Bạc đạn 14124/14283- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14124/14283
Vòng bi KOYO 26886-6822A, | Bạc đạn KOYO 26886-6822A, | Ổ bi KOYO 26886-6822A, |
Vòng bi KOYO 26886-26823, | Bạc đạn KOYO 26886-26823, | Ổ bi KOYO 26886-26823, |
Vòng bi KOYO 26886-26824, | Bạc đạn KOYO 26886-26824, | Ổ bi KOYO 26886-26824, |
Vòng bi KOYO 26886-26830, | Bạc đạn KOYO 26886-26830, | Ổ bi KOYO 26886-26830, |
Vòng bi KOYO 28580-28521, | Bạc đạn KOYO 28580-28521, | Ổ bi KOYO 28580-28521, |
Vòng bi KOYO 28580-28523, | Bạc đạn KOYO 28580-28523, | Ổ bi KOYO 28580-28523, |
Vòng bi KOYO 28580-28526, | Bạc đạn KOYO 28580-28526, | Ổ bi KOYO 28580-28526, |
Vòng bi KOYO 28580-527RB, | Bạc đạn KOYO 28580-527RB, | Ổ bi KOYO 28580-527RB, |
Vòng bi KOYO 28580A-28521, | Bạc đạn KOYO 28580A-28521, | Ổ bi KOYO 28580A-28521, |
Vòng bi KOYO 28580A-28523, | Bạc đạn KOYO 28580A-28523, | Ổ bi KOYO 28580A-28523, |
Vòng bi KOYO 28580A-8527RB, | Bạc đạn KOYO 28580A-8527RB, | Ổ bi KOYO 28580A-8527RB, |
Vòng bi KOYO 28678-28621, | Bạc đạn KOYO 28678-28621, | Ổ bi KOYO 28678-28621, |
Vòng bi KOYO 28678-28622, | Bạc đạn KOYO 28678-28622, | Ổ bi KOYO 28678-28622, |
Vòng bi KOYO 28678-8622A, | Bạc đạn KOYO 28678-8622A, | Ổ bi KOYO 28678-8622A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14124/14283
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14124/14283
Vòng bi 02875/02820 KOYO, | Bạc đạn 02875/02820 KOYO, | Ổ bi 02875/02820 KOYO, |
Vòng bi 02875/02830 KOYO, | Bạc đạn 02875/02830 KOYO, | Ổ bi 02875/02830 KOYO, |
Vòng bi 02875/02831 KOYO, | Bạc đạn 02875/02831 KOYO, | Ổ bi 02875/02831 KOYO, |
Vòng bi 02876/02820 KOYO, | Bạc đạn 02876/02820 KOYO, | Ổ bi 02876/02820 KOYO, |
Vòng bi 02876/02830 KOYO, | Bạc đạn 02876/02830 KOYO, | Ổ bi 02876/02830 KOYO, |
Vòng bi 02876/02831 KOYO, | Bạc đạn 02876/02831 KOYO, | Ổ bi 02876/02831 KOYO, |
Vòng bi 05070XS/05175 KOYO, | Bạc đạn 05070XS/05175 KOYO, | Ổ bi 05070XS/05175 KOYO, |
Vòng bi 05070XS/05185 KOYO, | Bạc đạn 05070XS/05185 KOYO, | Ổ bi 05070XS/05185 KOYO, |
Vòng bi 05070XS/05185A KOYO, | Bạc đạn 05070XS/05185A KOYO, | Ổ bi 05070XS/05185A KOYO, |
Vòng bi 05070XS/05185-S KOYO, | Bạc đạn 05070XS/05185-S KOYO, | Ổ bi 05070XS/05185-S KOYO, |
Vòng bi 05070XS/05186 KOYO, | Bạc đạn 05070XS/05186 KOYO, | Ổ bi 05070XS/05186 KOYO, |
Vòng bi 05075/05175 KOYO, | Bạc đạn 05075/05175 KOYO, | Ổ bi 05075/05175 KOYO, |
Vòng bi 05075/05185 KOYO, | Bạc đạn 05075/05185 KOYO, | Ổ bi 05075/05185 KOYO, |
Vòng bi 05075/05185A KOYO, | Bạc đạn 05075/05185A KOYO, | Ổ bi 05075/05185A KOYO, |
Vòng bi 05075/05186 KOYO, | Bạc đạn 05075/05186 KOYO, | Ổ bi 05075/05186 KOYO, |
Vòng bi 05075X/05175 KOYO, | Bạc đạn 05075X/05175 KOYO, | Ổ bi 05075X/05175 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14124/14283
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG