Bạc đạn 26877/26821- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 26877/26821
Vòng bi NSK 28678-28621, | Bạc đạn NSK 28678-28621, | Ổ bi NSK 28678-28621, |
Vòng bi NSK 28678-28622, | Bạc đạn NSK 28678-28622, | Ổ bi NSK 28678-28622, |
Vòng bi NSK 28678-8622A, | Bạc đạn NSK 28678-8622A, | Ổ bi NSK 28678-8622A, |
Vòng bi NSK 28678-8622P, | Bạc đạn NSK 28678-8622P, | Ổ bi NSK 28678-8622P, |
Vòng bi NSK 28678-28623, | Bạc đạn NSK 28678-28623, | Ổ bi NSK 28678-28623, |
Vòng bi NSK 29168-29334, | Bạc đạn NSK 29168-29334, | Ổ bi NSK 29168-29334, |
Vòng bi NSK 2973-2924, | Bạc đạn NSK 2973-2924, | Ổ bi NSK 2973-2924, |
Vòng bi NSK 2973-2925, | Bạc đạn NSK 2973-2925, | Ổ bi NSK 2973-2925, |
Vòng bi NSK 31597-31520, | Bạc đạn NSK 31597-31520, | Ổ bi NSK 31597-31520, |
Vòng bi NSK 31597-31521, | Bạc đạn NSK 31597-31521, | Ổ bi NSK 31597-31521, |
Vòng bi NSK 31597-523RB, | Bạc đạn NSK 31597-523RB, | Ổ bi NSK 31597-523RB, |
Vòng bi NSK 33889-33821, | Bạc đạn NSK 33889-33821, | Ổ bi NSK 33889-33821, |
Vòng bi NSK 33889-33822, | Bạc đạn NSK 33889-33822, | Ổ bi NSK 33889-33822, |
Vòng bi NSK 33889N-/33822, | Bạc đạn NSK 33889N-/33822, | Ổ bi NSK 33889N-/33822, |
Vòng bi NSK 342-332, | Bạc đạn NSK 342-332, | Ổ bi NSK 342-332, |
Vòng bi NSK 342-32A, | Bạc đạn NSK 342-32A, | Ổ bi NSK 342-32A, |
Vòng bi NSK 342-32A, | Bạc đạn NSK 342-32A, | Ổ bi NSK 342-32A, |
Vòng bi NSK 342-32A, | Bạc đạn NSK 342-32A, | Ổ bi NSK 342-32A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 26877/26821
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 26877/26821
Vòng bi 3780 NSK, | Bạc đạn 3780 NSK, | Ổ bi 3780 NSK, |
Vòng bi 3780V NSK, | Bạc đạn 3780V NSK, | Ổ bi 3780V NSK, |
Vòng bi 3784 NSK, | Bạc đạn 3784 NSK, | Ổ bi 3784 NSK, |
Vòng bi 3795 NSK, | Bạc đạn 3795 NSK, | Ổ bi 3795 NSK, |
Vòng bi 3820 NSK, | Bạc đạn 3820 NSK, | Ổ bi 3820 NSK, |
Vòng bi 3821 NSK, | Bạc đạn 3821 NSK, | Ổ bi 3821 NSK, |
Vòng bi 3878 NSK, | Bạc đạn 3878 NSK, | Ổ bi 3878 NSK, |
Vòng bi 3878A NSK, | Bạc đạn 3878A NSK, | Ổ bi 3878A NSK, |
Vòng bi 4274A NSK, | Bạc đạn 4274A NSK, | Ổ bi 4274A NSK, |
Vòng bi 44143 NSK, | Bạc đạn 44143 NSK, | Ổ bi 44143 NSK, |
Vòng bi 44348 NSK, | Bạc đạn 44348 NSK, | Ổ bi 44348 NSK, |
Vòng bi 44354 NSK, | Bạc đạn 44354 NSK, | Ổ bi 44354 NSK, |
Vòng bi 46143 NSK, | Bạc đạn 46143 NSK, | Ổ bi 46143 NSK, |
Vòng bi 46368 NSK, | Bạc đạn 46368 NSK, | Ổ bi 46368 NSK, |
Vòng bi 46369 NSK, | Bạc đạn 46369 NSK, | Ổ bi 46369 NSK, |
Vòng bi 5185A NSK, | Bạc đạn 5185A NSK, | Ổ bi 5185A NSK, |
Vòng bi 5185-S NSK, | Bạc đạn 5185-S NSK, | Ổ bi 5185-S NSK, |
Vòng bi 523RB NSK, | Bạc đạn 523RB NSK, | Ổ bi 523RB NSK, |
Vòng bi 527RB NSK, | Bạc đạn 527RB NSK, | Ổ bi 527RB NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 26877/26821
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG