351-328X NSK, | Bạc đạn côn 1351-328X NSK, |
Bearings 1351-1329 NSK, | Vòng bi côn 1351-1329 NSK, | Bạc đạn côn 1351-1329 NSK, |
Bearings 13682-13621 NSK, | Vòng bi côn 13682-13621 NSK, | Bạc đạn côn 13682-13621 NSK, |
Bearings 13682-3621A NSK, | Vòng bi côn 13682-3621A NSK, | Bạc đạn côn 13682-3621A NSK, |
Bearings 13682-3623X NSK, | Vòng bi côn 13682-3623X NSK, | Bạc đạn côn 13682-3623X NSK, |
Bearings 14116-14284 NSK, | Vòng bi côn 14116-14284 NSK, | Bạc đạn côn 14116-14284 NSK, |
Bearings 14116-14299 NSK, | Vòng bi côn 14116-14299 NSK, | Bạc đạn côn 14116-14299 NSK, |
Bearings 14116W-14284 NSK, | Vòng bi côn 14116W-14284 NSK, | Bạc đạn côn 14116W-14284 NSK, |
Bearings 14116W-14299 NSK, | Vòng bi côn 14116W-14299 NSK, | Bạc đạn côn 14116W-14299 NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 342/S/332A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 342/S/332A
Vòng bi 28580A/28527RB NSK, | Bạc đạn 28580A/28527RB NSK, | Ổ bi 28580A/28527RB NSK, |
Vòng bi 28678/28621 NSK, | Bạc đạn 28678/28621 NSK, | Ổ bi 28678/28621 NSK, |
Vòng bi 28678/28622 NSK, | Bạc đạn 28678/28622 NSK, | Ổ bi 28678/28622 NSK, |
Vòng bi 28678/28622A NSK, | Bạc đạn 28678/28622A NSK, | Ổ bi 28678/28622A NSK, |
Vòng bi 28678/28622P NSK, | Bạc đạn 28678/28622P NSK, | Ổ bi 28678/28622P NSK, |
Vòng bi 28678/28623 NSK, | Bạc đạn 28678/28623 NSK, | Ổ bi 28678/28623 NSK, |
Vòng bi 29168/29334 NSK, | Bạc đạn 29168/29334 NSK, | Ổ bi 29168/29334 NSK, |
Vòng bi 2973/2924 NSK, | Bạc đạn 2973/2924 NSK, | Ổ bi 2973/2924 NSK, |
Vòng bi 2973/2925 NSK, | Bạc đạn 2973/2925 NSK, | Ổ bi 2973/2925 NSK, |
Vòng bi 31597/31520 NSK, | Bạc đạn 31597/31520 NSK, | Ổ bi 31597/31520 NSK, |
Vòng bi 31597/31521 NSK, | Bạc đạn 31597/31521 NSK, | Ổ bi 31597/31521 NSK, |
Vòng bi 31597/31523RB NSK, | Bạc đạn 31597/31523RB NSK, | Ổ bi 31597/31523RB NSK, |
Vòng bi 33889/33821 NSK, | Bạc đạn 33889/33821 NSK, | Ổ bi 33889/33821 NSK, |
Vòng bi 33889/33822 NSK, | Bạc đạn 33889/33822 NSK, | Ổ bi 33889/33822 NSK, |
Vòng bi 33889N/33822 NSK, | Bạc đạn 33889N/33822 NSK, | Ổ bi 33889N/33822 NSK, |
Vòng bi 342/S/332 NSK, | Bạc đạn 342/S/332 NSK, | Ổ bi 342/S/332 NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 342/S/332A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG