Bạc đạn 14120/14283- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14120/14283
Vòng bi KOYO 33889/33821, | Bạc đạn KOYO 33889/33821, | Ổ bi KOYO 33889/33821, |
Vòng bi KOYO 33889/33822, | Bạc đạn KOYO 33889/33822, | Ổ bi KOYO 33889/33822, |
Vòng bi KOYO 33889N/33822, | Bạc đạn KOYO 33889N/33822, | Ổ bi KOYO 33889N/33822, |
Vòng bi KOYO 342/S/332, | Bạc đạn KOYO 342/S/332, | Ổ bi KOYO 342/S/332, |
Vòng bi KOYO 342/S/332A, | Bạc đạn KOYO 342/S/332A, | Ổ bi KOYO 342/S/332A, |
Vòng bi KOYO 342/S/332A, | Bạc đạn KOYO 342/S/332A, | Ổ bi KOYO 342/S/332A, |
Vòng bi KOYO 342/S/332A, | Bạc đạn KOYO 342/S/332A, | Ổ bi KOYO 342/S/332A, |
Vòng bi KOYO 342/S/332A, | Bạc đạn KOYO 342/S/332A, | Ổ bi KOYO 342/S/332A, |
Vòng bi KOYO 342X/332A, | Bạc đạn KOYO 342X/332A, | Ổ bi KOYO 342X/332A, |
Vòng bi KOYO 342X/333A, | Bạc đạn KOYO 342X/333A, | Ổ bi KOYO 342X/333A, |
Vòng bi KOYO 342X/V333AS, | Bạc đạn KOYO 342X/V333AS, | Ổ bi KOYO 342X/V333AS, |
Vòng bi KOYO 3479/3420, | Bạc đạn KOYO 3479/3420, | Ổ bi KOYO 3479/3420, |
Vòng bi KOYO 3479/3422, | Bạc đạn KOYO 3479/3422, | Ổ bi KOYO 3479/3422, |
Vòng bi KOYO 3479/3426, | Bạc đạn KOYO 3479/3426, | Ổ bi KOYO 3479/3426, |
Vòng bi KOYO 3479/3431, | Bạc đạn KOYO 3479/3431, | Ổ bi KOYO 3479/3431, |
Vòng bi KOYO 3579/3520, | Bạc đạn KOYO 3579/3520, | Ổ bi KOYO 3579/3520, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14120/14283
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14120/14283
Vòng bi 3780/3720 KOYO, | Bạc đạn 3780/3720 KOYO, | Ổ bi 3780/3720 KOYO, |
Vòng bi 3780/3720V KOYO, | Bạc đạn 3780/3720V KOYO, | Ổ bi 3780/3720V KOYO, |
Vòng bi 3780V/3720 KOYO, | Bạc đạn 3780V/3720 KOYO, | Ổ bi 3780V/3720 KOYO, |
Vòng bi 3780V/3720V KOYO, | Bạc đạn 3780V/3720V KOYO, | Ổ bi 3780V/3720V KOYO, |
Vòng bi 3784/3720 KOYO, | Bạc đạn 3784/3720 KOYO, | Ổ bi 3784/3720 KOYO, |
Vòng bi 3795/3720 KOYO, | Bạc đạn 3795/3720 KOYO, | Ổ bi 3795/3720 KOYO, |
Vòng bi 3878/3820 KOYO, | Bạc đạn 3878/3820 KOYO, | Ổ bi 3878/3820 KOYO, |
Vòng bi 3878/3821 KOYO, | Bạc đạn 3878/3821 KOYO, | Ổ bi 3878/3821 KOYO, |
Vòng bi 3878/3822RB KOYO, | Bạc đạn 3878/3822RB KOYO, | Ổ bi 3878/3822RB KOYO, |
Vòng bi 3878A/3820 KOYO, | Bạc đạn 3878A/3820 KOYO, | Ổ bi 3878A/3820 KOYO, |
Vòng bi 3878A/3821 KOYO, | Bạc đạn 3878A/3821 KOYO, | Ổ bi 3878A/3821 KOYO, |
Vòng bi 3878A/3822RB KOYO, | Bạc đạn 3878A/3822RB KOYO, | Ổ bi 3878A/3822RB KOYO, |
Vòng bi 44143/44348 KOYO, | Bạc đạn 44143/44348 KOYO, | Ổ bi 44143/44348 KOYO, |
Vòng bi 44143/44354 KOYO, | Bạc đạn 44143/44354 KOYO, | Ổ bi 44143/44354 KOYO, |
Vòng bi 46143/46368 KOYO, | Bạc đạn 46143/46368 KOYO, | Ổ bi 46143/46368 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14120/14283
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG