Vòng bi HM89249/HM89210- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM89249/HM89210
Vòng bi 3784 FBJ, | Bạc đạn 3784 FBJ, | Ổ bi 3784 FBJ, |
Vòng bi 3795 FBJ, | Bạc đạn 3795 FBJ, | Ổ bi 3795 FBJ, |
Vòng bi 3820 FBJ, | Bạc đạn 3820 FBJ, | Ổ bi 3820 FBJ, |
Vòng bi 3821 FBJ, | Bạc đạn 3821 FBJ, | Ổ bi 3821 FBJ, |
Vòng bi 3878 FBJ, | Bạc đạn 3878 FBJ, | Ổ bi 3878 FBJ, |
Vòng bi 3878A FBJ, | Bạc đạn 3878A FBJ, | Ổ bi 3878A FBJ, |
Vòng bi 4274A FBJ, | Bạc đạn 4274A FBJ, | Ổ bi 4274A FBJ, |
Vòng bi 44143 FBJ, | Bạc đạn 44143 FBJ, | Ổ bi 44143 FBJ, |
Vòng bi 44348 FBJ, | Bạc đạn 44348 FBJ, | Ổ bi 44348 FBJ, |
Vòng bi 44354 FBJ, | Bạc đạn 44354 FBJ, | Ổ bi 44354 FBJ, |
Vòng bi 46143 FBJ, | Bạc đạn 46143 FBJ, | Ổ bi 46143 FBJ, |
Vòng bi 46368 FBJ, | Bạc đạn 46368 FBJ, | Ổ bi 46368 FBJ, |
Vòng bi 46369 FBJ, | Bạc đạn 46369 FBJ, | Ổ bi 46369 FBJ, |
Vòng bi 5185A FBJ, | Bạc đạn 5185A FBJ, | Ổ bi 5185A FBJ, |
Vòng bi 5185-S FBJ, | Bạc đạn 5185-S FBJ, | Ổ bi 5185-S FBJ, |
Vòng bi 523RB FBJ, | Bạc đạn 523RB FBJ, | Ổ bi 523RB FBJ, |
Vòng bi 527RB FBJ, | Bạc đạn 527RB FBJ, | Ổ bi 527RB FBJ, |
Vòng bi 530RB FBJ, | Bạc đạn 530RB FBJ, | Ổ bi 530RB FBJ, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM89249/HM89210
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM89249/HM89210
Vòng bi 44143/44348 FBJ, | Bạc đạn 44143/44348 FBJ, | Ổ bi 44143/44348 FBJ, |
Vòng bi 44143/44354 FBJ, | Bạc đạn 44143/44354 FBJ, | Ổ bi 44143/44354 FBJ, |
Vòng bi 46143/46368 FBJ, | Bạc đạn 46143/46368 FBJ, | Ổ bi 46143/46368 FBJ, |
Vòng bi 46143/46369 FBJ, | Bạc đạn 46143/46369 FBJ, | Ổ bi 46143/46369 FBJ, |
Vòng bi 65383/65320 FBJ, | Bạc đạn 65383/65320 FBJ, | Ổ bi 65383/65320 FBJ, |
Vòng bi 65383/65321 FBJ, | Bạc đạn 65383/65321 FBJ, | Ổ bi 65383/65321 FBJ, |
Vòng bi HM89249/HM89210 FBJ, | Bạc đạn HM89249/HM89210 FBJ, | Ổ bi HM89249/HM89210 FBJ, |
Vòng bi M86648/M86610 FBJ, | Bạc đạn M86648/M86610 FBJ, | Ổ bi M86648/M86610 FBJ, |
Vòng bi M86648A/M86610 FBJ, | Bạc đạn M86648A/M86610 FBJ, | Ổ bi M86648A/M86610 FBJ, |
Vòng bi 02475-02419 FBJ, | Bạc đạn 02475-02419 FBJ, | Ổ bi 02475-02419 FBJ, |
Vòng bi 02475-02420 FBJ, | Bạc đạn 02475-02420 FBJ, | Ổ bi 02475-02420 FBJ, |
Vòng bi 02475-2420A FBJ, | Bạc đạn 02475-2420A FBJ, | Ổ bi 02475-2420A FBJ, |
Vòng bi 02475-02421 FBJ, | Bạc đạn 02475-02421 FBJ, | Ổ bi 02475-02421 FBJ, |
Vòng bi 02476-02419 FBJ, | Bạc đạn 02476-02419 FBJ, | Ổ bi 02476-02419 FBJ, |
Vòng bi 02476-02420 FBJ, | Bạc đạn 02476-02420 FBJ, | Ổ bi 02476-02420 FBJ, |
Vòng bi 02476-2420A FBJ, | Bạc đạn 02476-2420A FBJ, | Ổ bi 02476-2420A FBJ, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM89249/HM89210
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG