Bạc đạn 14121/14284 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14121/14284
Vòng bi KOYO M86648A/M86610, | Bạc đạn KOYO M86648A/M86610, | Ổ bi KOYO M86648A/M86610, |
Vòng bi KOYO 02475-02419, | Bạc đạn KOYO 02475-02419, | Ổ bi KOYO 02475-02419, |
Vòng bi KOYO 02475-02420, | Bạc đạn KOYO 02475-02420, | Ổ bi KOYO 02475-02420, |
Vòng bi KOYO 02475-2420A, | Bạc đạn KOYO 02475-2420A, | Ổ bi KOYO 02475-2420A, |
Vòng bi KOYO 02475-02421, | Bạc đạn KOYO 02475-02421, | Ổ bi KOYO 02475-02421, |
Vòng bi KOYO 02476-02419, | Bạc đạn KOYO 02476-02419, | Ổ bi KOYO 02476-02419, |
Vòng bi KOYO 02476-02420, | Bạc đạn KOYO 02476-02420, | Ổ bi KOYO 02476-02420, |
Vòng bi KOYO 02476-2420A, | Bạc đạn KOYO 02476-2420A, | Ổ bi KOYO 02476-2420A, |
Vòng bi KOYO 02476-02421, | Bạc đạn KOYO 02476-02421, | Ổ bi KOYO 02476-02421, |
Vòng bi KOYO 02875-02820, | Bạc đạn KOYO 02875-02820, | Ổ bi KOYO 02875-02820, |
Vòng bi KOYO 02875-02830, | Bạc đạn KOYO 02875-02830, | Ổ bi KOYO 02875-02830, |
Vòng bi KOYO 02875-02831, | Bạc đạn KOYO 02875-02831, | Ổ bi KOYO 02875-02831, |
Vòng bi KOYO 02876-02820, | Bạc đạn KOYO 02876-02820, | Ổ bi KOYO 02876-02820, |
Vòng bi KOYO 02876-02830, | Bạc đạn KOYO 02876-02830, | Ổ bi KOYO 02876-02830, |
Vòng bi KOYO 02876-02831, | Bạc đạn KOYO 02876-02831, | Ổ bi KOYO 02876-02831, |
Vòng bi KOYO 05070XS-5175, | Bạc đạn KOYO 05070XS-5175, | Ổ bi KOYO 05070XS-5175, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14121/14284
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14121/14284
Vòng bi 2973/2924 KOYO, | Bạc đạn 2973/2924 KOYO, | Ổ bi 2973/2924 KOYO, |
Vòng bi 2973/2925 KOYO, | Bạc đạn 2973/2925 KOYO, | Ổ bi 2973/2925 KOYO, |
Vòng bi 31597/31520 KOYO, | Bạc đạn 31597/31520 KOYO, | Ổ bi 31597/31520 KOYO, |
Vòng bi 31597/31521 KOYO, | Bạc đạn 31597/31521 KOYO, | Ổ bi 31597/31521 KOYO, |
Vòng bi 31597/31523RB KOYO, | Bạc đạn 31597/31523RB KOYO, | Ổ bi 31597/31523RB KOYO, |
Vòng bi 33889/33821 KOYO, | Bạc đạn 33889/33821 KOYO, | Ổ bi 33889/33821 KOYO, |
Vòng bi 33889/33822 KOYO, | Bạc đạn 33889/33822 KOYO, | Ổ bi 33889/33822 KOYO, |
Vòng bi 33889N/33822 KOYO, | Bạc đạn 33889N/33822 KOYO, | Ổ bi 33889N/33822 KOYO, |
Vòng bi 342/S/332 KOYO, | Bạc đạn 342/S/332 KOYO, | Ổ bi 342/S/332 KOYO, |
Vòng bi 342/S/332A KOYO, | Bạc đạn 342/S/332A KOYO, | Ổ bi 342/S/332A KOYO, |
Vòng bi 342/S/332A KOYO, | Bạc đạn 342/S/332A KOYO, | Ổ bi 342/S/332A KOYO, |
Vòng bi 342/S/332A KOYO, | Bạc đạn 342/S/332A KOYO, | Ổ bi 342/S/332A KOYO, |
Vòng bi 342/S/332A KOYO, | Bạc đạn 342/S/332A KOYO, | Ổ bi 342/S/332A KOYO, |
Vòng bi 342X/332A KOYO, | Bạc đạn 342X/332A KOYO, | Ổ bi 342X/332A KOYO, |
Vòng bi 342X/333A KOYO, | Bạc đạn 342X/333A KOYO, | Ổ bi 342X/333A KOYO, |
Vòng bi 342X/V333AS KOYO, | Bạc đạn 342X/V333AS KOYO, | Ổ bi 342X/V333AS KOYO, |
Vòng bi 3479/3420 KOYO, | Bạc đạn 3479/3420 KOYO, | Ổ bi 3479/3420 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14121/14284
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG