Bạc đạn 25570/25524- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 25570/25524
Vòng bi côn 375 KOYO, | Bạc đạn côn 375 KOYO, | Ổ bi côn 375 KOYO, |
Vòng bi côn 3762 KOYO, | Bạc đạn côn 3762 KOYO, | Ổ bi côn 3762 KOYO, |
Vòng bi côn 3762 KOYO, | Bạc đạn côn 3762 KOYO, | Ổ bi côn 3762 KOYO, |
Vòng bi côn 3775 KOYO, | Bạc đạn côn 3775 KOYO, | Ổ bi côn 3775 KOYO, |
Vòng bi côn 3780 KOYO, | Bạc đạn côn 3780 KOYO, | Ổ bi côn 3780 KOYO, |
Vòng bi côn 3780V KOYO, | Bạc đạn côn 3780V KOYO, | Ổ bi côn 3780V KOYO, |
Vòng bi côn 3784 KOYO, | Bạc đạn côn 3784 KOYO, | Ổ bi côn 3784 KOYO, |
Vòng bi côn 3795 KOYO, | Bạc đạn côn 3795 KOYO, | Ổ bi côn 3795 KOYO, |
Vòng bi côn 3820 KOYO, | Bạc đạn côn 3820 KOYO, | Ổ bi côn 3820 KOYO, |
Vòng bi côn 3821 KOYO, | Bạc đạn côn 3821 KOYO, | Ổ bi côn 3821 KOYO, |
Vòng bi côn 3878 KOYO, | Bạc đạn côn 3878 KOYO, | Ổ bi côn 3878 KOYO, |
Vòng bi côn 3878A KOYO, | Bạc đạn côn 3878A KOYO, | Ổ bi côn 3878A KOYO, |
Vòng bi côn 4274A KOYO, | Bạc đạn côn 4274A KOYO, | Ổ bi côn 4274A KOYO, |
Vòng bi côn 44143 KOYO, | Bạc đạn côn 44143 KOYO, | Ổ bi côn 44143 KOYO, |
Vòng bi côn 44348 KOYO, | Bạc đạn côn 44348 KOYO, | Ổ bi côn 44348 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 25570/25524
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 25570/25524
Vòng bi côn 08125/08231 KOYO, | Bạc đạn côn 08125/08231 KOYO, | Ổ bi côn 08125/08231 KOYO, |
Vòng bi côn 08125/08237 KOYO, | Bạc đạn côn 08125/08237 KOYO, | Ổ bi côn 08125/08237 KOYO, |
Vòng bi côn 09067/09194 KOYO, | Bạc đạn côn 09067/09194 KOYO, | Ổ bi côn 09067/09194 KOYO, |
Vòng bi côn 09067/09194-S KOYO, | Bạc đạn côn 09067/09194-S KOYO, | Ổ bi côn 09067/09194-S KOYO, |
Vòng bi côn 09067/09195 KOYO, | Bạc đạn côn 09067/09195 KOYO, | Ổ bi côn 09067/09195 KOYO, |
Vòng bi côn 09067/09196 KOYO, | Bạc đạn côn 09067/09196 KOYO, | Ổ bi côn 09067/09196 KOYO, |
Vòng bi côn 09067/09201 KOYO, | Bạc đạn côn 09067/09201 KOYO, | Ổ bi côn 09067/09201 KOYO, |
Vòng bi côn 09070/09195 KOYO, | Bạc đạn côn 09070/09195 KOYO, | Ổ bi côn 09070/09195 KOYO, |
Vòng bi côn 09070/09196 KOYO, | Bạc đạn côn 09070/09196 KOYO, | Ổ bi côn 09070/09196 KOYO, |
Vòng bi côn 09070/09201 KOYO, | Bạc đạn côn 09070/09201 KOYO, | Ổ bi côn 09070/09201 KOYO, |
Vòng bi côn 09074/09194 KOYO, | Bạc đạn côn 09074/09194 KOYO, | Ổ bi côn 09074/09194 KOYO, |
Vòng bi côn 09074/09194-S KOYO, | Bạc đạn côn 09074/09194-S KOYO, | Ổ bi côn 09074/09194-S KOYO, |
Vòng bi côn 09074/09195 KOYO, | Bạc đạn côn 09074/09195 KOYO, | Ổ bi côn 09074/09195 KOYO, |
Vòng bi côn 09074/09196 KOYO, | Bạc đạn côn 09074/09196 KOYO, | Ổ bi côn 09074/09196 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 25570/25524
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG