Bạc đạn 19143/19283- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 19143/19283
Vòng bi côn KOYO 25577-25522, | Bạc đạn côn KOYO 25577-25522, | Ổ bi côn KOYO 25577-25522, |
Vòng bi côn KOYO 25577-25523, | Bạc đạn côn KOYO 25577-25523, | Ổ bi côn KOYO 25577-25523, |
Vòng bi côn KOYO 25577-25524, | Bạc đạn côn KOYO 25577-25524, | Ổ bi côn KOYO 25577-25524, |
Vòng bi côn KOYO 25577-25526, | Bạc đạn côn KOYO 25577-25526, | Ổ bi côn KOYO 25577-25526, |
Vòng bi côn KOYO 25577-25527, | Bạc đạn côn KOYO 25577-25527, | Ổ bi côn KOYO 25577-25527, |
Vòng bi côn KOYO 25577-25528, | Bạc đạn côn KOYO 25577-25528, | Ổ bi côn KOYO 25577-25528, |
Vòng bi côn KOYO 25577-530RB, | Bạc đạn côn KOYO 25577-530RB, | Ổ bi côn KOYO 25577-530RB, |
Vòng bi côn KOYO 25577-547RB, | Bạc đạn côn KOYO 25577-547RB, | Ổ bi côn KOYO 25577-547RB, |
Vòng bi côn KOYO 25578-547RB, | Bạc đạn côn KOYO 25578-547RB, | Ổ bi côn KOYO 25578-547RB, |
Vòng bi côn KOYO 26877-26820, | Bạc đạn côn KOYO 26877-26820, | Ổ bi côn KOYO 26877-26820, |
Vòng bi côn KOYO 26877-26821, | Bạc đạn côn KOYO 26877-26821, | Ổ bi côn KOYO 26877-26821, |
Vòng bi côn KOYO 26877-26822, | Bạc đạn côn KOYO 26877-26822, | Ổ bi côn KOYO 26877-26822, |
Vòng bi côn KOYO 26877-6822A, | Bạc đạn côn KOYO 26877-6822A, | Ổ bi côn KOYO 26877-6822A, |
Vòng bi côn KOYO 26877-26823, | Bạc đạn côn KOYO 26877-26823, | Ổ bi côn KOYO 26877-26823, |
Vòng bi côn KOYO 26877-26824, | Bạc đạn côn KOYO 26877-26824, | Ổ bi côn KOYO 26877-26824, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 19143/19283
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 19143/19283
Vòng bi côn KOYO 65383/65320, | Bạc đạn côn KOYO 65383/65320, | Ổ bi côn KOYO 65383/65320, |
Vòng bi côn KOYO 65383/65321, | Bạc đạn côn KOYO 65383/65321, | Ổ bi côn KOYO 65383/65321, |
Vòng bi côn KOYO HM89249/HM89210, | Bạc đạn côn KOYO HM89249/HM89210, | Ổ bi côn KOYO HM89249/HM89210, |
Vòng bi côn KOYO M86648/M86610, | Bạc đạn côn KOYO M86648/M86610, | Ổ bi côn KOYO M86648/M86610, |
Vòng bi côn KOYO M86648A/M86610, | Bạc đạn côn KOYO M86648A/M86610, | Ổ bi côn KOYO M86648A/M86610, |
Vòng bi côn KOYO 02475-02419, | Bạc đạn côn KOYO 02475-02419, | Ổ bi côn KOYO 02475-02419, |
Vòng bi côn KOYO 02475-02420, | Bạc đạn côn KOYO 02475-02420, | Ổ bi côn KOYO 02475-02420, |
Vòng bi côn KOYO 02475-2420A, | Bạc đạn côn KOYO 02475-2420A, | Ổ bi côn KOYO 02475-2420A, |
Vòng bi côn KOYO 02475-02421, | Bạc đạn côn KOYO 02475-02421, | Ổ bi côn KOYO 02475-02421, |
Vòng bi côn KOYO 02476-02419, | Bạc đạn côn KOYO 02476-02419, | Ổ bi côn KOYO 02476-02419, |
Vòng bi côn KOYO 02476-02420, | Bạc đạn côn KOYO 02476-02420, | Ổ bi côn KOYO 02476-02420, |
Vòng bi côn KOYO 02476-2420A, | Bạc đạn côn KOYO 02476-2420A, | Ổ bi côn KOYO 02476-2420A, |
Vòng bi côn KOYO 02476-02421, | Bạc đạn côn KOYO 02476-02421, | Ổ bi côn KOYO 02476-02421, |
Vòng bi côn KOYO 02875-02820, | Bạc đạn côn KOYO 02875-02820, | Ổ bi côn KOYO 02875-02820, |
Vòng bi côn KOYO 02875-02830, | Bạc đạn côn KOYO 02875-02830, | Ổ bi côn KOYO 02875-02830, |
Vòng bi côn KOYO 02875-02831, | Bạc đạn côn KOYO 02875-02831, | Ổ bi côn KOYO 02875-02831, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 19143/19283
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG