Bạc đạn 14116W/14299 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14116W/14299
Vòng bi KOYO 25577/25522, | Bạc đạn KOYO 25577/25522, | Ổ bi KOYO 25577/25522, |
Vòng bi KOYO 25577/25523, | Bạc đạn KOYO 25577/25523, | Ổ bi KOYO 25577/25523, |
Vòng bi KOYO 25577/25524, | Bạc đạn KOYO 25577/25524, | Ổ bi KOYO 25577/25524, |
Vòng bi KOYO 25577/25526, | Bạc đạn KOYO 25577/25526, | Ổ bi KOYO 25577/25526, |
Vòng bi KOYO 25577/25527, | Bạc đạn KOYO 25577/25527, | Ổ bi KOYO 25577/25527, |
Vòng bi KOYO 25577/25528, | Bạc đạn KOYO 25577/25528, | Ổ bi KOYO 25577/25528, |
Vòng bi KOYO 25577/25530RB, | Bạc đạn KOYO 25577/25530RB, | Ổ bi KOYO 25577/25530RB, |
Vòng bi KOYO 25577/25547RB, | Bạc đạn KOYO 25577/25547RB, | Ổ bi KOYO 25577/25547RB, |
Vòng bi KOYO 25578/25547RB, | Bạc đạn KOYO 25578/25547RB, | Ổ bi KOYO 25578/25547RB, |
Vòng bi KOYO 26877/26820, | Bạc đạn KOYO 26877/26820, | Ổ bi KOYO 26877/26820, |
Vòng bi KOYO 26877/26821, | Bạc đạn KOYO 26877/26821, | Ổ bi KOYO 26877/26821, |
Vòng bi KOYO 26877/26822, | Bạc đạn KOYO 26877/26822, | Ổ bi KOYO 26877/26822, |
Vòng bi KOYO 26877/26822A, | Bạc đạn KOYO 26877/26822A, | Ổ bi KOYO 26877/26822A, |
Vòng bi KOYO 26877/26823, | Bạc đạn KOYO 26877/26823, | Ổ bi KOYO 26877/26823, |
Vòng bi KOYO 26877/26824, | Bạc đạn KOYO 26877/26824, | Ổ bi KOYO 26877/26824, |
Vòng bi KOYO 26877/26830, | Bạc đạn KOYO 26877/26830, | Ổ bi KOYO 26877/26830, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14116W/14299
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14116W/14299
Vòng bi 08125-08231 KOYO, | Bạc đạn 08125-08231 KOYO, | Ổ bi 08125-08231 KOYO, |
Vòng bi 08125-08237 KOYO, | Bạc đạn 08125-08237 KOYO, | Ổ bi 08125-08237 KOYO, |
Vòng bi 09067-09194 KOYO, | Bạc đạn 09067-09194 KOYO, | Ổ bi 09067-09194 KOYO, |
Vòng bi 09067-194-S KOYO, | Bạc đạn 09067-194-S KOYO, | Ổ bi 09067-194-S KOYO, |
Vòng bi 09067-09195 KOYO, | Bạc đạn 09067-09195 KOYO, | Ổ bi 09067-09195 KOYO, |
Vòng bi 09067-09196 KOYO, | Bạc đạn 09067-09196 KOYO, | Ổ bi 09067-09196 KOYO, |
Vòng bi 09067-09201 KOYO, | Bạc đạn 09067-09201 KOYO, | Ổ bi 09067-09201 KOYO, |
Vòng bi 09070-09195 KOYO, | Bạc đạn 09070-09195 KOYO, | Ổ bi 09070-09195 KOYO, |
Vòng bi 09070-09196 KOYO, | Bạc đạn 09070-09196 KOYO, | Ổ bi 09070-09196 KOYO, |
Vòng bi 09070-09201 KOYO, | Bạc đạn 09070-09201 KOYO, | Ổ bi 09070-09201 KOYO, |
Vòng bi 09074-09194 KOYO, | Bạc đạn 09074-09194 KOYO, | Ổ bi 09074-09194 KOYO, |
Vòng bi 09074-194-S KOYO, | Bạc đạn 09074-194-S KOYO, | Ổ bi 09074-194-S KOYO, |
Vòng bi 09074-09195 KOYO, | Bạc đạn 09074-09195 KOYO, | Ổ bi 09074-09195 KOYO, |
Vòng bi 09074-09196 KOYO, | Bạc đạn 09074-09196 KOYO, | Ổ bi 09074-09196 KOYO, |
Vòng bi 09074-09201 KOYO, | Bạc đạn 09074-09201 KOYO, | Ổ bi 09074-09201 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14116W/14299
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG