Bạc đạn 14121/14283- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14121/14283
Vòng bi KOYO 3780V/3720V, | Bạc đạn KOYO 3780V/3720V, | Ổ bi KOYO 3780V/3720V, |
Vòng bi KOYO 3784/3720, | Bạc đạn KOYO 3784/3720, | Ổ bi KOYO 3784/3720, |
Vòng bi KOYO 3795/3720, | Bạc đạn KOYO 3795/3720, | Ổ bi KOYO 3795/3720, |
Vòng bi KOYO 3878/3820, | Bạc đạn KOYO 3878/3820, | Ổ bi KOYO 3878/3820, |
Vòng bi KOYO 3878/3821, | Bạc đạn KOYO 3878/3821, | Ổ bi KOYO 3878/3821, |
Vòng bi KOYO 3878/3822RB, | Bạc đạn KOYO 3878/3822RB, | Ổ bi KOYO 3878/3822RB, |
Vòng bi KOYO 3878A/3820, | Bạc đạn KOYO 3878A/3820, | Ổ bi KOYO 3878A/3820, |
Vòng bi KOYO 3878A/3821, | Bạc đạn KOYO 3878A/3821, | Ổ bi KOYO 3878A/3821, |
Vòng bi KOYO 3878A/3822RB, | Bạc đạn KOYO 3878A/3822RB, | Ổ bi KOYO 3878A/3822RB, |
Vòng bi KOYO 44143/44348, | Bạc đạn KOYO 44143/44348, | Ổ bi KOYO 44143/44348, |
Vòng bi KOYO 44143/44354, | Bạc đạn KOYO 44143/44354, | Ổ bi KOYO 44143/44354, |
Vòng bi KOYO 46143/46368, | Bạc đạn KOYO 46143/46368, | Ổ bi KOYO 46143/46368, |
Vòng bi KOYO 46143/46369, | Bạc đạn KOYO 46143/46369, | Ổ bi KOYO 46143/46369, |
Vòng bi KOYO 65383/65320, | Bạc đạn KOYO 65383/65320, | Ổ bi KOYO 65383/65320, |
Vòng bi KOYO 65383/65321, | Bạc đạn KOYO 65383/65321, | Ổ bi KOYO 65383/65321, |
Vòng bi KOYO HM89249/HM89210, | Bạc đạn KOYO HM89249/HM89210, | Ổ bi KOYO HM89249/HM89210, |
Vòng bi KOYO M86648/M86610, | Bạc đạn KOYO M86648/M86610, | Ổ bi KOYO M86648/M86610, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14121/14283
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14121/14283
Vòng bi 3479/3431 KOYO, | Bạc đạn 3479/3431 KOYO, | Ổ bi 3479/3431 KOYO, |
Vòng bi 3579/3520 KOYO, | Bạc đạn 3579/3520 KOYO, | Ổ bi 3579/3520 KOYO, |
Vòng bi 3579/3525 KOYO, | Bạc đạn 3579/3525 KOYO, | Ổ bi 3579/3525 KOYO, |
Vòng bi 3579/3526 KOYO, | Bạc đạn 3579/3526 KOYO, | Ổ bi 3579/3526 KOYO, |
Vòng bi 3579/3530 KOYO, | Bạc đạn 3579/3530 KOYO, | Ổ bi 3579/3530 KOYO, |
Vòng bi 368/362 KOYO, | Bạc đạn 368/362 KOYO, | Ổ bi 368/362 KOYO, |
Vòng bi 368/362A KOYO, | Bạc đạn 368/362A KOYO, | Ổ bi 368/362A KOYO, |
Vòng bi 368/362AC KOYO, | Bạc đạn 368/362AC KOYO, | Ổ bi 368/362AC KOYO, |
Vòng bi 368/362AX KOYO, | Bạc đạn 368/362AX KOYO, | Ổ bi 368/362AX KOYO, |
Vòng bi 368/362X KOYO, | Bạc đạn 368/362X KOYO, | Ổ bi 368/362X KOYO, |
Vòng bi 368/363 KOYO, | Bạc đạn 368/363 KOYO, | Ổ bi 368/363 KOYO, |
Vòng bi 368A/362 KOYO, | Bạc đạn 368A/362 KOYO, | Ổ bi 368A/362 KOYO, |
Vòng bi 368A/362A KOYO, | Bạc đạn 368A/362A KOYO, | Ổ bi 368A/362A KOYO, |
Vòng bi 368A/362AC KOYO, | Bạc đạn 368A/362AC KOYO, | Ổ bi 368A/362AC KOYO, |
Vòng bi 368A/362AX KOYO, | Bạc đạn 368A/362AX KOYO, | Ổ bi 368A/362AX KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14121/14283
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG